Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 220520 Coder THPT | Nguyễn Tấn Phát Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 19852 | 10 1/1665 | 10 1/1974 | 10 1/2411 | 10 2/3945 | 10 2/5608 | 10 1/4249 |
2 | 220521 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hồng Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 22276 | 10 1/2418 | 10 1/2931 | 10 1/3304 | 10 1/4477 | 10 1/4275 | 10 1/4871 |
3 | 220510 Coder THCS | Nguyễn Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 22391 | 10 2/3027 | 10 1/2072 | 10 1/2332 | 10 1/2871 | 10 5/8541 | 10 1/3548 |
4 | 220505 Coder THCS | Nguyễn Minh Hào Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 23750 | 10 1/2335 | 10 1/2650 | 10 1/3158 | 10 2/4526 | 10 1/3988 | 10 3/7093 |
5 | 220509 Coder Lớp Lá | Trương Nhật Bảo Hy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 24063 | 10 1/1704 | 10 1/2035 | 10 1/2418 | 10 1/2701 | 10 4/8237 | 10 3/6968 |
6 | 220530 Coder Lớp Lá | Lê Đức Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 24219 | 10 1/2390 | 10 2/4013 | 10 3/5597 | 10 1/3557 | 10 1/4656 | 10 1/4006 |
7 | 220519 Coder Lớp Lá | Trần Hồ An Nhiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 30779 | 10 7/9844 | 10 1/3867 | 10 1/3562 | 10 2/4470 | 10 1/4430 | 10 1/4606 |
8 | 220529 Coder THPT | Dương Ngọc Minh Thư Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 31409 | 10 6/8700 | 10 2/4386 | 10 1/3422 | 10 1/3653 | 10 2/5962 | 10 2/5286 |
9 | 220512 Coder Lớp Lá | Phạm Triều Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 36080 | 10 2/3797 | 10 7/10683 | 10 1/3325 | 10 1/4091 | 10 2/5719 | 10 4/8465 |
10 | 220526 Coder THCS | Trần Quang Thái Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 50 | 19791 | 10 1/2364 | 10 2/3799 | 10 2/4270 | 10 1/3309 | 10 2/6049 | |
11 | 220528 Coder Lớp Lá | Ngô Việt Thi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 50 | 20002 | 10 1/4437 | 10 1/1058 | 10 1/1834 | 10 1/2079 | | 10 6/10594 |
12 | 220511 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 20077 | 10 1/2737 | 10 1/3491 | 10 1/3714 | 10 1/3950 | 10 2/6185 | |
13 | 220523 Coder Lớp Lá | Đinh Ngụy Trường Sơn Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 50 | 20373 | 10 2/3638 | 10 3/5102 | 10 1/3081 | 10 1/3718 | 10 1/4834 | |
14 | 220518 Coder THCS | Đinh Thảo Nhân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 50 | 21027 | 10 2/4694 | 10 1/3624 | 10 1/3787 | 10 1/3984 | 10 1/4938 | |
15 | 220504 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 22187 | 10 1/2077 | 10 4/6430 | 10 1/3150 | 10 3/6229 | 0 2/-- | 10 1/4301 |
16 | 220527 Coder Lớp Lá | Nguyễn Duy Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 18027 | 10 2/5252 | | | 10 2/6002 | | 10 3/6773 |
17 | 220502 Coder Lớp Lá | Trịnh Xuân Bách Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28.75 | 14203 | 10 4/7102 | 8.75 2/4230 | 10 1/2871 | | | |
18 | 220513 Coder Lớp Lá | Vũ Minh Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9195 | 10 3/6031 | 0 6/-- | 10 1/3164 | | | |
19 | 220522 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11109 | 10 5/7899 | 10 1/3210 | 0 1/-- | 0 8/-- | 0 8/-- | 0 2/-- |
20 | 220517 Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 18.75 | 7457 | | 8.75 1/3491 | 10 1/3966 | | | |
21 | 220514 Coder Lớp Lá | Lê Xuân Khải Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 18.75 | 12463 | 10 3/6436 | 8.75 2/6027 | | 0 3/-- | | |
22 | 220531 Coder Cao Đẳng | Đinh Kim Nhật Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 18.75 | 13089 | | 8.75 2/4896 | 10 5/8193 | 0 1/-- | | |
23 | 220516 Coder Lớp Lá | Vũ Hoài Nam Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 4709 | 0 5/-- | 10 3/4709 | 0 2/-- | 0 2/-- | | |
24 | 220507 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Gia Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
25 | 220506 Coder Sơ Sinh | Huỳnh Ngọc Minh Hạnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
26 | 220503 Coder Sơ Sinh | Ngô Tất Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
27 | 220508 Coder Sơ Sinh | Phạm Nguyên Hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
28 | 220515 Coder Sơ Sinh | Đỗ Khải My Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
29 | 220525 Coder Sơ Sinh | Phan Minh Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
30 | 220501 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Ngọc Thiên Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
31 | 220524 Coder Lớp Lá | Hoàng Ngọc Minh Tâm Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | 0 6/-- | | | | | |