Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 220505 Coder THCS | Nguyễn Minh Hào Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 4958 | 10 1/344 | 10 1/1712 | 10 1/2902 |
2 | 220509 Coder Lớp Lá | Trương Nhật Bảo Hy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 7074 | 10 1/187 | 10 1/1613 | 10 3/5274 |
3 | 220520 Coder THPT | Nguyễn Tấn Phát Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 8548 | 10 1/377 | 10 1/1711 | 10 4/6460 |
4 | 220527 Coder Lớp Lá | Nguyễn Duy Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 9061 | 10 1/1092 | 10 2/3594 | 10 2/4375 |
5 | 220514 Coder Lớp Lá | Lê Xuân Khải Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 9223 | 10 1/590 | 10 2/4219 | 10 2/4414 |
6 | 220510 Coder THCS | Nguyễn Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 9272 | 10 1/660 | 10 3/4560 | 10 2/4052 |
7 | 220518 Coder THCS | Đinh Thảo Nhân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 9770 | 10 1/1254 | 10 2/4074 | 10 2/4442 |
8 | 220523 Coder Lớp Lá | Đinh Ngụy Trường Sơn Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 10395 | 10 1/408 | 10 4/5803 | 10 2/4184 |
9 | 220522 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 11724 | 10 1/2995 | 10 3/5591 | 10 1/3138 |
10 | 220502 Coder Lớp Lá | Trịnh Xuân Bách Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 11942 | 10 1/597 | 10 4/6848 | 10 2/4497 |
11 | 220512 Coder Lớp Lá | Phạm Triều Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 12383 | 10 1/1820 | 10 3/5112 | 10 3/5451 |
12 | 220528 Coder Lớp Lá | Ngô Việt Thi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 13757 | 10 1/1630 | 10 3/5572 | 10 4/6555 |
13 | 220511 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 13987 | 10 1/1116 | 10 1/2488 | 10 7/10383 |
14 | 220529 Coder THPT | Dương Ngọc Minh Thư Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 16442 | 10 3/3028 | 10 5/7749 | 10 3/5665 |
15 | 220519 Coder Lớp Lá | Trần Hồ An Nhiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 17199 | 10 2/1924 | 10 3/4885 | 10 7/10390 |
16 | 220513 Coder Lớp Lá | Vũ Minh Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27.14 | 13613 | 10 1/710 | 7.14 5/7323 | 10 3/5580 |
17 | 220530 Coder Lớp Lá | Lê Đức Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4996 | 10 1/959 | 10 2/4037 | 0 6/-- |
18 | 220521 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hồng Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 5009 | 10 1/1724 | 0 2/-- | 10 1/3285 |
19 | 220526 Coder THCS | Trần Quang Thái Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 5156 | 10 1/1092 | 0 5/-- | 10 2/4064 |
20 | 220524 Coder Lớp Lá | Hoàng Ngọc Minh Tâm Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 6881 | 10 1/1625 | | 10 3/5256 |
21 | 220504 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9704 | 10 1/533 | 0 3/-- | 10 6/9171 |
22 | 220516 Coder Lớp Lá | Vũ Hoài Nam Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 10742 | 10 3/4242 | | 10 4/6500 |
23 | 220517 Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 2704 | 10 2/2704 | | |
24 | 220531 Coder Cao Đẳng | Đinh Kim Nhật Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 3860 | 10 2/3860 | 0 3/-- | |
25 | 220506 Coder Sơ Sinh | Huỳnh Ngọc Minh Hạnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
26 | 220503 Coder Sơ Sinh | Ngô Tất Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
27 | 220507 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Gia Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
28 | 220508 Coder Sơ Sinh | Phạm Nguyên Hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
29 | 220501 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Ngọc Thiên Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
30 | 220525 Coder Sơ Sinh | Phan Minh Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
31 | 220515 Coder Sơ Sinh | Đỗ Khải My Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |