Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | Minhhc Coder Lớp Lá | Huỳnh Công Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7095 | 10 1/6438 | 10 1/657 |
2 | phucbm Coder Đại Học | Bùi Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13180 | 10 1/6599 | 10 1/6581 |
3 | lhduy Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13626 | 10 1/3404 | 10 2/10222 |
4 | thongnt071... Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13794 | 10 1/6671 | 10 1/7123 |
5 | thulta Coder Tiểu Học | Lê Thị Anh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18036 | 10 1/7878 | 10 2/10158 |
6 | lactta Coder Tiểu Học | Trương Thị An Lạc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19152 | 10 1/10261 | 10 1/8891 |
7 | nghiant Coder Tiểu Học | Nguyễn Trung Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19295 | 10 2/9856 | 10 2/9439 |
8 | tuanlt Coder Lớp Chồi | Lê Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21625 | 10 1/12328 | 10 1/9297 |
9 | giatm Coder THCS | Tạ Mẫn Gia Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 24271 | 10 1/9477 | 10 1/14794 |
10 | ntduong Coder Tiểu Học | Nguyễn Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 29087 | 10 1/11899 | 10 2/17188 |
11 | thienma125... Coder Trung Cấp | Phạm Ngọc Đông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 30183 | 10 2/14627 | 10 2/15556 |
12 | duy021 Coder Lớp Lá | Nguyễn Khắc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 30839 | 10 2/17970 | 10 1/12869 |
13 | nhatbd Coder Lớp Mầm | Bùi Đông Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 31121 | 10 1/16023 | 10 1/15098 |
14 | linhhn Coder Lớp Lá | Huỳnh Nhật Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 31332 | 10 1/16842 | 10 2/14490 |
15 | longnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 33788 | 10 1/16887 | 10 1/16901 |
16 | nguyenlt Coder THPT | Lê Thanh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 34306 | 10 1/15848 | 10 2/18458 |
17 | hauhtp Coder Tiểu Học | Hồ Thị Phi Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 37124 | 10 2/22218 | 10 1/14906 |
18 | thuatnt Coder THCS | Nguyễn Thiện Thuật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 39383 | 10 1/14965 | 10 1/24418 |
19 | thutt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 39708 | 10 1/15054 | 10 1/24654 |
20 | nganthp Coder Tiểu Học | Trương Hoàng Phương Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 39887 | 10 1/17050 | 10 2/22837 |
21 | chinhdd Coder Lớp Lá | Dương Danh Chinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 40114 | 10 1/19920 | 10 1/20194 |
22 | phuocnh010... Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 40771 | 10 1/19014 | 10 2/21757 |
23 | phucdh Coder Tiểu Học | Đặng Hoàng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 41475 | 10 1/16817 | 10 1/24658 |
24 | diennlh Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Hải Điền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 41937 | 10 1/17285 | 10 2/24652 |
25 | duynk Coder Tiểu Học | Nguyễn Khắc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 42977 | 10 1/22984 | 10 2/19993 |
26 | xuyenntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Xuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 43330 | 10 1/29323 | 10 1/14007 |
27 | hanhm Coder Lớp Lá | Hà Minh Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 43499 | 10 1/20629 | 10 1/22870 |
28 | cuonghq071... Coder Lớp Lá | Hồ Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 44863 | 10 1/20392 | 10 2/24471 |
29 | nkat122mhd Coder Tiểu Học | Nguyễn Khánh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 48220 | 10 2/29675 | 10 2/18545 |
30 | quang100 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thành Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 48436 | 10 2/21122 | 10 2/27314 |
31 | nhanbd Coder Tiểu Học | Bùi Đức Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 49950 | 10 1/25280 | 10 1/24670 |
32 | khoavm Coder Tiểu Học | Vũ Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 50270 | 10 1/9754 | 10 1/40516 |
33 | binhbt1908 Coder Lớp Lá | Bùi Tân Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 51361 | 10 1/18727 | 10 1/32634 |
34 | lienntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 51580 | 10 1/25504 | 10 1/26076 |
35 | nhuntt Coder Tiểu Học | Ngô Thụy Thanh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 51580 | 10 2/23070 | 10 2/28510 |
36 | linhpd Coder Lớp Lá | Phạm Duy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 53983 | 10 2/12949 | 10 2/41034 |
37 | thanhhht Coder Tiểu Học | Hồ Hoàng Tấn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 58063 | 10 1/27461 | 10 1/30602 |
38 | LamLaiTuDa... Coder Trung Cấp | 無 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 58930 | 10 1/29732 | 10 2/29198 |
39 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 60177 | 10 1/29546 | 10 2/30631 |
40 | trungpp Coder Lớp Lá | Phan Phước Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 60267 | 10 1/23687 | 10 2/36580 |
41 | baovedongv... Coder Lớp Lá | Phan Đăng Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 60750 | 10 2/29135 | 10 2/31615 |
42 | lannh Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Lân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 61704 | 10 1/30728 | 10 1/30976 |
43 | nhictc Coder Lớp Chồi | Châu Thị Cẩm Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 63548 | 10 2/30548 | 10 1/33000 |
44 | linhhtm Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Mỹ Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 64134 | 10 1/28465 | 10 1/35669 |
45 | minhnlg Coder Lớp Mầm | Le Minh Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 20 | 65090 | 10 2/48898 | 10 1/16192 |
46 | Dangnmh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Mai Hải Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 65361 | 10 1/19552 | 10 2/45809 |
47 | tuanhm Coder Tiểu Học | Hồ Minh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 67691 | 10 1/28340 | 10 1/39351 |
48 | phantl Coder Cao Đẳng | Trần Lương Phán Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 73612 | 10 1/36784 | 10 1/36828 |
49 | Hoanntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Khải Hoàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 73774 | 10 2/37448 | 10 1/36326 |
50 | ducnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 79577 | 10 1/39421 | 10 2/40156 |
51 | minhnq Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 93208 | 10 2/54777 | 10 2/38431 |
52 | linhvy Coder Tiểu Học | Văn Ý Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 93592 | 10 1/49659 | 10 1/43933 |
53 | taith Coder THCS | Trương Hữu Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 94804 | 10 2/44779 | 10 1/50025 |
54 | chintt0405... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thanh Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 95641 | 10 2/39417 | 10 2/56224 |
55 | tranctb123 Coder Lớp Lá | Chu Thi Bao Tran Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 96277 | 10 1/48204 | 10 1/48073 |
56 | nhint Coder Lớp Lá | Ngô Thiên Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 97613 | 10 2/49376 | 10 1/48237 |
57 | ndtvuong Coder Lớp Mầm | Nguyễn Đỗ Thành Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 97861 | 10 1/48742 | 10 1/49119 |
58 | thaoptt Coder Lớp Lá | Phạm Thị Thanh Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 101542 | 10 1/43473 | 10 2/58069 |
59 | Vynth Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hồng Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 101742 | 10 1/49539 | 10 2/52203 |
60 | tuyetlth Coder Lớp Lá | Lê Thị Hồng Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 104194 | 10 1/52227 | 10 1/51967 |
61 | thucpd Coder Lớp Lá | Phạm Đình Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 104645 | 10 1/50897 | 10 2/53748 |
62 | toanpb Coder Lớp Lá | Phan Bảo Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 110363 | 10 2/53308 | 10 1/57055 |
63 | phucnh1901... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Hoàng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.57 | 19040 | 10 1/4353 | 8.57 1/14687 |
64 | thinhnd Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.57 | 21493 | 10 2/12994 | 8.57 1/8499 |
65 | duonght Coder Lớp Lá | Huỳnh Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.57 | 30197 | 10 1/10129 | 8.57 1/20068 |
66 | dungnt2123 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.57 | 43250 | 10 1/14232 | 8.57 1/29018 |
67 | dungntt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.57 | 47891 | 10 2/23970 | 8.57 1/23921 |
68 | kathuynh Coder Lớp Mầm | ka Thuynh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.57 | 74133 | 10 1/34548 | 8.57 1/39585 |
69 | Tuyenttk Coder Tiểu Học | Trịnh Thị Kim Tuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.57 | 74242 | 10 2/49482 | 8.57 1/24760 |
70 | vynnt Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.57 | 74758 | 10 1/24505 | 8.57 1/50253 |
71 | lienvxq Coder Tiểu Học | Võ Xuân Quỳnh Liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.57 | 85211 | 10 2/33374 | 8.57 1/51837 |
72 | Thoantk Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.57 | 93403 | 10 2/49057 | 8.57 1/44346 |
73 | trint Coder Tiểu Học | Nguyễn Trung Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.57 | 102623 | 10 1/47332 | 8.57 1/55291 |
74 | khoanda Coder Lớp Lá | Nguyễn Đắc Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.57 | 106481 | 10 2/52874 | 8.57 1/53607 |
75 | NhiLL Coder Tiểu Học | Lý Lan Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.14 | 49684 | 10 1/19557 | 7.14 1/30127 |
76 | linhdt Coder Tiểu Học | Dương Thùy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.14 | 59284 | 10 1/25313 | 7.14 1/33971 |
77 | huecn Coder Lớp Lá | Châu Nhật Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.71 | 38635 | 10 2/10501 | 5.71 1/28134 |
78 | thanhhb Coder Lớp Lá | Hoàng Bá Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.71 | 97083 | 10 1/48368 | 5.71 1/48715 |
79 | duongnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.29 | 14269 | 10 1/3515 | 4.29 1/10754 |
80 | Trangttm Coder Lớp Chồi | Trần Thị Mai Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.57 | 96814 | 5 1/57372 | 8.57 1/39442 |
81 | nhinty Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Ý Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 175 | 10 1/175 | |
82 | antdh Coder Tiểu Học | Trần Đặng Hồng Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6532 | 10 1/6532 | 0 1/-- |
83 | hanglnp Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phượng Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9069 | 10 1/9069 | 0 1/-- |
84 | Nhungtth Coder Lớp Chồi | Trần Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22825 | 10 1/22825 | |
85 | phungnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24743 | 10 1/24743 | |
86 | buddy1997 Coder Lớp Lá | Lỉa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 53530 | 10 1/53530 | |
87 | minhnhn Coder Lớp Chồi | Nguyễn Hoàng Nhật Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 55219 | 10 1/55219 | 0 1/-- |
88 | cuongnq Coder THPT | Nguyễn Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 55980 | 10 1/55980 | |
89 | thuanvt Coder Lớp Lá | Vương Tiến Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.57 | 56106 | | 8.57 1/56106 |
90 | phuongdang... Coder Lớp Mầm | Trần Thành Phương Đăng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.14 | 52154 | | 7.14 1/52154 |
91 | hnaht Coder Lớp Lá | hnaht Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
92 | ynht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thiên Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
93 | lyllc Coder Lớp Lá | Lương Lê Công Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
94 | sonhln Coder Lớp Lá | Hồ Lê Ngọc Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
95 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
96 | pha96 Coder Lớp Lá | Đông Pha Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
97 | Tuyenttt Coder Tiểu Học | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
98 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
99 | vyphh Coder Lớp Lá | Phạm Hồng Hạnh Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
100 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
101 | trangnts Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Sương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
102 | minhem1231 Coder Đại Học | Khải Minh Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 0 | 0 | | |
103 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
104 | tuanhna280... Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
105 | tranthimin... Coder Tiểu Học | Trần Thị Minh Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
106 | hnhuyphuc Coder Tiểu Học | Huỳnh Nguyễn Huy Phục Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
107 | nnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngân Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
108 | HieuHM Coder Lớp Mầm | Huỳnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
109 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
110 | miptd Coder Lớp Mầm | Pham Thi Diem Mi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
111 | hungtb Coder Tiểu Học | Trần Bình Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
112 | yttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |