Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 07:50:38 01/03/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 08:40:38 01/03/2024
Tổng thời gian thi: 50 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 08:40:38 01/03/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
Bài 10
1TH2-052324
Coder THCS
Nguyễn Duy Hoàng Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       631520310
2/1374
10
3/3024
10
2/2191
3
1/1449
10
1/2481
10
1/2316
10
1/2368
0
2/--
2TH2-172324
Coder Tiểu Học
Trần Nhật Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       631616310
1/235
10
3/2608
10
1/920
3
1/1114
10
1/1975
10
2/3253
10
4/6058
3TH2-142324
Coder Lớp Lá
Đặng Anh Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       631987410
3/2916
10
1/367
10
1/1022
3
4/5085
10
1/2242
10
2/3269
10
3/4973
4TH2-042324
Coder Tiểu Học
Hoàng Việt Hùng
Chưa cài đặt thông tin trường
       634209110
9/10379
10
1/887
10
2/2272
3
8/10014
10
8/10860
10
2/3781
10
2/3898
5TH2-232324
Coder Tiểu Học
Nguyễn Gia Phú
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM
       531533910
3/2921
10
1/1071
10
1/1276
3
1/1866
10
2/4077
10
2/4128
6TH2-252324
Coder Tiểu Học
Đoàn Quang Sơn
Chưa cài đặt thông tin trường
       531853210
3/3177
10
1/525
10
1/1046
3
6/7763
10
2/3688
10
1/2333
7TH2-292324
Coder THCS
Trần Nguyên Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       532245610
1/501
10
5/5804
10
5/6307
3
2/3431
10
1/2434
10
2/3979
0
1/--
8TH2-222324
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lê Đan Phong
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM
       431013010
1/256
10
2/2606
10
1/1746
3
1/2540
10
1/2982
9TH2-182324
Coder Tiểu Học
Vương Hùng Nam
Chưa cài đặt thông tin trường
       431121710
2/1795
10
1/969
10
1/1336
3
2/3405
10
2/3712
10TH2-242324
Coder Lớp Lá
Thien Phu
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM
       331337810
3/2784
10
2/1993
10
3/3623
3
3/4978
11TH2-152324
Coder Tiểu Học
Đào Gia Minh
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM
       331642910
1/365
10
4/4579
10
6/7756
3
2/3729
12TH2-212324
Coder Tiểu Học
Lê Khôi Nguyên
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM
       332041110
2/2413
10
5/6805
10
1/1300
3
7/9893
0
2/--
13TH2-302324
Coder Tiểu Học
Nguyễn Việt
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM
       332505710
6/6487
10
3/3321
10
8/10133
3
3/5116
14TH2-162324
Coder Lớp Lá
Phạm Nhật Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       30433810
1/1268
10
1/1116
10
1/1954
15TH2-082324
Coder Lớp Lá
Trịnh Ngô Minh Khánh
Chưa cài đặt thông tin trường
       30549610
1/455
10
2/2631
10
1/2410
0
1/--
16TH2-072324
Coder Lớp Lá
Trần Đăng Khánh
Chưa cài đặt thông tin trường
       30588010
1/1861
10
1/1554
10
1/2465
17TH2-282324
Coder Lớp Lá
Thái Hồng Triết
Chưa cài đặt thông tin trường
       30839510
4/4743
10
1/1586
10
1/2066
18TH2-332324
Coder Lớp Lá
Trần Nhật Linh tdn10th2
Chưa cài đặt thông tin trường
       30877910
2/3482
10
1/2554
10
1/2743
19TH2-132324
Coder Lớp Lá
Mai Hoàng Long
Chưa cài đặt thông tin trường
       30944210
3/2694
10
2/1794
10
4/4954
20TH2-012324
Coder Lớp Lá
Hoàng Trường An
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM
       30954810
3/2713
10
3/3862
10
2/2973
0
2/--
21TH2-272324
Coder Lớp Lá
Lương Đức Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       301097210
2/2147
10
3/3983
10
3/4842
0
1/--
22TH2-092324
Coder Lớp Lá
Trương Đức Minh Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       301431910
6/7204
10
1/1451
10
4/5664
0
3/--
23TH2-342324
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thế Kiệt tdn10th2
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM
       302296310
13/15526
10
1/1232
10
4/6205
24TH2-312324
Coder Lớp Lá
Phạm Gia Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       303365410
9/11791
10
13/16766
10
3/5097
25TH2-122324
Coder Lớp Lá
Hà Đan Linh
Chưa cài đặt thông tin trường
       25.71636410
1/476
5.71
3/3610
10
1/2278
26TH2-102324
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tấn Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       20111910
1/435
10
1/684
0
1/--
27TH2-262324
Coder Lớp Lá
Quách Đan Thy
Chưa cài đặt thông tin trường
       20315710
1/556
10
1/2601
28TH2-032324
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Hương Giang
Chưa cài đặt thông tin trường
       20325110
1/531
10
1/2720
29TH2-192324
Coder Tiểu Học
Huỳnh Bảo Nghi
Chưa cài đặt thông tin trường
       20518610
2/1655
0
10/--
10
2/3531
30TH2-322324
Coder Lớp Chồi
Lê Ánh Minh tdn10th2
Chưa cài đặt thông tin trường
       201461410
6/8315
10
4/6299
31TH2-112324
Coder Lớp Lá
Chu Bảo Minh Khuê
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
32TH2-062324
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Thiên Hương
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
33TH2-202324
Coder Lớp Lá
Lê Ngô Hồng Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       00