Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104108 Coder Trung Cấp | Trương Vĩnh Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 565 | 5 1/565 |
2 | 4701104206 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 986 | 5 1/986 |
3 | 4801104109 Coder Đại Học | Trần Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1384 | 5 1/1384 |
4 | 4901104064 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1926 | 5 1/1926 |
5 | 4601104138 Coder Tiểu Học | TRẦN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2092 | 5 2/2092 |
6 | 4901104136 Coder Tiểu Học | Đào Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3265 | 5 2/3265 |
7 | 4901104079 Coder Thạc Sĩ | Phang Anh Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3294 | 5 2/3294 |
8 | 4901103072 Coder Tiểu Học | Phạm Phan Phú Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 3334 | 5 2/3334 |
9 | 4801103038 Coder Trung Cấp | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3615 | 5 2/3615 |
10 | 4901104084 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lương Hoàng Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3644 | 5 2/3644 |
11 | 4901104002 Coder Đại Học | Lê Đức Anh Học viện Cảnh Sát Nhân Dân |  | 5 | 4481 | 5 3/4481 |
12 | 4901104091 Coder Lớp Lá | Vũ Huy Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 4859 | 5 3/4859 |
13 | 4901104083 Coder Đại Học | Con Văn Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 5094 | 5 3/5094 |
14 | 4601103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 5719 | 5 4/5719 |
15 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5859 | 5 4/5859 |
16 | 4801103018 Coder THCS | Nguyễn Tuyến Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 7220 | 5 5/7220 |
17 | 4701104048 Coder THCS | LÂM QUỐC BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 8581 | 5 6/8581 |
18 | 4901104047 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 13249 | 5 10/13249 |
19 | 4901104020 Coder THCS | Ngô Lê Đức Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 2417 | 3 1/2417 |
20 | 4901104173 Coder THPT | Bạch Triều Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 3631 | 3 2/3631 |
21 | 4901104123 Coder Tiểu Học | Huỳnh Phước Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 3882 | 3 2/3882 |
22 | 4901104114 Coder Lớp Lá | Lê Ngọc Phúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 12174 | 3 9/12174 |
23 | 4901104152 Coder THPT | Bùi Minh Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 5817 | 2 4/5817 |
24 | 4901104044 Coder THPT | Nguyễn Doãn Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.67 | 3235 | 1.67 2/3235 |
25 | 4901104069 Coder Trung Cấp | Ngô Quang Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 2146 | 1 1/2146 |
26 | 4901104126 Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Anh Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
27 | 4701104239 Coder Tiểu Học | Nguyễn Bá Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- |
28 | 4901104171 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Tuyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
29 | 4401104186 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
30 | 4901104139 Coder THCS | Bùi Nhân Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
31 | 4901104160 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 8/-- |
32 | 4901104155 Coder THPT | Văn Vĩnh Thái Toàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- |
33 | 4901104129 Coder THCS | Nguyễn Văn Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
34 | 4901104127 Coder Đại Học | Trần Quốc Tài Du lịch Saigontourist |  | 0 | 0 | |
35 | 4901104094 Coder Trung Cấp | Nguyễn Đặng Đại Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
36 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
37 | 4901104027 Coder Trung Cấp | Nguyễn Minh Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
38 | 4901104017 Coder Trung Cấp | Nguyễn Văn Dũ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
39 | 4601104042 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
40 | 4901104011 Coder THPT | Nguyễn Thái Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- |
41 | 4901104022 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- |
42 | 4901103018 Coder THCS | Ngô Thành Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- |
43 | 4601104026 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
44 | 4901104110 Coder THCS | Ngô Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
45 | 4901104121 Coder Tiểu Học | Văn Hồng Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
46 | 4901104106 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huỳnh Đức Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
47 | 4901103046 Coder Tiểu Học | Hoàng Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
48 | 4901104048 Coder THCS | Võ Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- |
49 | 4901104049 Coder Tiểu Học | Trần Thị Kim Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
50 | 4901104125 Coder Tiểu Học | Dương Thành Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |