Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104172 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Phú Tỷ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 1706 | 10 1/1186 | 5 1/520 |
2 | 4901104018 Coder Thạc Sĩ | Hoàng Tấn Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 4742 | 10 2/2403 | 5 1/2339 |
3 | 4901103063 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Đại Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 7121 | 10 3/5056 | 5 1/2065 |
4 | 4901104028 Coder Tiểu Học | Phan Gia Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 9660 | 10 5/6421 | 5 3/3239 |
5 | 4901103079 Coder Trung Cấp | Phan Thị Quý Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 5867 | 9 4/5500 | 5 1/367 |
6 | 4901104162 CODER TIẾN SĨ | Hứa Thiên Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 6809 | 9 2/3789 | 5 2/3020 |
7 | 4901104115 Coder Tiểu Học | Nguyễn Triệu Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 3266 | 7.5 2/1635 | 5 1/1631 |
8 | 4901104042 Coder Trung Cấp | Hà Đăng Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 8489 | 7.5 4/6263 | 5 1/2226 |
9 | 4901104133 Coder THCS | Nguyễn Trần Bảo Thái Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 12.5 | 15402 | 7.5 3/4422 | 5 8/10980 |
10 | 4901103087 Coder THCS | Lương Lý Ngọc Trầm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 5272 | 7 2/2414 | 5 2/2858 |
11 | 4901103039 Coder THCS | Mai Yến Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 13126 | 7 5/7451 | 5 4/5675 |
12 | 4901104032 Coder THCS | Nguyễn Đức Điềm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.5 | 3914 | 7.5 1/1455 | 3 1/2459 |
13 | 4901104024 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.5 | 4251 | 7.5 1/1184 | 3 2/3067 |
14 | 4901104142 Coder Cao Đẳng | Đoàn Quang Thiệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7101 | 10 5/7101 | |
15 | 4901103096 Coder Tiểu Học | Vũ Thành Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.17 | 10675 | 7.5 6/8573 | 1.67 1/2102 |
16 | 4901104066 Coder Cao Đẳng | Phan Tuấn Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2063 | 6 1/2063 | |
17 | 4901104015 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hoàng Chương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2177 | 6 1/2177 | |
18 | 4901103083 Coder THCS | Nguyễn Trung Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2444 | 4 1/797 | 2 1/1647 |
19 | 4901104076 Coder THCS | Cao Võ Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 2305 | 5.5 1/2305 | |
20 | 4901104052 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Bảo Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 983 | | 5 1/983 |
21 | 4901104068 Coder THCS | Lê Văn Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 1945 | 0 10/-- | 5 2/1945 |
22 | 4901104053 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2649 | | 5 1/2649 |
23 | 4901104038 Coder Trung Cấp | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2748 | | 5 2/2748 |
24 | 4901104132 Coder Lớp Lá | Lê Viết Thành Thái Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 3506 | | 5 2/3506 |
25 | 4901104174 Coder Đại Học | Lâm Quốc Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3886 | | 5 3/3886 |
26 | 4901104014 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Quốc Chí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4168 | | 5 3/4168 |
27 | 4901104030 Coder Thạc Sĩ | Trần Hoàng Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4614 | 0 1/-- | 5 3/4614 |
28 | 4901103090 Coder Tiểu Học | Trần Nguyên Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 6192 | | 5 4/6192 |
29 | 4901103031 Coder THCS | Lê Minh Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 6263 | | 5 4/6263 |
30 | 4901104107 Coder Đại Học | Trần Hoàng Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 2588 | | 3.33 1/2588 |
31 | 4901104070 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Nam Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 1724 | | 3 1/1724 |
32 | 4901104059 Coder Cao Đẳng | Trần Nguyễn Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 1892 | 3 1/1892 | |
33 | 4901104180 Coder Lớp Lá | Nguyễn Uyên Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.33 | 2228 | | 1.33 1/2228 |
34 | 4901103097 Coder Tiểu Học | Phan Lê Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 3/-- |
35 | 4901104183 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
36 | 4901104170 Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- |
37 | 4901104178 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Chấn Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
38 | 4901104175 Coder THCS | Nguyễn Thị Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
39 | 4901104093 Coder Tiểu Học | Lê Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 8/-- |
40 | 4901104073 Coder THCS | Nguyễn Minh Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
41 | 4901104072 Coder Trung Cấp | Hồ Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
42 | 4901104055 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Văn Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
43 | 4901104008 Coder Trung Cấp | Hồ Trần Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
44 | 4901104089 Coder Tiểu Học | Lý Tiểu Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | 4901103002 Coder THPT | Dương Thị Hoài Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
46 | 4901104116 CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Xuân Đặng Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 3/-- |
47 | 4901103060 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | 4901104104 Coder THPT | Phan Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
49 | 4901104165 Coder THCS | Đinh Văn Quốc Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |