stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HMKhoa Coder Tiểu Học | Hoàng Khoa Chưa cài đặt thông tin trường | 81 | 32390 | 10 1/482 | 10 1/563 | 10 1/730 | 3 1/1025 | 10 1/1236 | 3 1/1399 | 10 1/3897 | 1 2/3181 | 1 1/2292 | 1 1/2553 | 1 1/2865 | 1 3/5482 | 10 1/3289 | 10 1/3396 | |
2 | mm2playerl... Coder THCS | Lê Nho Liêm THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM | 71 | 31046 | 10 1/461 | 10 1/554 | 10 1/667 | 3 1/997 | 10 1/1156 | 3 1/1317 | 1 3/4554 | 1 2/3635 | 1 1/2780 | 1 1/2993 | 1 3/5579 | 10 1/3474 | 10 1/2879 | ||
3 | PhanHuy_25... Coder THCS | Phan Duc Huy THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM | 70.6 | 32326 | 10 1/386 | 10 2/1729 | 10 1/699 | 3 1/927 | 10 1/1125 | 3 1/1324 | 0.6 2/2949 | 1 1/3303 | 1 1/3084 | 1 1/3709 | 1 2/3356 | 10 5/7392 | 10 1/2343 | ||
4 | tien0812 Coder Lớp Lá | Thái Cát Tiên Chưa cài đặt thông tin trường | 66 | 23407 | 10 1/592 | 10 2/1943 | 10 1/463 | 3 1/4061 | 10 1/963 | 3 8/12003 | 10 1/1385 | 10 1/1997 | |||||||
5 | nhungduaco... Coder Lớp Lá | Nguyen Tran Mai Lam Chưa cài đặt thông tin trường | 63.75 | 22814 | 10 1/466 | 10 1/715 | 10 2/2318 | 0.75 4/6843 | 10 2/3891 | 3 1/2795 | 10 1/2875 | 10 1/2911 | |||||||
6 | Dori Coder Lớp Lá | truongmyhang Chưa cài đặt thông tin trường | 63 | 14633 | 10 1/561 | 10 1/691 | 10 2/2176 | 3 1/4144 | 10 1/1572 | 0 5/-- | 10 1/2399 | 10 2/3090 | |||||||
7 | hieunguyen... Coder Tiểu Học | Nguyễn Bùi Trọng Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường | 63 | 22669 | 10 1/551 | 10 1/989 | 10 1/1439 | 3 3/6260 | 10 1/2382 | 0 3/-- | 0 2/-- | 10 5/8614 | 10 1/2434 | ||||||
8 | khongansau... Coder Tiểu Học | Dlinh_Ukhanh Chưa cài đặt thông tin trường | 63 | 29044 | 10 1/562 | 10 6/7021 | 10 1/1140 | 3 4/7812 | 10 1/1558 | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 1/-- | 10 1/1709 | 10 6/9242 | |||||
9 | TramAnhTra... Coder Lớp Lá | Nguyễn Trâm Anh Chưa cài đặt thông tin trường | 63 | 75533 | 10 4/4166 | 10 5/5662 | 10 9/11043 | 3 31/39714 | 10 2/3707 | 10 3/5905 | 10 2/5336 | ||||||||
10 | 2t Coder Lớp Lá | Le Huynh Minh Tu Chưa cài đặt thông tin trường | 62 | 26547 | 10 1/250 | 10 1/432 | 10 5/5956 | 10 1/1939 | 1 1/4052 | 1 3/6147 | 10 2/4396 | 10 1/3375 | |||||||
11 | vunhaky08 Coder Tiểu Học | Vũ Nhã Kỳ THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM | 62 | 31190 | 10 1/284 | 10 1/410 | 10 10/12140 | 0 2/-- | 10 2/2465 | 1 2/5351 | 1 1/3814 | 10 1/3420 | 10 1/3306 | ||||||
12 | vinhnguyen... Coder Lớp Lá | Nguyen Duc Vinh Chưa cài đặt thông tin trường | 60 | 8908 | 10 1/599 | 10 1/709 | 10 1/944 | 10 1/1540 | 0 1/-- | 10 1/2637 | 10 1/2479 | ||||||||
13 | Baolinh200... Coder Tiểu Học | Nguyen Bao Linh Chưa cài đặt thông tin trường | 60 | 10557 | 10 2/1662 | 10 1/644 | 10 1/806 | 10 1/1554 | 10 1/1748 | 10 2/4143 | |||||||||
14 | hien Coder Lớp Lá | nguyen quang hien Chưa cài đặt thông tin trường | 60 | 16044 | 10 2/1808 | 10 1/754 | 10 1/911 | 0 4/-- | 10 4/5544 | 10 3/4584 | 10 1/2443 | ||||||||
15 | vh Coder Lớp Lá | Dang Viet Hung Chưa cài đặt thông tin trường | 60 | 32321 | 10 2/4728 | 10 3/6083 | 10 3/6235 | 0 2/-- | 10 2/5206 | 10 1/2383 | 10 4/7686 | ||||||||
16 | ThânYên Coder Tiểu Học | Thân Yên-38 Chưa cài đặt thông tin trường | 60 | 42190 | 10 9/10825 | 10 4/4795 | 10 3/3902 | 10 6/7884 | 0 1/-- | 10 6/9637 | 10 2/5147 | ||||||||
17 | trchi_chi Coder Tiểu Học | Hoàng Hà Trúc Chi Chưa cài đặt thông tin trường | 54 | 23338 | 10 3/2978 | 10 3/3358 | 10 2/2640 | 3 1/3072 | 10 1/2416 | 1 1/3961 | 10 2/4913 | ||||||||
18 | TranTueAnh Coder Lớp Lá | Trần Tuệ Anh Chưa cài đặt thông tin trường | 53 | 12407 | 10 1/872 | 10 1/1162 | 10 1/1374 | 3 1/2794 | 10 1/2510 | 10 1/3695 | |||||||||
19 | thucngocba... Coder Lớp Lá | thuc ngoc bao khue Chưa cài đặt thông tin trường | 53 | 13822 | 10 1/528 | 10 1/641 | 10 3/3969 | 3 1/2378 | 10 1/2756 | 10 1/3550 | |||||||||
20 | t1 Coder Lớp Lá | Lê Trần Thị Quỳnh Trang Chưa cài đặt thông tin trường | 53 | 34823 | 10 1/449 | 10 1/635 | 10 8/9969 | 3 8/11006 | 10 5/7919 | 10 2/4845 | |||||||||
21 | nminhh Coder Lớp Lá | Hoàng Phan Nguyệt Minh Chưa cài đặt thông tin trường | 50 | 16524 | 10 2/1721 | 10 4/4544 | 10 2/2473 | 0 4/-- | 10 2/5170 | 0 1/-- | 10 1/2616 | ||||||||
22 | _leethero_ Coder Lớp Lá | Nguyễn Vũ Lê Thảo Chưa cài đặt thông tin trường | 44 | 15304 | 10 1/651 | 10 3/3282 | 10 1/1303 | 10 1/1685 | 3 3/4397 | 1 1/3986 | 0 2/-- | ||||||||
23 | nguyenphuo... Coder Lớp Lá | Pham Ngoc Nguyen Phuong Chưa cài đặt thông tin trường | 43 | 17112 | 10 1/311 | 10 2/1712 | 10 3/5775 | 3 4/7239 | 10 1/2075 | 0 1/-- | 0 1/-- | ||||||||
24 | lelebimbip... Coder Tiểu Học | lelebimbip Chưa cài đặt thông tin trường | 41.6 | 12833 | 10 1/557 | 10 1/972 | 10 1/1479 | 0 1/-- | 10 1/2223 | 0.6 1/3719 | 1 1/3883 | ||||||||
25 | quocanhpha... Coder Tiểu Học | Pham Chung Quoc Anh Chưa cài đặt thông tin trường | 41.5 | 15445 | 10 4/4067 | 10 1/725 | 10 1/901 | 1.5 5/7353 | 10 1/2399 | 0 4/-- | |||||||||
26 | chorachcho... Coder Lớp Lá | Nguyen Bao Mau Chinh Chưa cài đặt thông tin trường | 41.5 | 28406 | 10 3/3018 | 10 4/4655 | 10 2/3630 | 1.5 6/10131 | 10 4/6972 | 0 1/-- | |||||||||
27 | khanhkkk Coder Lớp Lá | khanh Chưa cài đặt thông tin trường | 40 | 12937 | 10 3/3435 | 10 1/1430 | 10 3/4188 | 10 2/3884 | 0 2/-- | ||||||||||
28 | thuilam Coder Lớp Lá | Nguyễn Dương Thùy Lâm Chưa cài đặt thông tin trường | 40 | 12989 | 10 1/439 | 10 2/2006 | 0 6/-- | 0 5/-- | 10 4/6466 | 10 1/4078 | |||||||||
29 | bkhoi123 Coder Lớp Lá | Đinh Gia Bảo Khôi Chưa cài đặt thông tin trường | 40 | 13018 | 10 1/2813 | 10 1/3283 | 10 1/4007 | 10 2/2915 |