stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | weenzi Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Phương Thy Chưa cài đặt thông tin trường | 83 | 26652 | 10 1/1046 | 10 1/4079 | 10 1/1563 | 10 1/2569 | 10 1/3841 | 10 1/4018 | 10 1/2232 | 10 1/3783 | 3 1/3521 | |
2 | anhphuong_... Coder Tiểu Học | Nguyễn Trương Ánh Phương THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM | 83 | 28559 | 10 1/947 | 10 1/4242 | 10 1/1309 | 10 1/3346 | 10 1/4154 | 10 1/4098 | 10 1/2354 | 10 1/3981 | 3 1/4128 | |
3 | vannnt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Thúy Vân Chưa cài đặt thông tin trường | 83 | 30004 | 10 1/993 | 10 1/4138 | 10 1/1442 | 10 1/2514 | 10 1/3905 | 10 3/6743 | 10 1/2142 | 10 1/3784 | 3 2/4343 | |
4 | xnhu3001 Coder Tiểu Học | Võ Xuân Như Chưa cài đặt thông tin trường | 83 | 32485 | 10 1/3805 | 10 1/3532 | 10 1/1233 | 10 3/4906 | 10 2/5494 | 10 1/2994 | 10 1/1768 | 10 2/5516 | 3 1/3237 | |
5 | tmkhoi Coder Tiểu Học | khoidz2008 Chưa cài đặt thông tin trường | 83 | 36460 | 10 7/8002 | 10 4/6829 | 10 1/1396 | 10 1/2491 | 10 1/1905 | 10 5/8813 | 10 1/2632 | 10 1/733 | 3 1/3659 | |
6 | NhyNhyy Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Khánh Nhi Chưa cài đặt thông tin trường | 83 | 37677 | 10 1/3842 | 10 1/3703 | 10 2/2632 | 10 3/5053 | 10 2/5437 | 10 1/2401 | 10 1/3069 | 10 3/6784 | 3 2/4756 | |
7 | TCB Coder Lớp Lá | binh Chưa cài đặt thông tin trường | 83 | 38740 | 10 5/6106 | 10 1/3136 | 10 3/6258 | 10 3/5307 | 10 1/3308 | 10 1/3187 | 10 1/3251 | 10 1/3346 | 3 2/4841 | |
8 | nghanheheh Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Hân Chưa cài đặt thông tin trường | 83 | 39616 | 10 3/6590 | 10 1/3326 | 10 1/1780 | 10 4/6328 | 10 1/4381 | 10 2/5346 | 10 1/3568 | 10 1/4333 | 3 1/3964 | |
9 | NDK Coder Lớp Lá | Ngô Đăng Khôi Chưa cài đặt thông tin trường | 83 | 39893 | 10 5/7011 | 10 1/3250 | 10 4/6465 | 10 1/2342 | 10 2/4184 | 10 2/4256 | 10 3/5160 | 10 1/3486 | 3 1/3739 | |
10 | phu32tdn Coder Lớp Lá | Nguyễn Tân Phú Chưa cài đặt thông tin trường | 83 | 40204 | 10 4/4581 | 10 1/3256 | 10 4/5268 | 10 1/1939 | 10 1/2287 | 10 2/3900 | 10 2/4736 | 10 3/6385 | 3 4/7852 | |
11 | anhbideptr... Coder Tiểu Học | Nguyen Dang Khoi Chưa cài đặt thông tin trường | 83 | 44474 | 10 2/2233 | 10 1/3112 | 10 6/9160 | 10 5/8177 | 10 1/2966 | 10 1/2356 | 10 4/6661 | 10 2/4830 | 3 2/4979 | |
12 | DQT120408 Coder Tiểu Học | Doan Quoc Trung Chưa cài đặt thông tin trường | 83 | 44574 | 10 3/5198 | 10 1/3555 | 10 2/4325 | 10 2/4101 | 10 2/4261 | 10 1/3171 | 10 2/4420 | 10 2/4565 | 3 7/10978 | |
13 | mayznot Coder Tiểu Học | Hồ Xuân Ẩn Chưa cài đặt thông tin trường | 83 | 44848 | 10 10/14527 | 10 1/2971 | 10 4/6661 | 10 1/3506 | 10 2/4329 | 10 1/2174 | 10 1/2342 | 10 4/4536 | 3 1/3802 | |
14 | huongcute Coder Tiểu Học | Pham Yen Huong THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM | 83 | 45261 | 10 1/912 | 10 1/3491 | 10 4/7167 | 10 2/3298 | 10 1/4032 | 10 8/12405 | 10 2/4581 | 10 1/4067 | 3 2/5308 | |
15 | Thuylinh Coder Lớp Lá | Trần Thị Thùy Linh Chưa cài đặt thông tin trường | 83 | 47643 | 10 2/2471 | 10 1/3674 | 10 3/5282 | 10 2/4424 | 10 1/4285 | 10 7/11566 | 10 3/5116 | 10 3/6578 | 3 1/4247 | |
16 | meii011108 Coder Lớp Lá | Dang Vo Hoang Mai Chưa cài đặt thông tin trường | 83 | 49581 | 10 5/9053 | 10 2/5491 | 10 4/7927 | 10 2/3790 | 10 1/4178 | 10 2/5617 | 10 1/3097 | 10 1/3963 | 3 3/6465 | |
17 | MaiBùi Coder Lớp Lá | Bùi Nguyễn Ngọc Mai Chưa cài đặt thông tin trường | 83 | 51483 | 10 1/870 | 10 1/3598 | 10 1/2531 | 10 1/2637 | 10 2/4900 | 10 9/14081 | 10 1/1296 | 10 11/14887 | 3 3/6683 | |
18 | anhhuy_1 Coder Tiểu Học | Đoàn Nguyễn Anh Huy Chưa cài đặt thông tin trường | 83 | 65644 | 10 5/5895 | 10 4/7023 | 10 11/13951 | 10 5/7533 | 10 2/4122 | 10 9/12287 | 10 1/2139 | 10 4/7241 | 3 3/5453 | |
19 | tan Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thu An Chưa cài đặt thông tin trường | 73 | 23362 | 10 1/892 | 10 1/4392 | 10 1/1563 | 10 1/2566 | 10 2/5162 | 10 1/1883 | 10 1/3598 | 3 1/3306 | ||
20 | NijikaIchi... Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phú Chưa cài đặt thông tin trường | 73 | 39436 | 10 1/1292 | 10 1/3433 | 0 10/-- | 10 1/3637 | 10 1/3793 | 10 4/7482 | 10 2/5399 | 10 6/10235 | 3 1/4165 | |
21 | aiptk Coder Lớp Lá | phạm thị khả ái Chưa cài đặt thông tin trường | 73 | 54610 | 10 4/6583 | 10 1/3530 | 10 2/4574 | 10 1/2894 | 10 7/10306 | 10 10/13399 | 10 7/10001 | 3 1/3323 | ||
22 | nguyenns Coder Lớp Lá | Nguyễn Sĩ Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường | 73 | 66998 | 10 14/19166 | 10 3/5871 | 0 2/-- | 10 3/6110 | 10 4/7423 | 10 3/5630 | 10 6/10092 | 10 3/6432 | 3 3/6274 | |
23 | QuỳnhChi... Coder Lớp Lá | Võ Lê Quỳnh Chi Chưa cài đặt thông tin trường | 70 | 23874 | 10 2/2719 | 10 1/2841 | 10 2/2666 | 10 2/3705 | 10 2/5228 | 10 1/3184 | 10 2/3531 | |||
24 | hnuvy Coder Lớp Lá | Hồ Ngọc Uyên Vy Chưa cài đặt thông tin trường | 66 | 28693 | 10 1/906 | 10 1/3133 | 10 1/1403 | 10 1/2462 | 6 10/15176 | 10 1/2923 | 10 1/2690 | |||
25 | KimNgân Coder Lớp Lá | Phạm Hà Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường | 66 | 43925 | 10 5/8844 | 10 3/6573 | 10 2/5517 | 10 2/5539 | 6 3/6537 | 10 2/5415 | 10 2/5500 | 0 1/-- | ||
26 | Vinvoria Coder Tiểu Học | Tran Cong Duy THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM | 60 | 36260 | 10 11/14076 | 10 6/8625 | 10 1/2230 | 10 3/4874 | 10 1/2816 | 10 1/3639 | ||||
27 | Hoàng Coder Tiểu Học | Từ nguyễn Thanh Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường | 57 | 33272 | 4 2/2403 | 10 1/3990 | 10 2/5448 | 10 5/9148 | 10 1/1891 | 0 3/-- | 10 3/6239 | 3 1/4153 | ||
28 | Moah Coder Tiểu Học | Hoàng Ngọc Minh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường | 54 | 28341 | 4 3/3809 | 10 1/1666 | 10 4/5885 | 10 5/7924 | 0 3/-- | 10 2/4908 | 10 1/4149 | 0 3/-- | ||
29 | KoAiHoi Coder Tiểu Học | Nguyễn Tống Hoàng Kim Chưa cài đặt thông tin trường | 54 | 54332 | 4 16/19919 | 10 7/9223 | 10 4/5786 | 10 4/6769 | 0 4/-- | 10 1/3710 | 10 5/8925 | 0 3/-- | ||
30 | anthy Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc An Thy Chưa cài đặt thông tin trường | 53 | 31531 | 10 3/6660 | 10 1/3715 | 10 1/1723 | 10 4/6312 | 10 2/5410 | 0 2/-- | 3 4/7711 | |||
31 | ntklinh Coder Lớp Lá | Nguyễn Thái Khánh Linh Chưa cài đặt thông tin trường | 50 | 20649 | 10 1/1622 | 10 2/4593 | 10 1/2633 | 10 3/5279 | 10 3/6522 | 0 1/-- | ||||
32 | vanlct Coder Lớp Lá | Le Cat Tuong Van THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM | 50 | 26972 | 10 7/8871 | 10 1/3489 | 10 1/2416 | 10 5/8145 | 0 3/-- | 10 1/4051 | 0 1/-- | |||
33 | nnhatha Coder Tiểu Học | Ngô Nhật Hạ Chưa cài đặt thông tin trường | 50 | 29104 | 10 2/2140 | 10 2/5688 | 10 1/2693 | 10 6/9711 | 10 5/8872 | 0 1/-- | ||||
34 | Lilchickto Coder Lớp Lá | Tô Ngọc Minh Anh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM | 50 | 29859 | 10 2/2361 | 10 3/5174 | 10 5/7457 | 10 7/10536 | 10 2/4331 | |||||
35 | SThuLu Coder Lớp Lá | Lữ Nguyên Song Thư Chưa cài đặt thông tin trường | 50 | 49780 | 10 19/25223 | 10 2/4957 | 10 7/11121 | 10 1/4084 | 10 1/4395 | |||||
36 | gl1311 Coder Lớp Lá | Dinh Gia Long Chưa cài đặt thông tin trường | 50 | 72853 | 10 13/16312 | 10 17/22866 | 10 3/4949 | 10 10/13106 | 10 11/15620 | |||||
37 | nguyenngoc... Coder Tiểu Học | nguyenngochuy Chưa cài đặt thông tin trường | 43 | 19152 | 10 3/3522 | 10 1/3278 | 7 1/2979 | 6 1/4359 | 10 2/5014 | |||||
38 | haanh2008 Coder Lớp Lá | Hà Anh Chưa cài đặt thông tin trường | 40 | 16348 | 10 1/1562 | 10 2/3923 | 10 3/4908 | 10 3/5955 | 0 1/-- | 0 2/-- | ||||
39 | tngoc1206 Coder Lớp Lá | Phan Mai Thanh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường | 40 | 19725 | 10 7/8609 | 10 2/3014 | 10 3/4922 | 0 2/-- | 10 1/3180 | |||||
40 | ngocanh Coder Lớp Lá | Đoàn Ngọc Anh Chưa cài đặt thông tin trường | 36.67 | 18628 | 10 5/6792 | 10 1/3416 | 6.67 3/6289 | 10 1/2131 | ||||||
41 | TAT Coder Lớp Lá | Tran Anh Tuan THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM | 36.67 | 29369 | 10 8/10047 | 10 1/2605 | 6.67 8/11758 | 10 2/4959 | ||||||
42 | Hyen Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hoàng Yến Chưa cài đặt thông tin trường | 31.67 | 37388 | 10 7/9359 | 1.67 8/11584 | 10 7/10019 | 0 1/-- | 10 3/6426 | |||||
43 | Tran307 Coder Lớp Lá | Võ Thùy Trân Chưa cài đặt thông tin trường | 30 | 9071 | 10 2/2717 | 10 2/4145 | 0 4/-- | 10 1/2209 | 0 8/-- | |||||
44 | TranTangNg... Coder Tiểu Học | nt_huydiet_tinhoc Chưa cài đặt thông tin trường | 21.67 | 47620 | 0 5/-- | 10 6/10256 | 1.67 21/28230 | 0 2/-- | 10 5/9134 | |||||
45 | huynhvy_22... Coder Lớp Lá | Huỳnh Quang Kim Vy Chưa cài đặt thông tin trường | 10.6 | 9056 | 10 3/4372 | 0 2/-- | 0 4/-- | 0.6 2/4684 |