Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 220614 Coder Lớp Lá | Đỗ Phương Linh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 408 | 10 1/35 | 10 1/67 | 10 1/126 | 10 1/180 |
2 | 220619 Coder THCS | Nguyễn Khánh Nga Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 1079 | 10 1/65 | 10 1/182 | 10 1/326 | 10 1/506 |
3 | 220629 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Sơn Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 1420 | 10 1/93 | 10 1/216 | 10 1/405 | 10 1/706 |
4 | 220613 Coder Lớp Lá | Lê Minh Khôi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 1805 | 10 1/152 | 10 1/324 | 10 1/535 | 10 1/794 |
5 | 220612 Coder Lớp Lá | Doan Vinh Khanh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 1805 | 10 1/145 | 10 1/317 | 10 1/517 | 10 1/826 |
6 | 220620 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Thảo Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 1930 | 10 1/163 | 10 1/310 | 10 1/587 | 10 1/870 |
7 | 220609 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Thu Hương Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2310 | 10 1/79 | 10 1/190 | 10 1/317 | 10 2/1724 |
8 | 220606 Coder Lớp Lá | Phạm Doãn Gia Hiển Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2615 | 10 1/86 | 10 1/257 | 10 2/1651 | 10 1/621 |
9 | 220623 Coder Lớp Lá | Nguyễn Bùi Hồng Nhi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2865 | 10 1/110 | 10 1/342 | 10 2/1724 | 10 1/689 |
10 | 220631 Coder Lớp Lá | Phạm Duy Thịnh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3930 | 10 1/149 | 10 2/1467 | 10 1/421 | 10 2/1893 |
11 | 220608 Coder Lớp Lá | Ho Hoang Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4120 | 10 1/118 | 10 2/1517 | 10 1/456 | 10 2/2029 |
12 | 220632 Coder Lớp Lá | Võ Ngọc Vân Thy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4272 | 10 1/114 | 10 3/2795 | 10 1/560 | 10 1/803 |
13 | 220616 Coder Lớp Lá | Pham Vu Huong Ly Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4478 | 10 1/343 | 10 1/994 | 10 1/821 | 10 2/2320 |
14 | 220630 Coder Lớp Lá | Bùi Thị Như Thảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4767 | 10 1/885 | 10 1/1039 | 10 1/1215 | 10 1/1628 |
15 | 220604 Coder Lớp Lá | Huong Thanh Dat Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4806 | 10 2/1291 | 10 2/1767 | 10 1/765 | 10 1/983 |
16 | 220634 Coder Lớp Lá | Trịnh Lê Thanh Trúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4823 | 10 1/442 | 10 1/1097 | 10 1/1399 | 10 1/1885 |
17 | 220610 Coder Lớp Lá | Ngô Bảo Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4931 | 10 3/2644 | 10 1/501 | 10 1/715 | 10 1/1071 |
18 | 220618 Coder Lớp Lá | Vương Bảo Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 5189 | 10 1/263 | 10 3/2985 | 10 1/874 | 10 1/1067 |
19 | 220633 Coder Lớp Lá | Nguyễn Mạnh Trí Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 5510 | 10 1/121 | 10 2/1568 | 10 1/524 | 10 3/3297 |
20 | 220624 Coder Lớp Lá | Cung Trúc Như Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 6117 | 10 1/448 | 10 2/2356 | 10 1/1402 | 10 1/1911 |
21 | 220603 Coder Lớp Lá | Cao Ngọc Phương Dung Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 6164 | 10 1/236 | 10 2/1701 | 10 2/1957 | 10 2/2270 |
22 | 220627 Coder Lớp Lá | Huỳnh Thiên Phước Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 6362 | 10 1/105 | 10 1/212 | 10 4/4124 | 10 2/1921 |
23 | 220601 Coder Lớp Lá | Thân Ngọc Minh Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 6533 | 10 1/109 | 10 3/2722 | 10 1/464 | 10 3/3238 |
24 | 220635 Coder Lớp Lá | Đinh Huỳnh Bảo Vi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 6548 | 10 2/1953 | 10 1/1241 | 10 1/1406 | 10 1/1948 |
25 | 220615 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tiến Lộc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 6690 | 10 1/306 | 10 4/4284 | 10 1/918 | 10 1/1182 |
26 | 220617 Coder Lớp Lá | Lê Ngọc Xuân Mai Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 7713 | 10 1/1089 | 10 3/3572 | 10 1/1338 | 10 1/1714 |
27 | 220621 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đại Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 8341 | 10 1/100 | 10 1/216 | 10 6/6880 | 10 1/1145 |
28 | 220628 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Quân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 9250 | 10 1/417 | 10 4/4614 | 10 1/1233 | 10 2/2986 |
29 | 220605 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Ngọc Khánh Hà Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
30 | 220611 Coder Lớp Lá | Phan Mai Khanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
31 | 220602 Coder Lớp Lá | Lương Quế Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
32 | 220625 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Lê Tú Oanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
33 | 220626 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hồng Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
34 | 220607 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |