Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | duongnt241 Coder THPT | Nguyễn Thanh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 22074 | 10 1/8292 | 10 2/12244 | 10 1/1538 |
2 | hauhtp Coder Tiểu Học | Hồ Thị Phi Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 37889 | 10 1/14444 | 10 1/13649 | 10 1/9796 |
3 | UIT_165212... Coder Đại Học | Đặng Minh Tiến Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 30 | 85436 | 10 1/44162 | 10 2/22034 | 10 1/19240 |
4 | Hocsinh Coder Lớp Lá | Học Sinh Phổ Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 118819 | 10 1/39418 | 10 1/39533 | 10 1/39868 |
5 | lyntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thiên Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 6191 | 6.67 1/348 | 10 2/5174 | 10 1/669 |
6 | datnm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 70215 | 6.67 1/35296 | 10 1/32765 | 10 1/2154 |
7 | luannt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 117255 | 6.67 1/54732 | 10 2/53516 | 10 1/9007 |
8 | dunglm Coder Tiểu Học | Lâm Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 118976 | 6.67 1/53708 | 10 1/55625 | 10 1/9643 |
9 | chintk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 122149 | 6.67 1/57554 | 10 1/50379 | 10 1/14216 |
10 | tranctb123 Coder Lớp Lá | Chu Thi Bao Tran Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26.67 | 123664 | 6.67 1/55475 | 10 1/54938 | 10 1/13251 |
11 | xuanntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thanh Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 126880 | 6.67 1/55235 | 10 1/47409 | 10 2/24236 |
12 | hienqtm Coder Lớp Lá | Quách Thị Minh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 128645 | 6.67 1/55101 | 10 1/54443 | 10 2/19101 |
13 | vytnt Coder Lớp Lá | Trịnh Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 129271 | 6.67 1/55326 | 10 1/52701 | 10 1/21244 |
14 | binhhh Coder Lớp Lá | Huỳnh Huệ Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 142857 | 6.67 1/57162 | 10 1/45172 | 10 1/40523 |
15 | tramptm19 Coder Lớp Lá | Phạm Thị Minh Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 146892 | 6.67 1/55051 | 10 1/55134 | 10 2/36707 |
16 | nganbtk Coder Tiểu Học | Bùi Thị Kim Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 86234 | 3.33 1/25935 | 10 1/55371 | 10 1/4928 |
17 | vannpt2311... Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Thiên Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 103441 | 3.33 1/44317 | 10 1/43755 | 10 1/15369 |
18 | thiht Coder Tiểu Học | Hồ Thị Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 108503 | 3.33 1/47598 | 10 2/56528 | 10 1/4377 |
19 | thongnt071... Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 109780 | 3.33 1/52998 | 10 1/47563 | 10 1/9219 |
20 | vyphh Coder Lớp Lá | Phạm Hồng Hạnh Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 110431 | 3.33 1/57213 | 10 1/51204 | 10 1/2014 |
21 | vienptn Coder Tiểu Học | Phạm Thị Ngọc Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 111344 | 3.33 1/51241 | 10 1/51773 | 10 2/8330 |
22 | nganphh Coder Tiểu Học | Phạm Huỳnh Hồng Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 112250 | 3.33 1/55673 | 10 1/56017 | 10 1/560 |
23 | nhungdn Coder Lớp Lá | Đỗ Ngọc Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 120512 | 3.33 1/48024 | 10 2/55801 | 10 1/16687 |
24 | hanhdth Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Hồng Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 130058 | 3.33 1/48464 | 10 2/52508 | 10 1/29086 |
25 | trammb Coder Tiểu Học | Mai Bảo Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 130275 | 3.33 1/51642 | 10 2/58096 | 10 2/20537 |
26 | xuanttm Coder Lớp Lá | Trần Thị Mỹ Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 130330 | 3.33 1/57569 | 10 1/50865 | 10 1/21896 |
27 | chinhnh Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Chính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 137478 | 3.33 2/58149 | 10 1/55893 | 10 2/23436 |
28 | phongnhn Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoài Ngân Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 144823 | 3.33 1/54116 | 10 1/53604 | 10 2/37103 |
29 | thinhdt Coder Lớp Lá | Đỗ Toàn thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 148179 | 3.33 1/51759 | 10 2/56812 | 10 2/39608 |
30 | khanhltn Coder Lớp Lá | Lưu Thị Ngọc Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 155061 | 3.33 1/55068 | 10 2/55919 | 10 1/44074 |
31 | minhvd Coder Lớp Lá | Vũ Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 156606 | 3.33 1/53045 | 10 1/52048 | 10 1/51513 |
32 | nhanlv2801 Coder Lớp Lá | Lê Văn Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 159299 | 3.33 1/51988 | 10 1/53504 | 10 1/53807 |
33 | lamdnh Coder Lớp Lá | Đỗ Ngọc Hoàng Lam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 161085 | 3.33 1/55804 | 10 1/55705 | 10 2/49576 |
34 | lyllc Coder Lớp Lá | Lương Lê Công Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 162471 | 3.33 1/54891 | 10 1/53837 | 10 1/53743 |
35 | cuongvq Coder Lớp Lá | Võ Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 166812 | 3.33 1/57340 | 10 1/54899 | 10 1/54573 |
36 | nhannn Coder Lớp Lá | Ngô Ngọc Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 169649 | 3.33 1/57246 | 10 1/57453 | 10 1/54950 |
37 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 101333 | 0 1/-- | 10 1/56972 | 10 1/44361 |
38 | ynht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thiên Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 109391 | | 10 1/55059 | 10 1/54332 |
39 | khoand Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 114067 | | 10 1/57072 | 10 1/56995 |
40 | nhuntq Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 42675 | | 6.67 2/32129 | 10 1/10546 |
41 | toandn Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 44572 | 6.67 1/43553 | | 10 1/1019 |
42 | quynhdlh Coder Lớp Lá | Đào Lê Hương Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 111831 | 6.67 1/56967 | 10 1/54864 | 0 2/-- |
43 | chinhdd Coder Lớp Lá | Dương Danh Chinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.66 | 163023 | 3.33 1/54400 | 3.33 1/55748 | 10 1/52875 |
44 | trinhhtk Coder Lớp Lá | Hồ Thị Kiều Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2414 | | | 10 1/2414 |
45 | hanghtn Coder Lớp Lá | Đồng Nguyên Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2422 | | | 10 1/2422 |
46 | phuongnht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8153 | | | 10 1/8153 |
47 | xyzt Coder Tiểu Học | xyzt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11349 | 10 1/11349 | | |
48 | tamnln Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Nhân Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25651 | | | 10 2/25651 |
49 | vutt_123 Coder Lớp Mầm | Trần Thiên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 40350 | | | 10 1/40350 |
50 | tamkhb Coder Lớp Lá | Kim Hà Băng Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 44741 | | | 10 1/44741 |
51 | thiltt Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 49174 | | | 10 1/49174 |
52 | quynhvtn Coder Lớp Lá | Võ Trần Như Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 57588 | | | 10 1/57588 |
53 | yttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
54 | Hoanntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Khải Hoàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
55 | namtrung10... Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Nam Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
56 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
57 | minhem1231 Coder Đại Học | Khải Minh Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 0 | 0 | | | |
58 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
59 | mannm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
60 | trangnts Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Sương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
61 | minhnlg Coder Lớp Mầm | Le Minh Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
62 | cuongdm Coder Tiểu Học | Đặng minh cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
63 | truongnl Coder Lớp Lá | Nguyễn Lam Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
64 | ntvu0111 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trọng Vũ Đại Học Điện Lực |  | 0 | 0 | | | |
65 | Thiên Coder Lớp Lá | Văn Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
66 | thutt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
67 | duannguyen Coder THPT | Nguyễn Tấn Duẩn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
68 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
69 | truongbyla... Coder Lớp Lá | Đinh Quang Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
70 | giatm Coder THCS | Tạ Mẫn Gia Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
71 | hihi Coder Lớp Mầm | hihi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
72 | LamLaiTuDa... Coder Trung Cấp | 無 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
73 | nhint Coder Lớp Lá | Ngô Thiên Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
74 | trangdtn Coder Tiểu Học | Dương Thị Ngọc Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
75 | Suongttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thu Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
76 | tvhthuong Coder Lớp Chồi | Tạ Vũ Hoài Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |