Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | TH2-052324 Coder THCS | Nguyễn Duy Hoàng Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 63 | 15203 | 10 2/1374 | 10 3/3024 | 10 2/2191 | 3 1/1449 | 10 1/2481 | 10 1/2316 | | 10 1/2368 | 0 2/-- | |
2 | TH2-172324 Coder Tiểu Học | Trần Nhật Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 63 | 16163 | 10 1/235 | 10 3/2608 | 10 1/920 | 3 1/1114 | | 10 1/1975 | 10 2/3253 | 10 4/6058 | | |
3 | TH2-142324 Coder Lớp Lá | Đặng Anh Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 63 | 19874 | 10 3/2916 | 10 1/367 | 10 1/1022 | 3 4/5085 | | 10 1/2242 | 10 2/3269 | 10 3/4973 | | |
4 | TH2-042324 Coder Tiểu Học | Hoàng Việt Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 63 | 42091 | 10 9/10379 | 10 1/887 | 10 2/2272 | 3 8/10014 | | 10 8/10860 | 10 2/3781 | 10 2/3898 | | |
5 | TH2-232324 Coder Tiểu Học | Nguyễn Gia Phú THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 53 | 15339 | 10 3/2921 | 10 1/1071 | 10 1/1276 | 3 1/1866 | | 10 2/4077 | 10 2/4128 | | | |
6 | TH2-252324 Coder Tiểu Học | Đoàn Quang Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 18532 | 10 3/3177 | 10 1/525 | 10 1/1046 | 3 6/7763 | | 10 2/3688 | 10 1/2333 | | | |
7 | TH2-292324 Coder THCS | Trần Nguyên Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 22456 | 10 1/501 | 10 5/5804 | 10 5/6307 | 3 2/3431 | 10 1/2434 | 10 2/3979 | 0 1/-- | | | |
8 | TH2-222324 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Đan Phong THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 43 | 10130 | 10 1/256 | 10 2/2606 | 10 1/1746 | 3 1/2540 | | 10 1/2982 | | | | |
9 | TH2-182324 Coder Tiểu Học | Vương Hùng Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 11217 | 10 2/1795 | 10 1/969 | 10 1/1336 | 3 2/3405 | | | 10 2/3712 | | | |
10 | TH2-242324 Coder Lớp Lá | Thien Phu THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 33 | 13378 | 10 3/2784 | 10 2/1993 | 10 3/3623 | 3 3/4978 | | | | | | |
11 | TH2-152324 Coder Tiểu Học | Đào Gia Minh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 33 | 16429 | 10 1/365 | 10 4/4579 | 10 6/7756 | 3 2/3729 | | | | | | |
12 | TH2-212324 Coder Tiểu Học | Lê Khôi Nguyên THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 33 | 20411 | 10 2/2413 | 10 5/6805 | 10 1/1300 | 3 7/9893 | | | 0 2/-- | | | |
13 | TH2-302324 Coder Tiểu Học | Nguyễn Việt THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 33 | 25057 | 10 6/6487 | 10 3/3321 | 10 8/10133 | 3 3/5116 | | | | | | |
14 | TH2-162324 Coder Lớp Lá | Phạm Nhật Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4338 | 10 1/1268 | 10 1/1116 | 10 1/1954 | | | | | | | |
15 | TH2-082324 Coder Lớp Lá | Trịnh Ngô Minh Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5496 | 10 1/455 | 10 2/2631 | 10 1/2410 | 0 1/-- | | | | | | |
16 | TH2-072324 Coder Lớp Lá | Trần Đăng Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5880 | 10 1/1861 | 10 1/1554 | 10 1/2465 | | | | | | | |
17 | TH2-282324 Coder Lớp Lá | Thái Hồng Triết Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8395 | 10 4/4743 | 10 1/1586 | 10 1/2066 | | | | | | | |
18 | TH2-332324 Coder Lớp Lá | Trần Nhật Linh tdn10th2 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8779 | 10 2/3482 | 10 1/2554 | 10 1/2743 | | | | | | | |
19 | TH2-132324 Coder Lớp Lá | Mai Hoàng Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9442 | 10 3/2694 | 10 2/1794 | 10 4/4954 | | | | | | | |
20 | TH2-012324 Coder Lớp Lá | Hoàng Trường An THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 30 | 9548 | 10 3/2713 | 10 3/3862 | 10 2/2973 | 0 2/-- | | | | | | |
21 | TH2-272324 Coder Lớp Lá | Lương Đức Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10972 | 10 2/2147 | 10 3/3983 | 10 3/4842 | 0 1/-- | | | | | | |
22 | TH2-092324 Coder Lớp Lá | Trương Đức Minh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14319 | 10 6/7204 | 10 1/1451 | 10 4/5664 | 0 3/-- | | | | | | |
23 | TH2-342324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thế Kiệt tdn10th2 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 30 | 22963 | 10 13/15526 | 10 1/1232 | 10 4/6205 | | | | | | | |
24 | TH2-312324 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 33654 | 10 9/11791 | 10 13/16766 | 10 3/5097 | | | | | | | |
25 | TH2-122324 Coder Lớp Lá | Hà Đan Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25.71 | 6364 | 10 1/476 | 5.71 3/3610 | 10 1/2278 | | | | | | | |
26 | TH2-102324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1119 | 10 1/435 | 10 1/684 | 0 1/-- | | | | | | | |
27 | TH2-262324 Coder Lớp Lá | Quách Đan Thy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3157 | 10 1/556 | | 10 1/2601 | | | | | | | |
28 | TH2-032324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Hương Giang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3251 | 10 1/531 | | 10 1/2720 | | | | | | | |
29 | TH2-192324 Coder Tiểu Học | Huỳnh Bảo Nghi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5186 | 10 2/1655 | 0 10/-- | 10 2/3531 | | | | | | | |
30 | TH2-322324 Coder Lớp Chồi | Lê Ánh Minh tdn10th2 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14614 | 10 6/8315 | 10 4/6299 | | | | | | | | |
31 | TH2-112324 Coder Lớp Lá | Chu Bảo Minh Khuê Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | | | | | | | |
32 | TH2-062324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thiên Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | | | | | | | |
33 | TH2-202324 Coder Lớp Lá | Lê Ngô Hồng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |