Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | quepth Coder Lớp Lá | Phạm Thị Hồng Quế Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14877 | 10 1/4533 | 10 2/4192 | 10 2/6152 |
2 | hungthuanm... Coder THCS | Nguyễn Phan Hùng Thuận Đại học Quốc Tế |  | 30 | 18990 | 10 2/10788 | 10 2/7329 | 10 1/873 |
3 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19018 | 10 1/4431 | 10 1/6473 | 10 1/8114 |
4 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19971 | 10 1/4297 | 10 1/7247 | 10 1/8427 |
5 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 20936 | 10 1/5101 | 10 1/6661 | 10 1/9174 |
6 | hieunx28 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 28564 | 10 1/9353 | 10 1/9414 | 10 1/9797 |
7 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 29325 | 10 2/6267 | 10 2/8938 | 10 2/14120 |
8 | thuongthuo... Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thương Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 31434 | 10 1/9919 | 10 2/11187 | 10 1/10328 |
9 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 31845 | 10 2/20980 | 10 1/6021 | 10 2/4844 |
10 | cuongdm Coder Tiểu Học | Đặng minh cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 35151 | 10 1/12991 | 10 1/11510 | 10 2/10650 |
11 | lamns Coder THCS | nguyễn sơn lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 35706 | 10 1/13226 | 10 1/8525 | 10 2/13955 |
12 | tuanvv Coder Trung Cấp | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 36246 | 10 1/3861 | 10 1/3811 | 10 1/28574 |
13 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 36726 | 10 1/13488 | 10 2/10329 | 10 1/12909 |
14 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 39817 | 10 1/16971 | 10 1/3268 | 10 1/19578 |
15 | tuyenktv Coder THCS | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 41068 | 10 1/9485 | 10 2/15883 | 10 2/15700 |
16 | sanglun225... Coder THCS | Nguyễn Thanh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 41506 | 10 1/22584 | 10 2/10425 | 10 2/8497 |
17 | hieunguyen Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 41867 | 10 1/14956 | 10 1/12190 | 10 1/14721 |
18 | dinhan Coder Lớp Chồi | 000 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 41961 | 10 1/17103 | 10 1/11002 | 10 1/13856 |
19 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 44527 | 10 1/18554 | 10 1/11036 | 10 1/14937 |
20 | thongnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thái Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 44616 | 10 1/12715 | 10 2/20399 | 10 1/11502 |
21 | quanhtc Coder Tiểu Học | Huỳnh Trương Chí Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 47425 | 10 1/6450 | 10 2/14034 | 10 2/26941 |
22 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 47933 | 10 2/22949 | 10 1/8504 | 10 2/16480 |
23 | trangdtn Coder Tiểu Học | Dương Thị Ngọc Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 48375 | 10 2/36744 | 10 1/6082 | 10 2/5549 |
24 | khaidc Coder Tiểu Học | Đoàn Công Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 48469 | 10 1/17377 | 10 2/13482 | 10 1/17610 |
25 | vulv Coder Tiểu Học | Lê Văn Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 51094 | 10 1/16569 | 10 2/17898 | 10 1/16627 |
26 | hienntd Coder THCS | Nguyễn Thị Diệu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 53392 | 10 1/19278 | 10 1/9085 | 10 1/25029 |
27 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 55320 | 10 1/19772 | 10 2/18905 | 10 1/16643 |
28 | trangnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 57619 | 10 2/21592 | 10 2/15351 | 10 2/20676 |
29 | huynhttn23... Coder Tiểu Học | Trần Thị Như Huỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 63630 | 10 2/45543 | 10 1/8390 | 10 1/9697 |
30 | lytt2425 Coder Lớp Lá | Trần Thị Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 64308 | 10 1/26617 | 10 1/15132 | 10 1/22559 |
31 | quocnamlq Coder Lớp Lá | Lê Quốc Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 64768 | 10 1/19919 | 10 1/20088 | 10 1/24761 |
32 | hoaiancm Coder Lớp Lá | Chế Mạnh Hoài Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 66467 | 10 2/27670 | 10 2/18046 | 10 1/20751 |
33 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 67420 | 10 1/17711 | 10 1/17850 | 10 1/31859 |
34 | KiếmThô... Coder Lớp Lá | Nghiêu Kiếm Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 69256 | 10 1/17942 | 10 2/26514 | 10 1/24800 |
35 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 69558 | 10 2/48279 | 10 2/6325 | 10 2/14954 |
36 | thanhnt36 Coder THPT | Nguyễn Thiện Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 69720 | 10 1/20659 | 10 2/24696 | 10 1/24365 |
37 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 70876 | 10 2/32449 | 10 2/18559 | 10 1/19868 |
38 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 70959 | 10 1/28303 | 10 1/14310 | 10 1/28346 |
39 | linhvth Coder THCS | VÕ THỊ HOÀNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 71374 | 10 2/31192 | 10 2/18714 | 10 2/21468 |
40 | thientt Coder THPT | Trần Thuận Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 72518 | 10 2/20256 | 10 1/24133 | 10 2/28129 |
41 | trinnm Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 72980 | 10 2/27329 | 10 2/28021 | 10 2/17630 |
42 | thienct Coder Tiểu Học | Cao Thái Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 74369 | 10 1/27477 | 10 1/16634 | 10 1/30258 |
43 | Tuyenttt Coder Tiểu Học | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 74990 | 10 2/48992 | 10 2/6131 | 10 1/19867 |
44 | hieudt Coder Tiểu Học | Đặng Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 75139 | 10 1/21945 | 10 2/27113 | 10 1/26081 |
45 | baoct Coder Tiểu Học | Châu Thái Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 76591 | 10 1/26155 | 10 1/26021 | 10 1/24415 |
46 | hasang Coder Lớp Lá | Đặng Thị Hà Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 76653 | 10 1/24595 | 10 2/26693 | 10 1/25365 |
47 | nhphuong Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 78374 | 10 2/30066 | 10 1/23679 | 10 2/24629 |
48 | nhintt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 78541 | 10 1/26275 | 10 1/26190 | 10 1/26076 |
49 | hangttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thúy Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 79412 | 10 1/51302 | 10 1/6586 | 10 1/21524 |
50 | key2016vn Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Anh Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 83187 | 10 1/39557 | 10 1/14631 | 10 2/28999 |
51 | trangvqm Coder THCS | Võ Quỳnh Mai Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 83630 | 10 1/35200 | 10 1/16183 | 10 1/32247 |
52 | antnb Coder THCS | Tran Nguyen Bao An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 84545 | 10 1/33711 | 10 1/11354 | 10 1/39480 |
53 | phuongln Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 84865 | 10 2/48460 | 10 1/17426 | 10 1/18979 |
54 | nguyenanht... Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 87110 | 10 1/28698 | 10 1/29066 | 10 1/29346 |
55 | quyennv Coder Lớp Lá | Phan Đình Quyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 87254 | 10 1/28898 | 10 1/29113 | 10 1/29243 |
56 | vilm Coder Tiểu Học | Lê Minh Vỉ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 88135 | 10 1/28145 | 10 1/27270 | 10 1/32720 |
57 | ThanhDoan Coder Lớp Lá | Đoàn Thiện Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 89166 | 10 1/29325 | 10 1/29018 | 10 1/30823 |
58 | baotb Coder Lớp Lá | Trần Thiên Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 89199 | 10 1/29144 | 10 2/30704 | 10 1/29351 |
59 | thultm Coder Tiểu Học | Lê Thị Minh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 90683 | 10 2/51559 | 10 1/9874 | 10 2/29250 |
60 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 93104 | 10 1/57503 | 10 1/16526 | 10 1/19075 |
61 | phongnv Coder Tiểu Học | Lê Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 93820 | 10 1/17148 | 10 1/23886 | 10 1/52786 |
62 | diemthuy Coder THCS | Nguyễn Thị Diễm Thủy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 95008 | 10 1/30547 | 10 1/31511 | 10 1/32950 |
63 | phihnm Coder Lớp Lá | Huỳnh Nguyễn Minh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 95031 | 10 1/28323 | 10 1/36153 | 10 2/30555 |
64 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 95078 | 10 1/34315 | 10 2/29926 | 10 2/30837 |
65 | Suongttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thu Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 95536 | 10 1/31960 | 10 2/31566 | 10 1/32010 |
66 | dattt Coder Lớp Lá | Trần Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 97590 | 10 1/32639 | 10 1/32557 | 10 1/32394 |
67 | anhnguyen Coder Lớp Lá | Nguyễn Đoàn Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 99496 | 10 1/30506 | 10 1/35982 | 10 1/33008 |
68 | caudm Coder Tiểu Học | Đào Mạnh Cầu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 99749 | 10 1/33285 | 10 1/33241 | 10 1/33223 |
69 | cuongbc Coder Lớp Lá | Bùi Chí Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 101217 | 10 1/32816 | 10 2/34511 | 10 1/33890 |
70 | 0121769261... Coder Tiểu Học | Trần Bảo Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 104755 | 10 1/34833 | 10 1/34917 | 10 1/35005 |
71 | duchn Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 107377 | 10 1/35719 | 10 1/35809 | 10 1/35849 |
72 | ThúyLoan Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Loan Đại Học Điện Lực |  | 30 | 107918 | 10 1/35910 | 10 1/35566 | 10 1/36442 |
73 | tieumo Coder Tiểu Học | Lê Hứa Tiểu Mơ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 109197 | 10 1/35625 | 10 1/40184 | 10 1/33388 |
74 | anhctc Coder Tiểu Học | Cái Thị Châu Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 111306 | 10 1/36735 | 10 1/37259 | 10 1/37312 |
75 | truongnl Coder Lớp Lá | Nguyễn Lam Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 111730 | 10 2/9832 | 10 2/52550 | 10 1/49348 |
76 | sonlt Coder Lớp Lá | Lê Thanh Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 112291 | 10 1/37811 | 10 2/38892 | 10 1/35588 |
77 | annt Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Linh Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 112941 | 10 1/39879 | 10 2/37055 | 10 1/36007 |
78 | chauvm Coder Tiểu Học | Vũ Minh Châu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 113702 | 10 1/37983 | 10 1/37788 | 10 1/37931 |
79 | trucnhp Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Trúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 115871 | 10 1/54714 | 10 1/28656 | 10 1/32501 |
80 | vuan3211 Coder Tiểu Học | Nguyễn Vũ An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 117065 | 10 1/37855 | 10 2/40021 | 10 2/39189 |
81 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 117867 | 10 1/41129 | 10 1/38405 | 10 1/38333 |
82 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 118213 | 10 2/41330 | 10 1/40379 | 10 1/36504 |
83 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 122445 | 10 1/54992 | 10 2/34312 | 10 1/33141 |
84 | khanhluy Coder Tiểu Học | Đỗ Khánh Luy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 123653 | 10 1/38468 | 10 2/52186 | 10 2/32999 |
85 | dinhkha Coder THCS | Trần Đình Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 124626 | 10 1/41344 | 10 2/38037 | 10 1/45245 |
86 | nguyenth Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 129249 | 10 1/38566 | 10 1/40222 | 10 2/50461 |
87 | anhnv Coder Lớp Lá | Lê Đức Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 129381 | 10 1/51070 | 10 1/37618 | 10 1/40693 |
88 | khoasna Coder Tiểu Học | Sử Ngọc Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 130924 | 10 1/41343 | 10 2/39124 | 10 1/50457 |
89 | lamdd Coder Lớp Lá | Đặng Đình Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 132674 | 10 1/43879 | 10 2/45061 | 10 1/43734 |
90 | nhunghtc Coder Lớp Lá | Hồ Thị Cẩm Nhung Đại Học Điện Lực |  | 30 | 133418 | 10 1/44437 | 10 1/44217 | 10 1/44764 |
91 | hailt Coder THCS | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 133638 | 10 2/44708 | 10 1/44031 | 10 2/44899 |
92 | annht Coder Lớp Lá | Nguyễn hữu thiên ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 133927 | 10 1/45121 | 10 1/44513 | 10 1/44293 |
93 | phongdn Coder Cao Đẳng | Đàm Nhật Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 134541 | 10 2/45599 | 10 1/44484 | 10 1/44458 |
94 | nhultq Coder Lớp Lá | Lê Thị Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 134997 | 10 1/47809 | 10 2/49290 | 10 2/37898 |
95 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 135531 | 10 2/45787 | 10 1/45001 | 10 1/44743 |
96 | anth Coder Tiểu Học | Thái Hoàng An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 142988 | 10 1/49226 | 10 2/48743 | 10 1/45019 |
97 | nguyentp Coder Tiểu Học | Trần Phương Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 143298 | 10 1/47705 | 10 1/47763 | 10 1/47830 |
98 | TuTran98 Coder Lớp Lá | Thạch Tú Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 143831 | 10 1/49521 | 10 2/42242 | 10 2/52068 |
99 | phuongdung... Coder Lớp Lá | Trần Thị Phương Dung Đại Học Điện Lực |  | 30 | 144879 | 10 1/50246 | 10 1/47549 | 10 1/47084 |
100 | toanht Coder Tiểu Học | Huỳnh Thiện Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 146057 | 10 1/49275 | 10 1/48179 | 10 1/48603 |
101 | UIT_165212... Coder Đại Học | Đặng Minh Tiến Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 30 | 146495 | 10 1/48954 | 10 1/48835 | 10 1/48706 |
102 | trathidiem... Coder Lớp Lá | Trà Thị Diễm Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 146679 | 10 1/55071 | 10 1/43740 | 10 1/47868 |
103 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 147612 | 10 1/49103 | 10 1/49196 | 10 1/49313 |
104 | ngannpt Coder Lớp Lá | Nguyễn Phương Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 149230 | 10 1/49793 | 10 1/49735 | 10 1/49702 |
105 | nguyenthit... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thanh Hòa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 149461 | 10 1/43987 | 10 1/48109 | 10 1/57365 |
106 | duytd Coder Lớp Lá | Tống Đức Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 152262 | 10 2/51437 | 10 1/50361 | 10 1/50464 |
107 | ntt1998 Coder THCS | Kloder Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 154101 | 10 1/51400 | 10 1/51432 | 10 1/51269 |
108 | hienqk Coder Tiểu Học | Quan Kiện Hiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 157458 | 10 1/52057 | 10 2/53289 | 10 1/52112 |
109 | hoangth020... Coder Lớp Lá | Trương Trung Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 158939 | 10 1/53369 | 10 1/52993 | 10 1/52577 |
110 | tungoc Coder Lớp Lá | đậu từ ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 161321 | 10 1/53111 | 10 2/54537 | 10 1/53673 |
111 | HoaVT Coder Lớp Lá | Vũ Thị Hoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 161444 | 10 1/53502 | 10 2/54490 | 10 1/53452 |
112 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 163450 | 10 2/52345 | 10 2/55514 | 10 1/55591 |
113 | datbandat Coder Lớp Lá | Trần Phát Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 163530 | 10 1/54233 | 10 1/55029 | 10 1/54268 |
114 | linhdt1902 Coder Tiểu Học | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 164015 | 10 1/55084 | 10 2/54459 | 10 1/54472 |
115 | myptt Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Thanh My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 164806 | 10 1/57499 | 10 2/55333 | 10 1/51974 |
116 | taitgl Coder Lớp Lá | Trương Gia Lý Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 165537 | 10 1/55147 | 10 1/55177 | 10 1/55213 |
117 | loihp Coder Lớp Lá | Huỳnh Phát Lợi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 165619 | 10 1/54770 | 10 1/55178 | 10 1/55671 |
118 | longnt24 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 167501 | 10 2/58716 | 10 1/51932 | 10 1/56853 |
119 | namdt Coder Tiểu Học | Đặng Tấn Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 167728 | 10 2/56868 | 10 1/52604 | 10 2/58256 |
120 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 123165 | 6.67 1/22797 | 10 1/52547 | 10 1/47821 |
121 | suongnnn19... Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Như Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 78178 | 10 1/26010 | 5 1/26062 | 10 1/26106 |
122 | lyly Coder Lớp Lá | Đỗ Thị Ly Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 95768 | 10 1/33122 | 5 1/31976 | 10 1/30670 |
123 | tuttc Coder Lớp Lá | Tran Thi Cam Tu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 96001 | 10 2/33786 | 5 1/32444 | 10 1/29771 |
124 | tanpt Coder Lớp Lá | Phạm Thanh Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 92049 | 10 1/29859 | 10 1/30337 | 3.33 1/31853 |
125 | longnh Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 132296 | 3.33 1/51457 | 10 1/38142 | 10 2/42697 |
126 | tiennn Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19054 | 10 1/9114 | | 10 1/9940 |
127 | xuannt Coder THCS | NGUYỄN THỊ XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20181 | 0 1/-- | 10 1/3911 | 10 2/16270 |
128 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 35000 | 10 2/29813 | | 10 2/5187 |
129 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 35771 | | 10 1/16866 | 10 1/18905 |
130 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 42118 | | 10 1/8163 | 10 2/33955 |
131 | ducdm Coder Tiểu Học | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 42548 | | 10 1/18130 | 10 1/24418 |
132 | haind Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 45143 | 10 1/29544 | 10 2/15599 | |
133 | vinhpv1 Coder Lớp Lá | Võ Phú Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 46335 | | 10 2/20522 | 10 2/25813 |
134 | hcdung Coder Lớp Lá | Huỳnh Chí Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 48900 | 10 1/24766 | 10 1/24134 | |
135 | haonm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 54932 | 10 1/44914 | 10 1/10018 | 0 1/-- |
136 | nhanht Coder Lớp Lá | Huỳnh Tâm Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 56761 | | 10 1/26244 | 10 1/30517 |
137 | quangnv Coder THCS | Nguyễn Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 59525 | 10 1/48780 | | 10 2/10745 |
138 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 62326 | | 10 1/53773 | 10 1/8553 |
139 | duylh2010 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 63925 | | 10 1/34193 | 10 1/29732 |
140 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 67082 | | 10 2/30368 | 10 2/36714 |
141 | tuyetvtb Coder Tiểu Học | Võ Thị Bạch Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 69475 | | 10 1/32666 | 10 1/36809 |
142 | mannm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 70508 | | 10 1/34010 | 10 2/36498 |
143 | vinhqq0605 Coder Tiểu Học | Quách Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 73122 | | 10 2/37211 | 10 1/35911 |
144 | duclp Coder Tiểu Học | Lê Phước Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 74499 | | 10 1/36601 | 10 2/37898 |
145 | thiennd182... Coder Lớp Mầm | abc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 74756 | | 10 1/53261 | 10 2/21495 |
146 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 75867 | 10 2/41629 | | 10 1/34238 |
147 | namtrung10... Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Nam Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 77838 | | 10 1/38969 | 10 1/38869 |
148 | mypnu Coder Lớp Lá | Phạm Nữ Uyên My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 80871 | 10 1/40354 | 10 1/40517 | |
149 | viptt Coder Tiểu Học | Phan Thị Tường Vi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 81803 | 10 1/52840 | | 10 1/28963 |
150 | ghtung Coder Lớp Mầm | ghtung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 82675 | 10 1/41260 | | 10 1/41415 |
151 | Oanh Coder Tiểu Học | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 82942 | 10 1/43560 | | 10 1/39382 |
152 | thuynhi Coder Lớp Lá | Lê Thị Thúy Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 86398 | 0 1/-- | 10 2/42624 | 10 1/43774 |
153 | chuongnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Đẳng Cấp =)) Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 88206 | 10 2/49291 | | 10 1/38915 |
154 | thonghv Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 95376 | | 10 1/47564 | 10 1/47812 |
155 | nhivt Coder THCS | Vũ Tú Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 97423 | | 10 1/48479 | 10 1/48944 |
156 | duannguyen Coder THPT | Nguyễn Tấn Duẩn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 100351 | | 10 1/47432 | 10 2/52919 |
157 | obama Coder Lớp Lá | OSAMA BINLADEN Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 20 | 104350 | | 10 1/50940 | 10 1/53410 |
158 | viethp Coder Tiểu Học | Phan Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 109997 | | 10 2/53538 | 10 2/56459 |
159 | lienct Coder Tiểu Học | Chu Thị Liến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 113132 | | 10 2/58128 | 10 1/55004 |
160 | sonnkh Coder Tiểu Học | Nguyễn Khắc Hà Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.33 | 148739 | 3.33 2/57121 | 5 1/36289 | 10 1/55329 |
161 | khanh Coder Lớp Lá | Cao Minh Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 115553 | | 5 1/56852 | 10 2/58701 |
162 | duynh0308 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 29407 | 10 2/13682 | | 3.33 1/15725 |
163 | hoangtd Coder Lớp Lá | tran duy hoang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 50871 | 3.33 1/39642 | 10 1/11229 | |
164 | anhmhd Coder Lớp Lá | anhmhd Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3028 | | | 10 1/3028 |
165 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3788 | | | 10 1/3788 |
166 | yennth Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9658 | | 10 1/9658 | |
167 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10420 | | 0 1/-- | 10 1/10420 |
168 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12378 | | 10 1/12378 | |
169 | quynhnn Coder THPT | Nguyễn Như Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15209 | | | 10 2/15209 |
170 | huyhcm Coder Lớp Lá | Hoàng Công Minh Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15909 | | 10 1/15909 | |
171 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23530 | | | 10 1/23530 |
172 | tiendat308 Coder THCS | Trịnh Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27576 | 10 1/27576 | 0 1/-- | |
173 | fxhoangqua... Coder Lớp Lá | Phạm Hoàng Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27638 | 10 2/27638 | 0 1/-- | |
174 | thanhhp Coder Tiểu Học | Huỳnh Phú Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 29185 | | 10 1/29185 | |
175 | lamnt25 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 31860 | | | 10 1/31860 |
176 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 32473 | | 10 1/32473 | |
177 | dungbp Coder THCS | Bùi Phương Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 32810 | 0 1/-- | | 10 1/32810 |
178 | quyenbtn Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 32966 | 10 1/32966 | | |
179 | hoaithunt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hoài Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35972 | 10 1/35972 | | |
180 | deltagreen Coder Trung Cấp | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 36396 | | 10 2/36396 | 0 1/-- |
181 | tuantm711 Coder Lớp Lá | Trịnh Minh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 36789 | | | 10 1/36789 |
182 | huongdtq Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Quỳnh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 36795 | 10 2/36795 | | |
183 | nhinty1802 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 37173 | | | 10 1/37173 |
184 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 38872 | | | 10 1/38872 |
185 | haolh Coder Cao Đẳng | Lý Hiền Hạo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39382 | | | 10 1/39382 |
186 | tranthimin... Coder Tiểu Học | Trần Thị Minh Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 44060 | 10 1/44060 | | |
187 | nhuquynh Coder THPT | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 49182 | | 10 2/49182 | |
188 | phungnv Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Phùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 50229 | | | 10 1/50229 |
189 | huyvn Coder THCS | Trịnh Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 56314 | 10 2/56314 | | |
190 | vu1412 Coder Lớp Chồi | Hồ Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 57516 | 10 1/57516 | | |
191 | khoinvh Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Hoàng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 57401 | | 5 1/28655 | 3.33 1/28746 |
192 | anhnq Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 54707 | | 5 1/54707 | |
193 | tainm Coder Lớp Lá | tainm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 56166 | 0 1/-- | 5 1/56166 | 0 1/-- |
194 | xyzt Coder Tiểu Học | xyzt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
195 | yttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
196 | thuthq Coder Trung Cấp | TRẦN HỮU QUỐC THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
197 | hungnd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đoàn Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
198 | qwe Coder Lớp Lá | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
199 | nhitty Coder THCS | Trần Thị Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
200 | buddy1997 Coder Lớp Lá | Lỉa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
201 | taipt Coder Lớp Lá | Phan Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
202 | adiris1201... Coder Lớp Lá | HAH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
203 | itBpmn Coder Lớp Chồi | Phan Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
204 | leminhphap Coder Lớp Mầm | Lê Minh Pháp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
205 | daitb Coder THCS | Trần Bảo Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
206 | papapa_199... Coder Lớp Lá | Nguyễn Cao Quí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
207 | phuongtt Coder Lớp Chồi | Trần Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
208 | hanhdth Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Hồng Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
209 | thuanbt030... Coder Lớp Lá | Bằng Thế Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
210 | minhem1231 Coder Đại Học | Khải Minh Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 0 | 0 | | | |
211 | quannm Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
212 | thachbn Coder THCS | Bùi Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
213 | Thiên Coder Lớp Lá | Văn Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
214 | khoand Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
215 | hienpv Coder Cao Đẳng | Phan Văn Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
216 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
217 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
218 | quangbv Coder THPT | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
219 | LamLaiTuDa... Coder Trung Cấp | 無 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
220 | thuyvn Coder Lớp Mầm | Vân Ngọc Thúy Đại Học Điện Lực |  | 0 | 0 | | | |
221 | thuyvb996 Coder Lớp Lá | Vương Bính Thúy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
222 | phucdtm Coder THPT | Đoàn Thị Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
223 | anhhtl Coder Tiểu Học | Hoàng Thị Lan Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
224 | tytynguyen... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Mỹ Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
225 | thangqp220... Coder Lớp Chồi | Quách Phát Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
226 | hainv Coder Lớp Lá | Huỳnh Lê Hoàng Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
227 | hauhtp Coder Tiểu Học | Hồ Thị Phi Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
228 | mennth Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hồng Mến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
229 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |