Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | toannt Coder THCS | Nguyễn Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 24953 | 10 1/6744 | 10 2/12373 | 10 2/5836 |
2 | dungdnt Coder Lớp Lá | Đoàn Nguyễn Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 31391 | 10 1/7872 | 10 2/12502 | 10 2/11017 |
3 | duyltp Coder Lớp Lá | Lê Trí Phương Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 38205 | 10 1/8852 | 10 2/14214 | 10 2/15139 |
4 | chintl Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Lan Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 43756 | 10 1/3219 | 10 2/5050 | 10 2/35487 |
5 | quangbv Coder THPT | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 54392 | 10 1/11344 | 10 2/12851 | 10 2/30197 |
6 | hanhdth Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Hồng Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 55386 | 10 2/2278 | 10 1/1414 | 10 1/51694 |
7 | oanhntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thúy Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 55495 | 10 1/10758 | 10 1/11315 | 10 2/33422 |
8 | hangngtt Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Thanh Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 65319 | 10 1/18260 | 10 1/24452 | 10 1/22607 |
9 | tranctb123 Coder Lớp Lá | Chu Thi Bao Tran Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 68616 | 10 2/19859 | 10 1/18541 | 10 2/30216 |
10 | kieuntd Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Đoan Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 75235 | 10 1/22641 | 10 1/22854 | 10 2/29740 |
11 | nganbtk Coder Tiểu Học | Bùi Thị Kim Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 75588 | 10 2/14972 | 10 2/11638 | 10 2/48978 |
12 | LamLaiTuDa... Coder Trung Cấp | 無 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 78725 | 10 1/25830 | 10 1/26007 | 10 2/26888 |
13 | anhlnl Coder Lớp Lá | Lê Ngọc Lan Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 79539 | 10 1/23262 | 10 1/23369 | 10 1/32908 |
14 | thuanttb Coder Lớp Lá | Trần Thị Bích Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 80736 | 10 1/23005 | 10 2/24523 | 10 1/33208 |
15 | dunglm Coder Tiểu Học | Lâm Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 82345 | 10 1/11093 | 10 1/19162 | 10 2/52090 |
16 | hauvlp Coder Tiểu Học | Võ Lê Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 84481 | 10 1/25712 | 10 1/25745 | 10 1/33024 |
17 | tamnln Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Nhân Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 87053 | 10 2/17638 | 10 1/20546 | 10 2/48869 |
18 | huyendt Coder Lớp Lá | Đinh Thị Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 89763 | 10 1/28518 | 10 1/28604 | 10 1/32641 |
19 | thongtv Coder THCS | Trần Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 94597 | 10 1/17756 | 10 2/19747 | 10 2/57094 |
20 | thiht Coder Tiểu Học | Hồ Thị Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 95144 | 10 2/20907 | 10 2/34988 | 10 1/39249 |
21 | hanglnp Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phượng Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 97647 | 10 1/30115 | 10 2/33389 | 10 1/34143 |
22 | khanhpht Coder Lớp Lá | Phan Hoàng Thụy Khanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 97984 | 10 1/21499 | 10 1/23475 | 10 1/53010 |
23 | xuanttm Coder Lớp Lá | Trần Thị Mỹ Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 100544 | 10 2/22759 | 10 2/28656 | 10 2/49129 |
24 | nhphuoc051... Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoài Phước Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 100723 | 10 1/28152 | 10 2/29049 | 10 1/43522 |
25 | hungtb Coder Tiểu Học | Trần Bình Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 105910 | 10 1/31382 | 10 1/35689 | 10 2/38839 |
26 | sonhln Coder Lớp Lá | Hồ Lê Ngọc Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 107804 | 10 2/51362 | 10 1/19992 | 10 2/36450 |
27 | thuyvb996 Coder Lớp Lá | Vương Bính Thúy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 123201 | 10 1/41463 | 10 1/40590 | 10 2/41148 |
28 | chinhnh Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Chính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 123415 | 10 1/41219 | 10 1/41365 | 10 1/40831 |
29 | kienlc Coder Lớp Lá | Lâm Chí Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 125367 | 10 2/39429 | 10 2/42088 | 10 1/43850 |
30 | hanghtn Coder Lớp Lá | Đồng Nguyên Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 126038 | 10 1/29630 | 10 1/44633 | 10 2/51775 |
31 | hoangtq Coder Lớp Lá | Trần Quốc Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 131328 | 10 2/50328 | 10 2/42357 | 10 2/38643 |
32 | huynd Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 132252 | 10 1/23565 | 10 2/54933 | 10 2/53754 |
33 | camns Coder Lớp Lá | Ngô Sùng Cẩm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 132950 | 10 2/42493 | 10 2/44742 | 10 2/45715 |
34 | dungtran Coder Lớp Lá | Trần Văn Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 133318 | 10 1/43889 | 10 1/44076 | 10 2/45353 |
35 | huydd Coder Lớp Lá | Đoàn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 133376 | 10 1/44362 | 10 1/44447 | 10 1/44567 |
36 | nhatnlk Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Khánh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 137188 | 10 1/44738 | 10 1/44781 | 10 1/47669 |
37 | linhhtt Coder Lớp Lá | Huỳnh Thị Thùy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 137802 | 10 1/43476 | 10 1/43499 | 10 2/50827 |
38 | vytnt Coder Lớp Lá | Trịnh Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 139377 | 10 1/48939 | 10 2/45216 | 10 2/45222 |
39 | hattv Coder Lớp Lá | Trần Thị Vĩ Hạ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 140915 | 10 2/41164 | 10 2/41611 | 10 2/58140 |
40 | nnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngân Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 143743 | 10 2/48724 | 10 1/47485 | 10 1/47534 |
41 | thiltt Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 144692 | 10 1/48255 | 10 1/48365 | 10 1/48072 |
42 | quynhdlh Coder Lớp Lá | Đào Lê Hương Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 144885 | 10 1/53402 | 10 2/54084 | 10 1/37399 |
43 | trinhttd Coder Lớp Lá | Trần Thị Diễm Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 148982 | 10 2/41023 | 10 2/54054 | 10 2/53905 |
44 | vydm Coder Lớp Lá | Đỗ Mai Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 150691 | 10 1/49989 | 10 1/50205 | 10 1/50497 |
45 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 152723 | 10 2/49968 | 10 1/54306 | 10 1/48449 |
46 | vannt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 154947 | 10 1/50373 | 10 1/51300 | 10 2/53274 |
47 | cuongvq Coder Lớp Lá | Võ Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 155336 | 10 1/50165 | 10 1/50198 | 10 2/54973 |
48 | nhannn Coder Lớp Lá | Ngô Ngọc Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 155846 | 10 1/50304 | 10 1/51811 | 10 2/53731 |
49 | ngantp Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Phương Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 156089 | 10 1/51910 | 10 1/52002 | 10 1/52177 |
50 | minhvd Coder Lớp Lá | Vũ Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 156291 | 10 1/49467 | 10 2/51102 | 10 1/55722 |
51 | ynht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thiên Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 159525 | 10 1/53008 | 10 1/53280 | 10 1/53237 |
52 | trangnts Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Sương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 160527 | 10 1/53593 | 10 1/53522 | 10 1/53412 |
53 | trinhhtk Coder Lớp Lá | Hồ Thị Kiều Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 164383 | 10 1/54346 | 10 1/54371 | 10 2/55666 |
54 | khoand Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 167807 | 10 1/55634 | 10 1/55511 | 10 2/56662 |
55 | thinhdt Coder Lớp Lá | Đỗ Toàn thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 123989 | 10 1/37949 | 9 1/37677 | 10 2/48363 |
56 | nthgiang Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Hương Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 150686 | 10 1/49765 | 9 1/50331 | 10 2/50590 |
57 | duyentt Coder Lớp Mầm | Trần Thị Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 150162 | 10 2/50802 | 8 1/49329 | 10 2/50031 |
58 | lamvt Coder Lớp Lá | Võ Tùng Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.5 | 35138 | 10 2/12182 | 10 1/11249 | 4.5 1/11707 |
59 | hauhtp Coder Tiểu Học | Hồ Thị Phi Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.5 | 70931 | 10 1/21362 | 10 1/21857 | 4.5 1/27712 |
60 | UIT_165212... Coder Đại Học | Đặng Minh Tiến Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 24.5 | 77963 | 10 1/14177 | 10 1/14215 | 4.5 1/49571 |
61 | phucth Coder Lớp Chồi | Trần Hoàng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.5 | 99365 | 10 1/30991 | 10 1/32642 | 4.5 1/35732 |
62 | Tulnm Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Mỹ Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.5 | 115579 | 10 1/32330 | 10 1/30569 | 4.5 1/52680 |
63 | phucnmt Coder Lớp Lá | Nguyễn Mai Tất Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.5 | 117450 | 10 1/37223 | 10 1/39200 | 4.5 1/41027 |
64 | anltt Coder Lớp Chồi | LÊ THỊ THÁI AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24.4 | 157714 | 4.4 1/52562 | 10 1/53300 | 10 1/51852 |
65 | duyenntm Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 117218 | 10 1/16266 | 4 2/56195 | 10 2/44757 |
66 | hiennt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 157257 | 10 1/48997 | 4 1/50877 | 10 1/57383 |
67 | baohp Coder Lớp Lá | Hứa Phú Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 171458 | 10 1/57026 | 4 1/57313 | 10 2/57119 |
68 | nguyenntt Coder Lớp Lá | Nguyễn Trọng Thanh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 114596 | | 10 1/57179 | 10 1/57417 |
69 | netltm Coder Lớp Lá | Lê Thị Mỹ Nết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 115150 | 10 1/57590 | 10 1/57560 | |
70 | hoangtdm Coder Lớp Lá | Trần Đức Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.1 | 93357 | 9.6 1/27723 | 2 1/34430 | 4.5 1/31204 |
71 | vutt_123 Coder Lớp Mầm | Trần Thiên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 79520 | 5 1/39010 | | 10 1/40510 |
72 | minhnh074 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.4 | 78234 | 4.4 1/19627 | 0 1/-- | 10 2/58607 |
73 | lienntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.1 | 97909 | 8.6 1/48017 | | 4.5 1/49892 |
74 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 53935 | 10 2/53935 | | |
75 | traicn Coder Lớp Lá | Cao Ngọc Trai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 56266 | | | 10 2/56266 |
76 | xyzt Coder Tiểu Học | xyzt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 35393 | | | 9.5 1/35393 |
77 | itC23BuiDo... Coder THCS | Bùi Đông Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 54341 | | | 4.5 1/54341 |
78 | nhint Coder Lớp Lá | Ngô Thiên Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 52722 | 0 1/-- | 2 1/52722 | |
79 | nhinty1802 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
80 | quynhvtn Coder Lớp Lá | Võ Trần Như Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
81 | htttri Coder Lớp Mầm | Hồ Trần Thanh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
82 | quocviet Coder Tiểu Học | Vương Quốc Việt Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
83 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
84 | thachbn Coder THCS | Bùi Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
85 | qwe Coder Lớp Lá | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
86 | nhitty Coder THCS | Trần Thị Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
87 | lamnt25 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
88 | tranctb Coder Lớp Lá | Chu Thị Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
89 | Huyendt Coder Lớp Mầm | Đinh Thị Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
90 | yttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
91 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
92 | cuongdm Coder Tiểu Học | Đặng minh cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
93 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
94 | yennth Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
95 | hnhuyphuc Coder Tiểu Học | Huỳnh Nguyễn Huy Phục Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
96 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
97 | minhem1231 Coder Đại Học | Khải Minh Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 0 | 0 | | | |
98 | minhnlg Coder Lớp Mầm | Le Minh Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
99 | hihi Coder Lớp Mầm | hihi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
100 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
101 | duongnt241 Coder THPT | Nguyễn Thanh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
102 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
103 | diemthuy Coder THCS | Nguyễn Thị Diễm Thủy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
104 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
105 | tiennn Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
106 | xuyenntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Xuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
107 | anhmhd Coder Lớp Lá | anhmhd Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
108 | nhuquynh Coder THPT | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
109 | NhiLL Coder Tiểu Học | Lý Lan Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |