Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 220915 Coder Lớp Lá | Đào Lê Phương Lan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1119 | 10 1/1119 |
2 | 220928 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Thắng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 1137 | 10 1/1137 |
3 | 220921 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Hà My Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 1166 | 10 1/1166 |
4 | 222831 Coder Lớp Lá | Bùi Anh Thy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 1170 | 10 1/1170 |
5 | 222730 Coder Lớp Lá | Phạm Xuân Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1235 | 10 1/1235 |
6 | 220935 Coder Lớp Lá | Vũ Tường Vân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 1249 | 10 1/1249 |
7 | 220925 Coder Lớp Lá | Võ Việt Phương Nghi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 1366 | 10 1/1366 |
8 | 220906 Coder Tiểu Học | Phùng Nguyễn Ánh Dương Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 1496 | 10 1/1496 |
9 | 220913 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quỳnh Lam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1706 | 10 1/1706 |
10 | 220901 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Minh Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 1706 | 10 1/1706 |
11 | 220920 Coder Lớp Lá | Đặng Vũ Quang Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 1866 | 10 1/1866 |
12 | 220903 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Trâm Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 2060 | 10 1/2060 |
13 | 220919 Coder Lớp Lá | Trương Yến Linh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 3032 | 10 2/3032 |
14 | 220938 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Hoàng Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3707 | 10 2/3707 |
15 | 222829 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Minh Tân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 3882 | 10 3/3882 |
16 | 220930 Coder Lớp Lá | Hà Minh Thư Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 3958 | 10 3/3958 |
17 | 220931 Coder Lớp Lá | Phạm Minh Trang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 4004 | 10 3/4004 |
18 | 220926 Coder Lớp Lá | Sơn Lê Thảo Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4509 | 10 3/4509 |
19 | 220904 Coder Lớp Lá | Huỳnh Bảo Châu Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 6310 | 10 5/6310 |
20 | 220936 Coder Lớp Lá | Đỗ Tống Khánh Vy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 6983 | 10 5/6983 |
21 | 220907 Coder Lớp Lá | Nguyễn Vương Ngọc Hà Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10816 | 10 8/10816 |
22 | 220933 Coder THCS | Lê Khánh Trình Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 11041 | 10 9/11041 |
23 | 220910 Coder Sơ Sinh | Lê Minh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
24 | 220902 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Ngọc Trâm Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |