Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | TH2-252324 Coder Tiểu Học | Đoàn Quang Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 98 | 22483 | 8 1/2227 | 10 1/2289 | 10 1/721 | 10 2/2042 | 10 1/1627 | 10 1/1775 | 10 1/1862 | 10 2/3211 | 10 3/4537 | 10 1/2192 |
2 | TH2-052324 Coder THCS | Nguyễn Duy Hoàng Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 98 | 23767 | 8 7/9596 | 10 2/3323 | 10 1/158 | 10 1/225 | 10 1/264 | 10 1/402 | 10 1/588 | 10 1/706 | 10 1/1359 | 10 5/7146 |
3 | TH2-212324 Coder Tiểu Học | Lê Khôi Nguyên THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 98 | 43178 | 8 1/2819 | 10 1/2414 | 10 1/547 | 10 10/14280 | 10 2/4151 | 10 1/2718 | 10 1/3029 | 10 1/3501 | 10 1/3598 | 10 3/6121 |
4 | TH2-172324 Coder Tiểu Học | Trần Nhật Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 94.67 | 34030 | 8 1/2779 | 10 3/5127 | 10 1/391 | 10 2/1684 | 10 1/613 | 10 4/4649 | 6.67 7/9355 | 10 1/1741 | 10 2/4067 | 10 2/3624 |
5 | TH2-152324 Coder Tiểu Học | Đào Gia Minh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 86 | 38744 | 6 6/8963 | 10 2/3522 | 10 3/3172 | 10 1/911 | 10 2/2526 | 10 3/4472 | 10 2/4331 | 10 4/6936 | 10 1/3911 | 0 7/-- |
6 | TH2-292324 Coder THCS | Trần Nguyên Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 85 | 32073 | 5 10/13723 | 10 2/3344 | 10 3/3080 | 10 1/749 | 10 1/1094 | 10 3/4196 | 10 1/1884 | 10 1/1964 | 10 1/2039 | 0 5/-- |
7 | TH2-082324 Coder Lớp Lá | Trịnh Ngô Minh Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 78 | 17931 | | | 10 1/551 | 10 1/654 | 10 1/767 | 10 2/2911 | 10 1/1827 | 10 1/1954 | 8 3/4772 | 10 2/4495 |
8 | TH2-092324 Coder Lớp Lá | Trương Đức Minh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 78 | 23620 | 8 1/2404 | 10 2/3622 | 10 1/2440 | 10 1/2467 | 10 2/3692 | 10 1/2523 | | | 10 2/3819 | 10 1/2653 |
9 | TH2-302324 Coder Tiểu Học | Nguyễn Việt THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 76 | 22892 | 6 4/6591 | 10 1/2349 | 10 2/2077 | 10 1/974 | 10 2/2451 | 10 1/1956 | 10 1/3168 | 10 1/3326 | 0 1/-- | |
10 | TH2-232324 Coder Tiểu Học | Nguyễn Gia Phú THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 74.67 | 20902 | | 10 1/1361 | 10 1/967 | 10 1/1155 | 10 1/1503 | 10 1/1716 | 6.67 3/5211 | 10 1/3057 | 8 3/5932 | |
11 | TH2-192324 Coder Tiểu Học | Huỳnh Bảo Nghi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 58 | 25558 | 8 3/3942 | 10 3/5263 | 10 2/2962 | 10 4/5492 | 10 3/4439 | 10 2/3460 | 0 3/-- | | | |
12 | TH2-162324 Coder Lớp Lá | Phạm Nhật Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 56 | 7562 | 6 1/1168 | 0 1/-- | 10 1/539 | 10 2/3352 | 10 1/685 | 10 1/825 | 10 1/993 | | | 0 2/-- |
13 | TH2-222324 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Đan Phong THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 52 | 15630 | | | 10 1/312 | 10 4/4069 | 10 1/1050 | 10 2/2984 | | 10 1/3492 | 2 1/3723 | |
14 | TH2-142324 Coder Lớp Lá | Đặng Anh Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 6897 | | 10 1/2101 | 10 1/527 | 10 1/487 | 10 2/1909 | 10 1/1873 | | | | |
15 | TH2-042324 Coder Tiểu Học | Hoàng Việt Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 15913 | | 10 2/3547 | 10 4/4418 | 10 3/2935 | 10 1/746 | 10 3/4267 | 0 1/-- | | | |
16 | TH2-262324 Coder Lớp Lá | Quách Đan Thy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 16162 | | 10 1/2855 | 10 3/4455 | 10 2/2565 | 10 2/3221 | 10 2/3066 | 0 1/-- | | | |
17 | TH2-102324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 48 | 9754 | 8 1/2476 | | 10 2/1803 | 10 1/710 | 10 2/2366 | 10 1/2399 | | | | |
18 | TH2-282324 Coder Lớp Lá | Thái Hồng Triết Chưa cài đặt thông tin trường |  | 48 | 17385 | 8 4/5544 | 10 1/1988 | 10 3/4425 | 10 2/3297 | 10 1/2131 | | | | | |
19 | TH2-122324 Coder Lớp Lá | Hà Đan Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 6156 | 0 4/-- | | 10 2/3262 | 10 1/779 | 10 1/1023 | 10 1/1092 | | | | |
20 | TH2-272324 Coder Lớp Lá | Lương Đức Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 10454 | | | 10 1/889 | 10 2/2263 | 10 1/1244 | 10 4/6058 | | | | |
21 | TH2-242324 Coder Lớp Lá | Thien Phu THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 40 | 17681 | | | 10 2/3524 | 10 6/7683 | 10 2/3811 | 10 1/2663 | | | | |
22 | TH2-182324 Coder Tiểu Học | Vương Hùng Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 19489 | | 10 1/3110 | 10 5/8020 | 10 3/5022 | | | 0 1/-- | 10 1/3337 | | |
23 | TH2-132324 Coder Lớp Lá | Mai Hoàng Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26.67 | 12702 | | 10 1/2531 | 10 5/6577 | | | | 6.67 2/3594 | | | |
24 | TH2-072324 Coder Lớp Lá | Trần Đăng Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26 | 8251 | 6 3/3694 | | 10 1/2219 | 10 1/2338 | | | | | | |
25 | TH2-342324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thế Kiệt tdn10th2 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 10 | 14135 | | | 0 5/-- | 10 12/14135 | | | | | | |
26 | TH2-202324 Coder Lớp Lá | Lê Ngô Hồng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | 0 1/-- | | | | |
27 | TH2-062324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thiên Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
28 | TH2-332324 Coder Lớp Lá | Trần Nhật Linh tdn10th2 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
29 | TH2-312324 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | 0 8/-- | | | | | | |
30 | TH2-032324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Hương Giang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
31 | TH2-112324 Coder Lớp Lá | Chu Bảo Minh Khuê Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | 0 5/-- | | 0 2/-- | | | | |
32 | haids-tdn Coder Tiểu Học | Đặng Sơn Hải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
33 | TH2-322324 Coder Lớp Chồi | Lê Ánh Minh tdn10th2 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |