Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 220634 Coder Lớp Lá | Trịnh Lê Thanh Trúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 15695 | 10 1/3010 | 10 1/1468 | 10 3/4361 | 10 1/2468 | 10 1/2101 | 10 1/2287 |
2 | 220635 Coder Lớp Lá | Đinh Huỳnh Bảo Vi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 16002 | 10 2/4405 | 10 1/1547 | 10 1/1677 | 10 1/2540 | 10 1/2160 | 10 2/3673 |
3 | 220624 Coder Lớp Lá | Cung Trúc Như Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 16786 | 10 3/5385 | 10 1/1466 | 10 2/3121 | 10 1/2417 | 10 1/2117 | 10 1/2280 |
4 | 220633 Coder Lớp Lá | Nguyễn Mạnh Trí Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 16832 | 10 2/2358 | 10 2/3229 | 10 1/2324 | 10 1/2595 | 10 1/3006 | 10 1/3320 |
5 | 220628 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Quân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 17384 | 10 2/3738 | 10 1/2108 | 10 1/1862 | 10 5/7547 | 10 1/1244 | 10 1/885 |
6 | 220614 Coder Lớp Lá | Đỗ Phương Linh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 17696 | 10 2/4123 | 10 1/1887 | 10 1/2038 | 10 3/4706 | 10 1/2421 | 10 1/2521 |
7 | 220629 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Sơn Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 19636 | 10 2/3931 | 10 1/2913 | 10 1/3080 | 10 1/3108 | 10 1/3287 | 10 1/3317 |
8 | 220621 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đại Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 19915 | 10 1/633 | 10 2/2591 | 10 6/9378 | 10 1/2265 | 10 1/2420 | 10 1/2628 |
9 | 220623 Coder Lớp Lá | Nguyễn Bùi Hồng Nhi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 19965 | 10 1/4206 | 10 1/2142 | 10 1/2551 | 10 1/2862 | 10 2/5043 | 10 1/3161 |
10 | 220606 Coder Lớp Lá | Phạm Doãn Gia Hiển Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 20430 | 10 2/3269 | 10 2/4102 | 10 1/3142 | 10 1/3244 | 10 1/3313 | 10 1/3360 |
11 | 220602 Coder Lớp Lá | Lương Quế Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 21657 | 10 2/5470 | 10 4/5408 | 10 1/2520 | 10 1/2151 | 10 1/2904 | 10 1/3204 |
12 | 220616 Coder Lớp Lá | Pham Vu Huong Ly Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 21673 | 10 5/8896 | 10 2/3588 | 10 1/1752 | 10 2/3497 | 10 1/1384 | 10 1/2556 |
13 | 220620 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Thảo Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 21797 | 10 4/7279 | 10 1/1992 | 10 2/3725 | 10 1/2843 | 10 1/2941 | 10 1/3017 |
14 | 220608 Coder Lớp Lá | Ho Hoang Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 22229 | 10 3/5477 | 10 1/3182 | 10 1/3373 | 10 1/3302 | 10 1/3426 | 10 1/3469 |
15 | 220611 Coder Lớp Lá | Phan Mai Khanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 22527 | 10 3/6848 | 10 1/2842 | 10 1/2151 | 10 1/2622 | 10 2/4914 | 10 1/3150 |
16 | 220630 Coder Lớp Lá | Bùi Thị Như Thảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 23627 | 10 4/8020 | 10 1/1497 | 10 1/2600 | 10 1/2166 | 10 3/5679 | 10 1/3665 |
17 | 220632 Coder Lớp Lá | Võ Ngọc Vân Thy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 23650 | 10 5/9108 | 10 1/1699 | 10 1/2527 | 10 1/2172 | 10 2/4935 | 10 1/3209 |
18 | 220631 Coder Lớp Lá | Phạm Duy Thịnh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 23899 | 10 6/9624 | 10 1/1178 | 10 1/2311 | 10 3/4295 | 10 2/3725 | 10 1/2766 |
19 | 220612 Coder Lớp Lá | Doan Vinh Khanh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 24758 | 10 2/3558 | 10 1/2987 | 10 1/3162 | 10 1/3475 | 10 2/5008 | 10 3/6568 |
20 | 220609 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Thu Hương Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 26831 | 10 1/3842 | 10 1/1925 | 10 1/2525 | 10 2/3597 | 10 6/9591 | 10 3/5351 |
21 | 220619 Coder THCS | Nguyễn Khánh Nga Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 27214 | 10 11/16570 | 10 1/1341 | 10 1/1606 | 10 1/2410 | 10 2/3162 | 10 1/2125 |
22 | 220601 Coder Lớp Lá | Thân Ngọc Minh Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 28021 | 10 5/9203 | 10 2/3109 | 10 1/2873 | 10 1/3381 | 10 3/6260 | 10 1/3195 |
23 | 220603 Coder Lớp Lá | Cao Ngọc Phương Dung Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 28058 | 10 2/5192 | 10 1/2642 | 10 1/3024 | 10 1/3276 | 10 3/6063 | 10 5/7861 |
24 | 220626 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hồng Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 28897 | 10 1/2528 | 10 1/3892 | 10 5/9755 | 10 1/3570 | 10 1/4808 | 10 1/4344 |
25 | 220615 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tiến Lộc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 30066 | 10 3/6952 | 10 1/4667 | 10 2/4450 | 10 2/4769 | 10 1/4632 | 10 1/4596 |
26 | 220610 Coder Lớp Lá | Ngô Bảo Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 31032 | 10 7/10759 | 10 2/4874 | 10 2/4899 | 10 1/3219 | 10 1/3761 | 10 1/3520 |
27 | 220627 Coder Lớp Lá | Huỳnh Thiên Phước Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 42020 | 10 6/9618 | 10 9/13331 | 10 4/7385 | 10 1/3235 | 10 1/3387 | 10 2/5064 |
28 | 220618 Coder Lớp Lá | Vương Bảo Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 50375 | 10 4/7412 | 10 5/8873 | 10 4/6884 | 10 3/5897 | 10 11/16593 | 10 1/4716 |
29 | 220607 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 58.75 | 23950 | 10 1/3955 | 10 1/3148 | 10 2/5202 | 10 1/4179 | 8.75 2/3834 | 10 1/3632 |
30 | 220613 Coder Lớp Lá | Lê Minh Khôi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 57.5 | 33272 | 7.5 5/7356 | 10 4/7036 | 10 1/3624 | 10 2/5218 | 10 2/5510 | 10 1/4528 |
31 | 220617 Coder Lớp Lá | Lê Ngọc Xuân Mai Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | |
32 | 220604 Coder Lớp Lá | Huong Thanh Dat Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | |
33 | 220605 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Ngọc Khánh Hà Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
34 | 220625 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Lê Tú Oanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |