Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 220614 Coder Lớp Lá | Đỗ Phương Linh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 1518 | 10 1/241 | 10 1/1277 |
2 | 220619 Coder THCS | Nguyễn Khánh Nga Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 1744 | 10 1/403 | 10 1/1341 |
3 | 220609 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Thu Hương Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 2330 | 10 1/896 | 10 1/1434 |
4 | 220610 Coder Lớp Lá | Ngô Bảo Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 2974 | 10 1/1233 | 10 1/1741 |
5 | 220611 Coder Lớp Lá | Phan Mai Khanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3060 | 10 1/755 | 10 1/2305 |
6 | 220616 Coder Lớp Lá | Pham Vu Huong Ly Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 3215 | 10 2/1966 | 10 1/1249 |
7 | 220630 Coder Lớp Lá | Bùi Thị Như Thảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 3471 | 10 1/1707 | 10 1/1764 |
8 | 220623 Coder Lớp Lá | Nguyễn Bùi Hồng Nhi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 3473 | 10 1/1513 | 10 1/1960 |
9 | 220617 Coder Lớp Lá | Lê Ngọc Xuân Mai Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 3568 | 10 1/433 | 10 2/3135 |
10 | 220627 Coder Lớp Lá | Huỳnh Thiên Phước Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 3665 | 10 2/2027 | 10 1/1638 |
11 | 220602 Coder Lớp Lá | Lương Quế Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3691 | 10 1/1824 | 10 1/1867 |
12 | 220603 Coder Lớp Lá | Cao Ngọc Phương Dung Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 3751 | 10 1/1769 | 10 1/1982 |
13 | 220604 Coder Lớp Lá | Huong Thanh Dat Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 3851 | 10 2/2436 | 10 1/1415 |
14 | 220634 Coder Lớp Lá | Trịnh Lê Thanh Trúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 3876 | 10 1/2124 | 10 1/1752 |
15 | 220635 Coder Lớp Lá | Đinh Huỳnh Bảo Vi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 3996 | 10 1/2152 | 10 1/1844 |
16 | 220620 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Thảo Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 4658 | 10 1/1681 | 10 2/2977 |
17 | 220612 Coder Lớp Lá | Doan Vinh Khanh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 5015 | 10 3/3394 | 10 1/1621 |
18 | 220624 Coder Lớp Lá | Cung Trúc Như Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 5057 | 10 2/3319 | 10 1/1738 |
19 | 220628 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Quân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 5463 | 10 4/4906 | 10 1/557 |
20 | 220618 Coder Lớp Lá | Vương Bảo Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 5619 | 10 2/2107 | 10 3/3512 |
21 | 220632 Coder Lớp Lá | Võ Ngọc Vân Thy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 5842 | 10 1/1232 | 10 3/4610 |
22 | 220621 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đại Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 5873 | 10 1/220 | 10 4/5653 |
23 | 220607 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6828 | 10 1/1239 | 10 3/5589 |
24 | 220601 Coder Lớp Lá | Thân Ngọc Minh Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 7078 | 10 1/1150 | 10 4/5928 |
25 | 220615 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tiến Lộc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 7246 | 10 4/4569 | 10 2/2677 |
26 | 220631 Coder Lớp Lá | Phạm Duy Thịnh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 7753 | 10 4/4709 | 10 2/3044 |
27 | 220606 Coder Lớp Lá | Phạm Doãn Gia Hiển Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 8587 | 10 6/7065 | 10 1/1522 |
28 | 220608 Coder Lớp Lá | Ho Hoang Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 8875 | 10 3/3580 | 10 4/5295 |
29 | 220626 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hồng Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11200 | 10 1/1110 | 10 7/10090 |
30 | 220629 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Sơn Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 15557 | 10 6/6910 | 10 7/8647 |
31 | 220633 Coder Lớp Lá | Nguyễn Mạnh Trí Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 427 | 10 1/427 | |
32 | 220613 Coder Lớp Lá | Lê Minh Khôi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 1510 | 10 1/1510 | |
33 | 220625 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Lê Tú Oanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
34 | 220605 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Ngọc Khánh Hà Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |