Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 220427 Coder Lớp Lá | Mai Quốc Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3357 | 10 1/701 | 10 1/1065 | 10 1/1591 |
2 | 220404 Coder Lớp Lá | Trần Thức Bảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 3450 | 10 1/1521 | 10 1/648 | 10 1/1281 |
3 | 220410 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đăng Khôi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 3600 | 10 1/960 | 10 1/1135 | 10 1/1505 |
4 | 220426 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Trung Sơn Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 3619 | 10 1/359 | 10 2/2041 | 10 1/1219 |
5 | 220422 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lĩnh Nhiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3647 | 10 1/816 | 10 1/1154 | 10 1/1677 |
6 | 220425 Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3860 | 10 1/840 | 10 1/1362 | 10 1/1658 |
7 | 220405 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Đăng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 4499 | 10 1/913 | 10 1/1693 | 10 1/1893 |
8 | 220423 Coder Lớp Lá | Huỳnh Hào Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 5221 | 10 2/2065 | 10 1/1146 | 10 1/2010 |
9 | 220431 Coder Lớp Lá | Phan Công Trực Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 6013 | 10 1/877 | 10 2/2480 | 10 2/2656 |
10 | 220433 Coder Lớp Lá | Phạm Thiên Việt Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 6067 | 10 2/2623 | 10 2/2299 | 10 1/1145 |
11 | 220403 Coder Lớp Lá | Lê Thế Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 6210 | 10 1/1101 | 10 1/2059 | 10 2/3050 |
12 | 220424 Coder Lớp Lá | Nguyễn Viết Quang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 6252 | 10 2/1848 | 10 2/2183 | 10 2/2221 |
13 | 220406 Coder Lớp Lá | Trần Bảo Hân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 6326 | 10 2/2598 | 10 1/1235 | 10 2/2493 |
14 | 220416 Coder Lớp Lá | Đặng Vĩnh Nghiệp Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 6652 | 10 2/2802 | 10 2/2471 | 10 1/1379 |
15 | 220419 Coder Lớp Lá | Trần Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6978 | 10 1/2432 | 10 2/2410 | 10 1/2136 |
16 | 220430 Coder Lớp Lá | Trần Thiên Trường Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 8104 | 10 3/4089 | 10 1/1846 | 10 1/2169 |
17 | 220428 Coder Lớp Lá | Lê Công Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 8410 | 10 1/195 | 10 2/1831 | 10 5/6384 |
18 | 220414 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Hoàng Long Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 8505 | 10 1/656 | 10 3/3527 | 10 3/4322 |
19 | 220413 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hà Khánh Linh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 8557 | 10 2/3329 | 10 1/2457 | 10 1/2771 |
20 | 220412 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đăng Kỳ Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 8797 | 10 2/2112 | 10 1/963 | 10 4/5722 |
21 | 220415 Coder Lớp Lá | Phan Trần Kim Ngân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 9125 | 10 3/4263 | 10 1/2232 | 10 1/2630 |
22 | 220407 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 9450 | 10 1/565 | 10 2/2879 | 10 4/6006 |
23 | 220402 Coder Lớp Lá | Hồ Thị Minh Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9539 | 10 2/4625 | 10 1/1161 | 10 2/3753 |
24 | 220408 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10123 | 10 3/5976 | 10 1/1667 | 10 1/2480 |
25 | 220420 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Nhân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 10214 | 10 3/4255 | 10 1/2200 | 10 2/3759 |
26 | 220432 Coder Lớp Lá | Cấn Quang Tùng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 10989 | 10 1/1572 | 10 5/6235 | 10 2/3182 |
27 | 220421 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Mai Nhiên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 11830 | 10 5/6596 | 10 1/2522 | 10 1/2712 |
28 | 220417 Coder Lớp Lá | Nguyễn Công Nghĩa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 13123 | 10 5/6098 | 10 1/1998 | 10 3/5027 |
29 | 220429 Coder Lớp Lá | Ma Nguyễn Phú Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 13241 | 10 2/4526 | 10 3/5692 | 10 1/3023 |
30 | 220409 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Lê Đăng Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
31 | 220418 Coder Lớp Lá | Trần Tuấn Nghĩa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | |
32 | 220401 Coder Sơ Sinh | Phạm Quí An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |