Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | TH2-052324 Coder THCS | Nguyễn Duy Hoàng Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 74 | 37084 | 10 1/1274 | 10 2/2317 | 10 1/1367 | 10 2/3577 | 10 2/4145 | 10 1/1870 | 4 14/20256 | 10 1/2278 |
2 | TH2-292324 Coder THCS | Trần Nguyên Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 74 | 44122 | 10 1/1680 | 10 3/5113 | 10 5/6890 | 10 1/2563 | 10 1/3013 | 10 1/1981 | 4 8/12505 | 10 7/10377 |
3 | TH2-172324 Coder Tiểu Học | Trần Nhật Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 21920 | 10 1/1095 | 10 1/3467 | 10 1/3033 | 10 2/2683 | 10 1/1772 | 10 1/3248 | 2 1/4447 | 10 1/2175 |
4 | TH2-232324 Coder Tiểu Học | Nguyễn Gia Phú THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 72 | 25530 | 10 1/2085 | 10 2/5021 | 10 1/2743 | 10 1/966 | 10 4/5312 | 10 1/3018 | 2 1/4599 | 10 1/1786 |
5 | TH2-272324 Coder Lớp Lá | Lương Đức Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 31296 | 10 4/5233 | 10 1/3127 | 10 1/2226 | 10 1/3020 | 10 2/5653 | 10 1/4149 | 2 1/4533 | 10 1/3355 |
6 | TH2-102324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 32953 | 10 1/1201 | 10 1/2655 | 10 3/4258 | 10 1/3018 | 10 4/7266 | 10 1/4514 | 2 1/4568 | 10 2/5473 |
7 | TH2-252324 Coder Tiểu Học | Đoàn Quang Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 39723 | 10 4/4829 | 10 2/4762 | 10 1/3124 | 10 4/5321 | 10 6/8182 | 10 4/6433 | 2 1/4496 | 10 1/2576 |
8 | TH2-222324 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Đan Phong THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 70 | 26608 | 10 1/896 | 10 1/3457 | 10 1/3553 | 10 4/4824 | 10 3/4101 | 10 3/5588 | 0 11/-- | 10 2/4189 |
9 | TH2-182324 Coder Tiểu Học | Vương Hùng Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 34033 | 10 2/3120 | 10 4/8232 | 10 1/4339 | 10 1/1084 | 10 1/3337 | 10 6/10766 | | 10 1/3155 |
10 | TH2-012324 Coder Lớp Lá | Hoàng Trường An THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 70 | 40135 | 10 4/6399 | 10 3/6839 | 10 1/4495 | 10 5/8690 | 10 1/4623 | 10 1/3839 | 0 1/-- | 10 2/5250 |
11 | TH2-152324 Coder Tiểu Học | Đào Gia Minh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 70 | 47632 | 10 5/8886 | 10 10/15265 | 10 2/4305 | 10 6/8202 | 10 1/2646 | 10 2/5909 | | 10 1/2419 |
12 | TH2-282324 Coder Lớp Lá | Thái Hồng Triết Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 51148 | 10 6/7696 | 10 4/6044 | 10 7/11565 | 10 4/7739 | 10 1/4618 | 10 5/8803 | | 10 2/4683 |
13 | TH2-142324 Coder Lớp Lá | Đặng Anh Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 68 | 33086 | 10 1/1076 | 10 2/5236 | 10 1/2856 | 6 6/10445 | 10 1/1898 | 10 1/3533 | 2 2/5854 | 10 1/2188 |
14 | TH2-202324 Coder Lớp Lá | Lê Ngô Hồng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 28644 | 10 4/5628 | 10 4/6197 | 10 1/1690 | 10 1/2929 | | 10 4/7210 | | 10 2/4990 |
15 | TH2-192324 Coder Tiểu Học | Huỳnh Bảo Nghi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 33092 | 10 1/2278 | 10 1/3879 | 10 2/5350 | 10 9/13117 | | 10 3/5097 | | 10 1/3371 |
16 | TH2-032324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Hương Giang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 34136 | 10 3/4525 | 10 1/1954 | 10 2/2841 | 10 10/14217 | 0 5/-- | 10 5/7333 | | 10 1/3266 |
17 | TH2-312324 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 36623 | 10 5/7826 | 10 4/7190 | 10 1/3803 | 10 3/6501 | | 10 3/6785 | | 10 1/4518 |
18 | TH2-112324 Coder Lớp Lá | Chu Bảo Minh Khuê Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 37739 | 10 5/6617 | 10 3/4816 | 10 1/1669 | 10 9/13067 | | 10 4/7530 | | 10 1/4040 |
19 | TH2-242324 Coder Lớp Lá | Thien Phu THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 60 | 44827 | 10 14/18177 | | 10 1/3867 | 10 7/9949 | 10 2/4393 | 10 1/3722 | | 10 2/4719 |
20 | TH2-082324 Coder Lớp Lá | Trịnh Ngô Minh Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 16677 | 10 1/1351 | 10 1/2488 | 10 1/2670 | 10 2/4391 | 0 6/-- | | | 10 2/5777 |
21 | TH2-262324 Coder Lớp Lá | Quách Đan Thy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 17715 | 10 1/2380 | 10 1/2736 | 10 2/4991 | 10 1/3587 | | 0 2/-- | | 10 1/4021 |
22 | TH2-302324 Coder Tiểu Học | Nguyễn Việt THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 50 | 25690 | 10 3/5037 | 10 1/3603 | 10 3/5669 | 10 4/5265 | 10 4/6116 | 0 7/-- | 0 1/-- | |
23 | TH2-212324 Coder Tiểu Học | Lê Khôi Nguyên THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 50 | 28105 | 10 3/6782 | 0 8/-- | 10 1/4526 | 10 4/7912 | 0 2/-- | 10 1/4336 | 0 1/-- | 10 2/4549 |
24 | TH2-162324 Coder Lớp Lá | Phạm Nhật Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 15999 | 10 3/4022 | 0 3/-- | 10 1/3754 | | 10 1/4736 | | | 10 1/3487 |
25 | TH2-092324 Coder Lớp Lá | Trương Đức Minh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 18854 | 0 5/-- | | 10 1/3690 | 10 5/6491 | 10 3/4990 | 0 2/-- | | 10 2/3683 |
26 | TH2-342324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thế Kiệt tdn10th2 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 40 | 25068 | 10 5/6614 | 0 11/-- | 0 1/-- | 10 4/7627 | 0 2/-- | 10 2/5181 | | 10 2/5646 |
27 | TH2-132324 Coder Lớp Lá | Mai Hoàng Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 29817 | 10 7/9578 | | 10 7/11336 | 10 1/4298 | | | | 10 2/4605 |
28 | TH2-062324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thiên Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 34 | 39310 | 10 6/8004 | 2 7/10150 | 10 1/2163 | 2 11/15552 | | 0 9/-- | | 10 1/3441 |
29 | TH2-072324 Coder Lớp Lá | Trần Đăng Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10547 | 10 2/3240 | | 10 1/3767 | | | | | 10 1/3540 |
30 | TH2-042324 Coder Tiểu Học | Hoàng Việt Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 16200 | 10 6/7272 | | | 0 7/-- | 10 1/2488 | | 0 2/-- | 10 3/6440 |
31 | TH2-332324 Coder Lớp Lá | Trần Nhật Linh tdn10th2 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 22667 | 10 11/14627 | | 10 1/3078 | | | | | 10 2/4962 |
32 | TH2-122324 Coder Lớp Lá | Hà Đan Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 34119 | 10 5/7005 | | | 10 16/22486 | 0 4/-- | | | 10 1/4628 |
33 | TH2-322324 Coder Lớp Chồi | Lê Ánh Minh tdn10th2 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2391 | 10 1/2391 | | 0 4/-- | | | | | |