Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 10:06:14 20/02/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:31:14 20/02/2024
Tổng thời gian thi: 85 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:31:14 20/02/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
1220634
Coder Lớp Lá
Trịnh Lê Thanh Trúc
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       601569510
1/3010
10
1/1468
10
3/4361
10
1/2468
10
1/2101
10
1/2287
2220635
Coder Lớp Lá
Đinh Huỳnh Bảo Vi
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       601600210
2/4405
10
1/1547
10
1/1677
10
1/2540
10
1/2160
10
2/3673
3220624
Coder Lớp Lá
Cung Trúc Như
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       601678610
3/5385
10
1/1466
10
2/3121
10
1/2417
10
1/2117
10
1/2280
4220633
Coder Lớp Lá
Nguyễn Mạnh Trí
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       601683210
2/2358
10
2/3229
10
1/2324
10
1/2595
10
1/3006
10
1/3320
5220628
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Quân
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       601738410
2/3738
10
1/2108
10
1/1862
10
5/7547
10
1/1244
10
1/885
6220614
Coder Lớp Lá
Đỗ Phương Linh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       601769610
2/4123
10
1/1887
10
1/2038
10
3/4706
10
1/2421
10
1/2521
7220629
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hữu Sơn
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       601963610
2/3931
10
1/2913
10
1/3080
10
1/3108
10
1/3287
10
1/3317
8220621
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đại Nguyên
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       601991510
1/633
10
2/2591
10
6/9378
10
1/2265
10
1/2420
10
1/2628
9220623
Coder Lớp Lá
Nguyễn Bùi Hồng Nhi
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       601996510
1/4206
10
1/2142
10
1/2551
10
1/2862
10
2/5043
10
1/3161
10220606
Coder Lớp Lá
Phạm Doãn Gia Hiển
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       602043010
2/3269
10
2/4102
10
1/3142
10
1/3244
10
1/3313
10
1/3360
11220602
Coder Lớp Lá
Lương Quế Ân
Chưa cài đặt thông tin trường
       602165710
2/5470
10
4/5408
10
1/2520
10
1/2151
10
1/2904
10
1/3204
12220616
Coder Lớp Lá
Pham Vu Huong Ly
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       602167310
5/8896
10
2/3588
10
1/1752
10
2/3497
10
1/1384
10
1/2556
13220620
Coder Lớp Lá
Lê Nguyễn Thảo Nguyên
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       602179710
4/7279
10
1/1992
10
2/3725
10
1/2843
10
1/2941
10
1/3017
14220608
Coder Lớp Lá
Ho Hoang Huy
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       602222910
3/5477
10
1/3182
10
1/3373
10
1/3302
10
1/3426
10
1/3469
15220611
Coder Lớp Lá
Phan Mai Khanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       602252710
3/6848
10
1/2842
10
1/2151
10
1/2622
10
2/4914
10
1/3150
16220630
Coder Lớp Lá
Bùi Thị Như Thảo
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       602362710
4/8020
10
1/1497
10
1/2600
10
1/2166
10
3/5679
10
1/3665
17220632
Coder Lớp Lá
Võ Ngọc Vân Thy
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       602365010
5/9108
10
1/1699
10
1/2527
10
1/2172
10
2/4935
10
1/3209
18220631
Coder Lớp Lá
Phạm Duy Thịnh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       602389910
6/9624
10
1/1178
10
1/2311
10
3/4295
10
2/3725
10
1/2766
19220612
Coder Lớp Lá
Doan Vinh Khanh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       602475810
2/3558
10
1/2987
10
1/3162
10
1/3475
10
2/5008
10
3/6568
20220609
Coder Lớp Lá
Nguyễn Phúc Thu Hương
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       602683110
1/3842
10
1/1925
10
1/2525
10
2/3597
10
6/9591
10
3/5351
21220619
Coder THCS
Nguyễn Khánh Nga
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       602721410
11/16570
10
1/1341
10
1/1606
10
1/2410
10
2/3162
10
1/2125
22220601
Coder Lớp Lá
Thân Ngọc Minh Anh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       602802110
5/9203
10
2/3109
10
1/2873
10
1/3381
10
3/6260
10
1/3195
23220603
Coder Lớp Lá
Cao Ngọc Phương Dung
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       602805810
2/5192
10
1/2642
10
1/3024
10
1/3276
10
3/6063
10
5/7861
24220626
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hồng Phương
Chưa cài đặt thông tin trường
       602889710
1/2528
10
1/3892
10
5/9755
10
1/3570
10
1/4808
10
1/4344
25220615
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tiến Lộc
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       603006610
3/6952
10
1/4667
10
2/4450
10
2/4769
10
1/4632
10
1/4596
26220610
Coder Lớp Lá
Ngô Bảo Khang
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       603103210
7/10759
10
2/4874
10
2/4899
10
1/3219
10
1/3761
10
1/3520
27220627
Coder Lớp Lá
Huỳnh Thiên Phước
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       604202010
6/9618
10
9/13331
10
4/7385
10
1/3235
10
1/3387
10
2/5064
28220618
Coder Lớp Lá
Vương Bảo Minh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       605037510
4/7412
10
5/8873
10
4/6884
10
3/5897
10
11/16593
10
1/4716
29220607
Coder Lớp Lá
Lê Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       58.752395010
1/3955
10
1/3148
10
2/5202
10
1/4179
8.75
2/3834
10
1/3632
30220613
Coder Lớp Lá
Lê Minh Khôi
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       57.5332727.5
5/7356
10
4/7036
10
1/3624
10
2/5218
10
2/5510
10
1/4528
31220617
Coder Lớp Lá
Lê Ngọc Xuân Mai
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       00
32220604
Coder Lớp Lá
Huong Thanh Dat
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       00
33220605
Coder Sơ Sinh
Nguyễn Ngọc Khánh Hà
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
34220625
Coder Sơ Sinh
Nguyễn Lê Tú Oanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00