Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | tmkhoi Coder Tiểu Học | khoidz2008 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 49.6 | 41092 | 10 1/1091 | 10 1/1440 | 10 1/1848 | 3 3/5210 | 10 2/4124 | 3 1/3188 | 1 2/4759 | 0.6 6/10373 | 1 1/4463 | 1 1/4596 |
2 | anhbideptr... Coder Tiểu Học | Nguyen Dang Khoi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 49.6 | 48526 | 10 1/1196 | 10 3/3750 | 10 1/1448 | 3 8/10329 | 10 1/2004 | 3 6/8457 | 1 3/5016 | 0.6 6/9364 | 1 1/3428 | 1 1/3534 |
3 | phu32tdn Coder Lớp Lá | Nguyễn Tân Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 49 | 37664 | 10 1/662 | 10 1/1201 | 10 4/5599 | 3 2/3131 | 10 2/3340 | 3 2/3614 | 1 5/7740 | 0 5/-- | 1 3/6768 | 1 2/5609 |
4 | Hoàng Coder Tiểu Học | Từ nguyễn Thanh Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 48.6 | 26342 | 10 1/1258 | 10 1/1332 | 10 1/1398 | 3 1/1635 | 10 1/1926 | 3 1/2262 | 0.6 5/8966 | | 1 1/3719 | 1 1/3846 |
5 | weenzi Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Phương Thy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 48 | 23193 | 10 1/782 | 10 1/1680 | 10 1/2164 | 3 1/3123 | 10 1/3560 | 3 1/3892 | 1 1/4370 | | | 1 1/3622 |
6 | NDK Coder Lớp Lá | Ngô Đăng Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 48 | 24665 | 10 2/1970 | 10 3/4195 | 10 1/1073 | 3 3/4231 | 10 1/1847 | 3 2/3242 | 1 2/4167 | 0 8/-- | 0 2/-- | 1 1/3940 |
7 | nguyenngoc... Coder Tiểu Học | nguyenngochuy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 48 | 30678 | 10 1/1089 | 10 2/2518 | 10 1/1799 | 3 2/3738 | 10 3/5526 | 3 1/3411 | 1 1/4263 | 1 4/8334 | | |
8 | huongcute Coder Tiểu Học | Pham Yen Huong THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 48 | 39889 | 10 5/5809 | 10 1/1079 | 10 3/3903 | 3 2/2927 | 10 8/11316 | 3 2/4178 | 1 2/4949 | 1 2/5728 | | |
9 | DQT120408 Coder Tiểu Học | Doan Quoc Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 48 | 45092 | 10 5/5781 | 10 4/4924 | 10 3/3971 | 3 1/1739 | 10 3/4333 | 3 5/6945 | 1 9/12404 | 0 2/-- | | 1 2/4995 |
10 | TAT Coder Lớp Lá | Tran Anh Tuan THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 47 | 16106 | 10 1/1120 | 10 1/1370 | 10 1/1576 | 3 1/2547 | 10 1/2677 | 3 1/2798 | 0 4/-- | 0 1/-- | 0 1/-- | 1 1/4018 |
11 | anhphuong_... Coder Tiểu Học | Nguyễn Trương Ánh Phương THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 47 | 18324 | 10 1/1065 | 10 2/2565 | 10 1/1794 | 3 1/1962 | 10 1/3336 | 3 1/3406 | | | | 1 1/4196 |
12 | KoAiHoi Coder Tiểu Học | Nguyễn Tống Hoàng Kim Chưa cài đặt thông tin trường |  | 47 | 29906 | 10 1/987 | 10 1/1048 | 10 1/1204 | 3 5/8365 | 10 1/3713 | 3 6/9349 | 1 2/5240 | 0 10/-- | | |
13 | anhhuy_1 Coder Tiểu Học | Đoàn Nguyễn Anh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 47 | 31019 | 10 5/5306 | 10 1/623 | 10 3/5282 | 3 3/3683 | 10 1/3451 | 3 5/7322 | 0 4/-- | | | 1 2/5352 |
14 | Moah Coder Tiểu Học | Hoàng Ngọc Minh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 47 | 35379 | 10 1/1006 | 10 1/1071 | 10 3/3888 | 3 9/12067 | 10 1/2555 | 3 7/10907 | 0 10/-- | 0 3/-- | | 1 1/3885 |
15 | mayznot Coder Tiểu Học | Hồ Xuân Ẩn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 46 | 11373 | 10 1/564 | 10 1/667 | 10 3/3656 | 3 1/1639 | 10 2/2991 | 3 1/1856 | 0 3/-- | | | |
16 | tan Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thu An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 46 | 17400 | 10 1/1176 | 10 1/1386 | 10 1/2225 | 3 2/4595 | 10 1/3640 | 3 1/4378 | | | | |
17 | anthy Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc An Thy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 46 | 17408 | 10 1/1026 | 10 2/2600 | 10 1/2260 | 3 1/3187 | 10 1/3948 | 3 1/4387 | | | | |
18 | vannnt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Thúy Vân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 46 | 18708 | 10 1/1027 | 10 1/1264 | 10 1/2234 | 3 3/5813 | 10 1/3988 | 3 1/4382 | | | | |
19 | MaiBùi Coder Lớp Lá | Bùi Nguyễn Ngọc Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 46 | 23532 | 10 2/2338 | 10 1/1488 | 10 4/5872 | 3 1/2746 | 10 2/4457 | 3 3/6631 | | | | |
20 | aiptk Coder Lớp Lá | phạm thị khả ái Chưa cài đặt thông tin trường |  | 46 | 24013 | 10 1/1217 | 10 1/1354 | 10 1/1799 | 3 4/6627 | 10 1/3560 | 3 5/9456 | | | | |
21 | nghanheheh Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 46 | 24202 | 10 7/8447 | 10 1/1437 | 10 1/2357 | 3 1/3353 | 10 1/4280 | 3 1/4328 | | | | |
22 | QuỳnhChi... Coder Lớp Lá | Võ Lê Quỳnh Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 46 | 26722 | 10 1/1134 | 10 3/4123 | 10 1/2179 | 3 2/4265 | 10 3/5687 | 3 5/9334 | | | | |
23 | ngocanh Coder Lớp Lá | Đoàn Ngọc Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 46 | 27595 | 10 4/4670 | 10 2/2412 | 10 3/3997 | 3 3/6854 | 10 2/4210 | 3 2/5452 | | | | |
24 | NhyNhyy Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Khánh Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 46 | 30754 | 10 3/3543 | 10 4/5134 | 10 3/4797 | 3 3/5766 | 10 3/6807 | 3 1/4707 | | | | |
25 | Thuylinh Coder Lớp Lá | Trần Thị Thùy Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 46 | 31496 | 10 1/991 | 10 5/7133 | 10 6/8994 | 3 3/6023 | 10 1/3730 | 3 1/4625 | | | | |
26 | nnhatha Coder Tiểu Học | Ngô Nhật Hạ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 46 | 34859 | 10 6/7238 | 10 6/7588 | 10 1/1716 | 3 1/4251 | 10 6/9546 | 3 1/4520 | | | | |
27 | haanh2008 Coder Lớp Lá | Hà Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 46 | 38933 | 10 1/1100 | 10 17/21603 | 10 1/3107 | 3 2/4828 | 10 1/3675 | 3 1/4620 | | | | |
28 | Tran307 Coder Lớp Lá | Võ Thùy Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 44 | 40196 | 10 3/3503 | 10 9/11282 | 10 4/5668 | 3 1/4308 | 10 8/11068 | 0 7/-- | | | | 1 2/4367 |
29 | xnhu3001 Coder Tiểu Học | Võ Xuân Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 12674 | 10 1/1033 | 10 1/1368 | 10 1/2355 | 3 1/3158 | 10 1/4760 | 0 2/-- | | | | |
30 | Vinvoria Coder Tiểu Học | Tran Cong Duy THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 43 | 16418 | 10 2/2199 | 10 1/1126 | 10 4/7056 | 0 3/-- | 10 2/2993 | 3 2/3044 | | | | |
31 | ntklinh Coder Lớp Lá | Nguyễn Thái Khánh Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 22105 | 10 3/4426 | 10 3/4698 | 10 2/5516 | 3 2/4074 | 10 1/3391 | 0 2/-- | | | | |
32 | TranTangNg... Coder Tiểu Học | nt_huydiet_tinhoc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 12214 | 10 1/1010 | 10 1/2738 | 10 2/4557 | | 10 1/3909 | | | | | |
33 | gl1311 Coder Lớp Lá | Dinh Gia Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37.6 | 27327 | 10 1/1468 | 10 1/1728 | 10 2/3375 | 3 1/2368 | 0 3/-- | 3 3/5915 | 1 2/4878 | 0.6 4/7595 | | |
34 | nguyenns Coder Lớp Lá | Nguyễn Sĩ Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37 | 17705 | 0 7/-- | 10 2/3290 | 10 1/2181 | 3 1/2277 | 10 1/2334 | 3 1/2625 | | | | 1 2/4998 |
35 | meii011108 Coder Lớp Lá | Dang Vo Hoang Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 36 | 19688 | 10 2/2211 | 10 3/4767 | 10 1/3155 | 3 2/4825 | | 3 1/4730 | | | | |
36 | Hyen Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hoàng Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 8774 | 10 1/1262 | 10 1/1474 | 10 1/2352 | 3 1/3686 | | | | | | |
37 | huynhvy_22... Coder Lớp Lá | Huỳnh Quang Kim Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 9812 | 10 1/1085 | 10 1/1428 | 10 2/3515 | 3 1/3784 | | | | | | |
38 | tngoc1206 Coder Lớp Lá | Phan Mai Thanh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 12182 | 10 1/1203 | 10 1/1393 | 10 3/4808 | 3 2/4778 | | | | | | |
39 | SThuLu Coder Lớp Lá | Lữ Nguyên Song Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 34593 | 10 10/12914 | 0 4/-- | 10 1/2769 | 3 7/10716 | 10 4/8194 | | | | | |
40 | hnuvy Coder Lớp Lá | Hồ Ngọc Uyên Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4364 | 10 1/1072 | 10 1/1275 | 10 1/2017 | | | | | | | |
41 | TCB Coder Lớp Lá | binh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7210 | 10 1/2245 | 10 1/2170 | 10 1/2795 | | | | | | | |
42 | KimNgân Coder Lớp Lá | Phạm Hà Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10748 | 10 4/4802 | 10 1/1502 | 10 3/4444 | | | | | | | |
43 | Lilchickto Coder Lớp Lá | Tô Ngọc Minh Anh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 30 | 13739 | 10 2/4977 | 10 2/3309 | 10 3/5453 | 0 1/-- | | | | | | |
44 | vanlct Coder Lớp Lá | Le Cat Tuong Van THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 30 | 32668 | 10 1/1009 | 10 16/21808 | 10 6/9851 | | | | | | | |
45 | NijikaIchi... Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 14188 | 10 3/5727 | 0 4/-- | | | 10 1/3420 | 3 2/5041 | | | | |