Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:06:59 21/02/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 10:31:59 21/02/2024
Tổng thời gian thi: 85 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 10:31:59 21/02/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
1220425
Coder Lớp Lá
Phạm Ngọc Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       601820910
1/1046
10
1/1216
10
1/1424
10
1/1681
10
5/8015
10
2/4827
2220429
Coder Lớp Lá
Ma Nguyễn Phú Thành
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       601888610
3/4514
10
1/2356
10
1/2653
10
1/2978
10
1/3146
10
1/3239
3220404
Coder Lớp Lá
Trần Thức Bảo
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       602068610
1/1386
10
1/1844
10
1/2116
10
1/4270
10
3/6491
10
1/4579
4220402
Coder Lớp Lá
Hồ Thị Minh Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       602100310
1/1992
10
1/2509
10
1/2785
10
1/3244
10
1/4593
10
2/5880
5220422
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lĩnh Nhiên
Chưa cài đặt thông tin trường
       602143110
3/3385
10
1/1206
10
2/2628
10
1/1818
10
6/8972
10
1/3422
6220427
Coder Lớp Lá
Mai Quốc Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       602147710
1/4428
10
1/901
10
1/2247
10
1/2882
10
1/4018
10
3/7001
7220417
Coder Lớp Lá
Nguyễn Công Nghĩa
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       602319210
1/1633
10
1/2141
10
1/2421
10
3/5372
10
2/4976
10
3/6649
8220419
Coder Lớp Lá
Trần Minh Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       602386410
1/1301
10
1/1851
10
1/2125
10
1/2882
10
5/9722
10
2/5983
9220426
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Trung Sơn
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       602471210
2/3334
10
2/4464
10
1/3314
10
2/5183
10
1/4057
10
1/4360
10220414
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Hoàng Long
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       602489210
3/6624
10
1/648
10
3/4513
10
1/3805
10
3/6356
10
1/2946
11220403
Coder Lớp Lá
Lê Thế Anh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       602505510
2/2707
10
4/6539
10
1/3192
10
1/3646
10
3/6934
10
1/2037
12220407
Coder Lớp Lá
Nguyễn Gia Huy
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       602509510
4/5760
10
1/2486
10
2/3931
10
1/2862
10
1/3024
10
4/7032
13220418
Coder Lớp Lá
Trần Tuấn Nghĩa
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       602509710
3/6242
10
4/5887
10
1/1366
10
2/2893
10
3/6502
10
1/2207
14220421
Coder Lớp Lá
Lê Nguyễn Mai Nhiên
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       602635710
1/2283
10
3/5669
10
1/3315
10
1/3464
10
3/6966
10
1/4660
15220431
Coder Lớp Lá
Phan Công Trực
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       602897010
1/2447
10
2/5470
10
1/1524
10
1/3592
10
2/3300
10
8/12637
16220406
Coder Lớp Lá
Trần Bảo Hân
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       603104510
5/8161
10
4/6776
10
1/3224
10
2/5039
10
1/3314
10
1/4531
17220413
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hà Khánh Linh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       603113010
3/4644
10
2/4000
10
1/3737
10
1/3359
10
2/5866
10
5/9524
18220432
Coder Lớp Lá
Cấn Quang Tùng
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       603152110
1/2558
10
3/6787
10
1/4555
10
4/7640
10
2/5791
10
1/4190
19220416
Coder Lớp Lá
Đặng Vĩnh Nghiệp
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       603167410
8/11440
10
1/3143
10
1/3543
10
1/4044
10
1/3859
10
2/5645
20220412
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đăng Kỳ
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       603210710
2/5771
10
1/4658
10
1/4712
10
3/7204
10
1/4847
10
1/4915
21220415
Coder Lớp Lá
Phan Trần Kim Ngân
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       603347410
4/6142
10
2/3682
10
1/2936
10
1/4400
10
7/11691
10
1/4623
22220433
Coder Lớp Lá
Phạm Thiên Việt
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       603611110
1/3344
10
5/8178
10
3/5806
10
3/6177
10
2/4668
10
4/7938
23220423
Coder Lớp Lá
Huỳnh Hào Phúc
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       603661610
1/4356
10
1/908
10
4/8037
10
6/8243
10
1/2844
10
8/12228
24220424
Coder Lớp Lá
Nguyễn Viết Quang
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       603916610
1/2570
10
1/908
10
7/9170
10
9/13391
10
3/4295
10
6/8832
25220428
Coder Lớp Lá
Lê Công Thành
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       604003210
5/8077
10
3/4019
10
2/2390
10
5/8390
10
4/7237
10
7/9919
26220410
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đăng Khôi
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       604117610
1/3710
10
5/5791
10
3/3824
10
5/8762
10
3/6258
10
9/12831
27220430
Coder Lớp Lá
Trần Thiên Trường
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       582616610
2/3635
10
2/4300
10
1/3376
10
1/3703
8
2/6112
10
1/5040
28220420
Coder Lớp Lá
Nguyễn Phúc Nhân
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       56.673859010
3/5320
10
5/7447
10
1/2879
10
1/3308
10
5/9772
6.67
5/9864
29220405
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Đăng
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       501529510
1/4593
10
1/1855
10
1/2393
10
1/2729
10
1/3725
30220401
Coder Sơ Sinh
Phạm Quí An
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
31220409
Coder Sơ Sinh
Nguyễn Lê Đăng Khoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
32220408
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thanh Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       00