Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 10:00:55 28/02/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:20:55 28/02/2024
Tổng thời gian thi: 80 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:20:55 28/02/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
1TH2-052324
Coder THCS
Nguyễn Duy Hoàng Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       743708410
1/1274
10
2/2317
10
1/1367
10
2/3577
10
2/4145
10
1/1870
4
14/20256
10
1/2278
2TH2-292324
Coder THCS
Trần Nguyên Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       744412210
1/1680
10
3/5113
10
5/6890
10
1/2563
10
1/3013
10
1/1981
4
8/12505
10
7/10377
3TH2-172324
Coder Tiểu Học
Trần Nhật Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       722192010
1/1095
10
1/3467
10
1/3033
10
2/2683
10
1/1772
10
1/3248
2
1/4447
10
1/2175
4TH2-232324
Coder Tiểu Học
Nguyễn Gia Phú
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM
       722553010
1/2085
10
2/5021
10
1/2743
10
1/966
10
4/5312
10
1/3018
2
1/4599
10
1/1786
5TH2-272324
Coder Lớp Lá
Lương Đức Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       723129610
4/5233
10
1/3127
10
1/2226
10
1/3020
10
2/5653
10
1/4149
2
1/4533
10
1/3355
6TH2-102324
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tấn Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       723295310
1/1201
10
1/2655
10
3/4258
10
1/3018
10
4/7266
10
1/4514
2
1/4568
10
2/5473
7TH2-252324
Coder Tiểu Học
Đoàn Quang Sơn
Chưa cài đặt thông tin trường
       723972310
4/4829
10
2/4762
10
1/3124
10
4/5321
10
6/8182
10
4/6433
2
1/4496
10
1/2576
8TH2-222324
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lê Đan Phong
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM
       702660810
1/896
10
1/3457
10
1/3553
10
4/4824
10
3/4101
10
3/5588
0
11/--
10
2/4189
9TH2-182324
Coder Tiểu Học
Vương Hùng Nam
Chưa cài đặt thông tin trường
       703403310
2/3120
10
4/8232
10
1/4339
10
1/1084
10
1/3337
10
6/10766
10
1/3155
10TH2-012324
Coder Lớp Lá
Hoàng Trường An
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM
       704013510
4/6399
10
3/6839
10
1/4495
10
5/8690
10
1/4623
10
1/3839
0
1/--
10
2/5250
11TH2-152324
Coder Tiểu Học
Đào Gia Minh
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM
       704763210
5/8886
10
10/15265
10
2/4305
10
6/8202
10
1/2646
10
2/5909
10
1/2419
12TH2-282324
Coder Lớp Lá
Thái Hồng Triết
Chưa cài đặt thông tin trường
       705114810
6/7696
10
4/6044
10
7/11565
10
4/7739
10
1/4618
10
5/8803
10
2/4683
13TH2-142324
Coder Lớp Lá
Đặng Anh Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       683308610
1/1076
10
2/5236
10
1/2856
6
6/10445
10
1/1898
10
1/3533
2
2/5854
10
1/2188
14TH2-202324
Coder Lớp Lá
Lê Ngô Hồng Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       602864410
4/5628
10
4/6197
10
1/1690
10
1/2929
10
4/7210
10
2/4990
15TH2-192324
Coder Tiểu Học
Huỳnh Bảo Nghi
Chưa cài đặt thông tin trường
       603309210
1/2278
10
1/3879
10
2/5350
10
9/13117
10
3/5097
10
1/3371
16TH2-032324
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Hương Giang
Chưa cài đặt thông tin trường
       603413610
3/4525
10
1/1954
10
2/2841
10
10/14217
0
5/--
10
5/7333
10
1/3266
17TH2-312324
Coder Lớp Lá
Phạm Gia Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       603662310
5/7826
10
4/7190
10
1/3803
10
3/6501
10
3/6785
10
1/4518
18TH2-112324
Coder Lớp Lá
Chu Bảo Minh Khuê
Chưa cài đặt thông tin trường
       603773910
5/6617
10
3/4816
10
1/1669
10
9/13067
10
4/7530
10
1/4040
19TH2-242324
Coder Lớp Lá
Thien Phu
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM
       604482710
14/18177
10
1/3867
10
7/9949
10
2/4393
10
1/3722
10
2/4719
20TH2-082324
Coder Lớp Lá
Trịnh Ngô Minh Khánh
Chưa cài đặt thông tin trường
       501667710
1/1351
10
1/2488
10
1/2670
10
2/4391
0
6/--
10
2/5777
21TH2-262324
Coder Lớp Lá
Quách Đan Thy
Chưa cài đặt thông tin trường
       501771510
1/2380
10
1/2736
10
2/4991
10
1/3587
0
2/--
10
1/4021
22TH2-302324
Coder Tiểu Học
Nguyễn Việt
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM
       502569010
3/5037
10
1/3603
10
3/5669
10
4/5265
10
4/6116
0
7/--
0
1/--
23TH2-212324
Coder Tiểu Học
Lê Khôi Nguyên
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM
       502810510
3/6782
0
8/--
10
1/4526
10
4/7912
0
2/--
10
1/4336
0
1/--
10
2/4549
24TH2-162324
Coder Lớp Lá
Phạm Nhật Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       401599910
3/4022
0
3/--
10
1/3754
10
1/4736
10
1/3487
25TH2-092324
Coder Lớp Lá
Trương Đức Minh Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       40188540
5/--
10
1/3690
10
5/6491
10
3/4990
0
2/--
10
2/3683
26TH2-342324
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thế Kiệt tdn10th2
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM
       402506810
5/6614
0
11/--
0
1/--
10
4/7627
0
2/--
10
2/5181
10
2/5646
27TH2-132324
Coder Lớp Lá
Mai Hoàng Long
Chưa cài đặt thông tin trường
       402981710
7/9578
10
7/11336
10
1/4298
10
2/4605
28TH2-062324
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Thiên Hương
Chưa cài đặt thông tin trường
       343931010
6/8004
2
7/10150
10
1/2163
2
11/15552
0
9/--
10
1/3441
29TH2-072324
Coder Lớp Lá
Trần Đăng Khánh
Chưa cài đặt thông tin trường
       301054710
2/3240
10
1/3767
10
1/3540
30TH2-042324
Coder Tiểu Học
Hoàng Việt Hùng
Chưa cài đặt thông tin trường
       301620010
6/7272
0
7/--
10
1/2488
0
2/--
10
3/6440
31TH2-332324
Coder Lớp Lá
Trần Nhật Linh tdn10th2
Chưa cài đặt thông tin trường
       302266710
11/14627
10
1/3078
10
2/4962
32TH2-122324
Coder Lớp Lá
Hà Đan Linh
Chưa cài đặt thông tin trường
       303411910
5/7005
10
16/22486
0
4/--
10
1/4628
33TH2-322324
Coder Lớp Chồi
Lê Ánh Minh tdn10th2
Chưa cài đặt thông tin trường
       10239110
1/2391
0
4/--