Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | nmquan6969 Coder Đại Học | Nguyen Minh Quan THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 120 | 10987 | 10 1/437 | 10 1/532 | 10 1/584 | 10 1/626 | 10 1/707 | 10 1/721 | 10 2/2061 | 10 1/803 | 10 1/1265 | 10 1/987 | 10 1/1070 | 10 1/1194 |
2 | Andepzai8a... Coder Trung Cấp | Trì Nam An THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 120 | 21266 | 10 1/474 | 10 1/541 | 10 1/635 | 10 1/764 | 10 1/891 | 10 1/988 | 10 1/1064 | 10 1/1162 | 10 6/8003 | 10 1/2082 | 10 1/2171 | 10 1/2491 |
3 | lamchuyent... Coder THCS | Trần Ngọc Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 120 | 26628 | 10 1/578 | 10 1/723 | 10 2/2069 | 10 1/1003 | 10 3/3639 | 10 1/1256 | 10 4/5137 | 10 1/1682 | 10 1/2107 | 10 2/3376 | 10 1/2269 | 10 1/2789 |
4 | 8A9-132324 Coder Tiểu Học | Khang THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 120 | 48349 | 10 1/499 | 10 2/1786 | 10 11/15526 | 10 4/4766 | 10 1/860 | 10 1/1199 | 10 1/1722 | 10 1/1407 | 10 2/3436 | 10 3/4770 | 10 1/2480 | 10 7/9898 |
5 | 8A9-152324 Coder Lớp Lá | Bùi Anh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 100 | 39629 | 10 1/1245 | 10 1/2026 | 10 1/2713 | 10 1/2890 | 10 2/4523 | 10 1/3405 | 10 1/3609 | 10 1/3898 | 10 5/9357 | 10 2/5963 | | |
6 | vyvyandval... Coder Lớp Lá | Lưu Hà Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 49103 | 10 9/11213 | 10 1/1977 | 10 4/6139 | 10 5/7965 | 10 1/3703 | 10 5/8943 | 10 1/4404 | | | 10 1/4759 | 0 3/-- | |
7 | Cattienn Coder Lớp Lá | Nguyễn Võ Cát Tiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 51984 | 10 6/7403 | 10 2/3118 | 10 1/2475 | 10 9/12975 | 10 2/5341 | 10 1/4211 | 10 6/10532 | | | 10 2/5929 | | |
8 | 8A9-162324 Coder Lớp Lá | Phạm Lê Thiên Kim Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 30393 | 10 2/3666 | 10 1/2363 | 10 3/5921 | 10 1/4506 | 10 1/4549 | 10 1/4604 | 10 1/4784 | | | | | |
9 | 8A9-122324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Huy THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 70 | 31589 | 10 1/2731 | 10 4/6543 | 10 1/2596 | 10 2/5760 | 10 1/4463 | 10 1/4640 | 10 1/4856 | | | | | |
10 | 8A9-172324 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thế Hoàng Lan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 33428 | 10 2/3680 | 10 1/3989 | 10 2/5026 | 10 2/6005 | 10 1/4842 | 10 1/4881 | 10 1/5005 | | | | | |
11 | Bachira Coder Lớp Lá | Nguyễn Công Hoàng THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 70 | 36427 | 10 2/3870 | 10 3/5254 | 10 3/5807 | 10 3/6587 | 10 1/4412 | 10 1/4562 | 10 2/5935 | | | | | |
12 | 8A9-302324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Minh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 34811 | 10 4/6155 | 10 1/3833 | 10 1/3989 | 10 2/5967 | 10 2/6210 | 10 4/8657 | | | | | | |
13 | 8A9-192324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Bình Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 35007 | 10 2/3887 | 10 4/6648 | 10 2/4576 | | 10 7/12444 | 10 1/3594 | 10 1/3858 | | | | | |
14 | 8A9-262324 Coder Lớp Lá | Hoàng Nguyễn An Nhiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 52 | 41272 | 10 8/11529 | 0 8/-- | 10 3/6411 | 10 8/12907 | 0 7/-- | 10 1/1552 | 2 5/7428 | | 0 4/-- | | 10 1/1445 | |
15 | anhhtrinhh... Coder Lớp Lá | Trịnh Bảo Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 21567 | 10 2/3767 | 10 1/3904 | 10 3/6613 | 0 2/-- | 10 3/7283 | | | | | | | |
16 | PhạmQu... Coder Lớp Lá | Phạm Quế Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8535 | 10 1/1696 | 10 1/2288 | 10 1/4551 | 0 2/-- | | | | | | | | |
17 | 8A9-222324 Coder Lớp Chồi | Vũ Nguyễn Quỳnh My Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 12248 | 10 1/1735 | 10 1/2146 | 10 4/8367 | | | | | | | | | |
18 | 8A9-142324 Coder Lớp Lá | Đỗ Huy Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 18268 | 10 6/8952 | 10 2/4991 | 10 1/4325 | 0 1/-- | | | | | | | | |
19 | 8A9-202324 Coder Lớp Lá | Tạ Ngọc Kiều Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 22558 | | | | | | 10 1/4730 | 10 2/3835 | | 0 5/-- | 0 1/-- | 10 9/13993 | |
20 | giamyhoang Coder Lớp Lá | Hoàng Gia My THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 10 | 4920 | 0 4/-- | | | | | 10 1/4920 | | | | | | |
21 | HongAnNggz Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Hồng Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | | |
22 | 8A9-342324 Coder Lớp Mầm | Hoàng Kim Tùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | | |
23 | UwU Coder Lớp Lá | Nguyễn Trọng Đức THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | | | | | | | | | | |
24 | HướngD... Coder Sơ Sinh | Nguyễn Hoàng Hướng Dương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | | | | | | | | | | |
25 | 8A9-332324 Coder Lớp Lá | Lâm Minh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | | |