Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 220425 Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 18209 | 10 1/1046 | 10 1/1216 | 10 1/1424 | 10 1/1681 | 10 5/8015 | 10 2/4827 |
2 | 220429 Coder Lớp Lá | Ma Nguyễn Phú Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 18886 | 10 3/4514 | 10 1/2356 | 10 1/2653 | 10 1/2978 | 10 1/3146 | 10 1/3239 |
3 | 220404 Coder Lớp Lá | Trần Thức Bảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 20686 | 10 1/1386 | 10 1/1844 | 10 1/2116 | 10 1/4270 | 10 3/6491 | 10 1/4579 |
4 | 220402 Coder Lớp Lá | Hồ Thị Minh Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 21003 | 10 1/1992 | 10 1/2509 | 10 1/2785 | 10 1/3244 | 10 1/4593 | 10 2/5880 |
5 | 220422 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lĩnh Nhiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 21431 | 10 3/3385 | 10 1/1206 | 10 2/2628 | 10 1/1818 | 10 6/8972 | 10 1/3422 |
6 | 220427 Coder Lớp Lá | Mai Quốc Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 21477 | 10 1/4428 | 10 1/901 | 10 1/2247 | 10 1/2882 | 10 1/4018 | 10 3/7001 |
7 | 220417 Coder Lớp Lá | Nguyễn Công Nghĩa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 23192 | 10 1/1633 | 10 1/2141 | 10 1/2421 | 10 3/5372 | 10 2/4976 | 10 3/6649 |
8 | 220419 Coder Lớp Lá | Trần Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 23864 | 10 1/1301 | 10 1/1851 | 10 1/2125 | 10 1/2882 | 10 5/9722 | 10 2/5983 |
9 | 220426 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Trung Sơn Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 24712 | 10 2/3334 | 10 2/4464 | 10 1/3314 | 10 2/5183 | 10 1/4057 | 10 1/4360 |
10 | 220414 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Hoàng Long Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 24892 | 10 3/6624 | 10 1/648 | 10 3/4513 | 10 1/3805 | 10 3/6356 | 10 1/2946 |
11 | 220403 Coder Lớp Lá | Lê Thế Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 25055 | 10 2/2707 | 10 4/6539 | 10 1/3192 | 10 1/3646 | 10 3/6934 | 10 1/2037 |
12 | 220407 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 25095 | 10 4/5760 | 10 1/2486 | 10 2/3931 | 10 1/2862 | 10 1/3024 | 10 4/7032 |
13 | 220418 Coder Lớp Lá | Trần Tuấn Nghĩa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 25097 | 10 3/6242 | 10 4/5887 | 10 1/1366 | 10 2/2893 | 10 3/6502 | 10 1/2207 |
14 | 220421 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Mai Nhiên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 26357 | 10 1/2283 | 10 3/5669 | 10 1/3315 | 10 1/3464 | 10 3/6966 | 10 1/4660 |
15 | 220431 Coder Lớp Lá | Phan Công Trực Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 28970 | 10 1/2447 | 10 2/5470 | 10 1/1524 | 10 1/3592 | 10 2/3300 | 10 8/12637 |
16 | 220406 Coder Lớp Lá | Trần Bảo Hân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 31045 | 10 5/8161 | 10 4/6776 | 10 1/3224 | 10 2/5039 | 10 1/3314 | 10 1/4531 |
17 | 220413 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hà Khánh Linh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 31130 | 10 3/4644 | 10 2/4000 | 10 1/3737 | 10 1/3359 | 10 2/5866 | 10 5/9524 |
18 | 220432 Coder Lớp Lá | Cấn Quang Tùng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 31521 | 10 1/2558 | 10 3/6787 | 10 1/4555 | 10 4/7640 | 10 2/5791 | 10 1/4190 |
19 | 220416 Coder Lớp Lá | Đặng Vĩnh Nghiệp Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 31674 | 10 8/11440 | 10 1/3143 | 10 1/3543 | 10 1/4044 | 10 1/3859 | 10 2/5645 |
20 | 220412 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đăng Kỳ Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 32107 | 10 2/5771 | 10 1/4658 | 10 1/4712 | 10 3/7204 | 10 1/4847 | 10 1/4915 |
21 | 220415 Coder Lớp Lá | Phan Trần Kim Ngân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 33474 | 10 4/6142 | 10 2/3682 | 10 1/2936 | 10 1/4400 | 10 7/11691 | 10 1/4623 |
22 | 220433 Coder Lớp Lá | Phạm Thiên Việt Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 36111 | 10 1/3344 | 10 5/8178 | 10 3/5806 | 10 3/6177 | 10 2/4668 | 10 4/7938 |
23 | 220423 Coder Lớp Lá | Huỳnh Hào Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 36616 | 10 1/4356 | 10 1/908 | 10 4/8037 | 10 6/8243 | 10 1/2844 | 10 8/12228 |
24 | 220424 Coder Lớp Lá | Nguyễn Viết Quang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 39166 | 10 1/2570 | 10 1/908 | 10 7/9170 | 10 9/13391 | 10 3/4295 | 10 6/8832 |
25 | 220428 Coder Lớp Lá | Lê Công Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 40032 | 10 5/8077 | 10 3/4019 | 10 2/2390 | 10 5/8390 | 10 4/7237 | 10 7/9919 |
26 | 220410 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đăng Khôi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 41176 | 10 1/3710 | 10 5/5791 | 10 3/3824 | 10 5/8762 | 10 3/6258 | 10 9/12831 |
27 | 220430 Coder Lớp Lá | Trần Thiên Trường Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 58 | 26166 | 10 2/3635 | 10 2/4300 | 10 1/3376 | 10 1/3703 | 8 2/6112 | 10 1/5040 |
28 | 220420 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Nhân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 56.67 | 38590 | 10 3/5320 | 10 5/7447 | 10 1/2879 | 10 1/3308 | 10 5/9772 | 6.67 5/9864 |
29 | 220405 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Đăng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 50 | 15295 | 10 1/4593 | 10 1/1855 | 10 1/2393 | 10 1/2729 | 10 1/3725 | |
30 | 220401 Coder Sơ Sinh | Phạm Quí An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
31 | 220409 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Lê Đăng Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
32 | 220408 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |