Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | TH2-302324 Coder Tiểu Học | Nguyễn Việt THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 44 | 10661 | 10 1/927 | 10 1/1438 | 10 1/1540 | 10 2/3941 | 4 1/2815 |
2 | TH2-182324 Coder Tiểu Học | Vương Hùng Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 44 | 15487 | 10 3/3658 | 10 2/3171 | 10 1/1553 | 10 1/2929 | 4 2/4176 |
3 | TH2-052324 Coder THCS | Nguyễn Duy Hoàng Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 44 | 15501 | 10 1/339 | 10 3/4087 | 10 1/604 | 10 5/7607 | 4 1/2864 |
4 | TH2-192324 Coder Tiểu Học | Huỳnh Bảo Nghi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 44 | 15999 | 10 3/4488 | 10 2/3507 | 10 1/2368 | 10 1/2899 | 4 1/2737 |
5 | TH2-202324 Coder Lớp Lá | Lê Ngô Hồng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 44 | 16386 | 10 1/821 | 10 3/4176 | 10 1/1978 | 10 2/4148 | 4 3/5263 |
6 | TH2-122324 Coder Lớp Lá | Hà Đan Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 44 | 17743 | 10 5/6156 | 10 1/1932 | 10 1/1670 | 10 3/5347 | 4 1/2638 |
7 | TH2-152324 Coder Tiểu Học | Đào Gia Minh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 44 | 19062 | 10 1/963 | 10 4/5088 | 10 1/1362 | 10 5/7498 | 4 2/4151 |
8 | TH2-172324 Coder Tiểu Học | Trần Nhật Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 44 | 19083 | 10 2/1842 | 10 2/2883 | 10 5/6168 | 10 3/5255 | 4 1/2935 |
9 | TH2-272324 Coder Lớp Lá | Lương Đức Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 44 | 22807 | 10 2/1971 | 10 4/5483 | 10 5/7232 | 10 2/4128 | 4 2/3993 |
10 | TH2-242324 Coder Lớp Lá | Thien Phu THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 44 | 25501 | 10 9/11148 | 10 2/3151 | 10 2/3304 | 10 2/4046 | 4 2/3852 |
11 | TH2-032324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Hương Giang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 44 | 25554 | 10 11/14087 | 10 1/2201 | 10 1/2292 | 10 2/4161 | 4 1/2813 |
12 | TH2-062324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thiên Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 44 | 28943 | 10 7/8547 | 10 4/5584 | 10 2/3275 | 10 3/5265 | 4 4/6272 |
13 | TH2-292324 Coder THCS | Trần Nguyên Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 44 | 31840 | 10 5/5512 | 10 3/4031 | 10 1/1118 | 10 4/6452 | 4 11/14727 |
14 | TH2-252324 Coder Tiểu Học | Đoàn Quang Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 19295 | 10 5/5540 | 10 4/5099 | 10 1/1043 | 10 5/7613 | 0 3/-- |
15 | TH2-282324 Coder Lớp Lá | Thái Hồng Triết Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 22944 | 10 5/5724 | 10 3/4462 | 10 5/6349 | 10 4/6409 | |
16 | TH2-212324 Coder Tiểu Học | Lê Khôi Nguyên THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 40 | 24590 | 10 4/4394 | 10 2/2435 | 10 4/5264 | 10 9/12497 | 0 4/-- |
17 | TH2-312324 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 34 | 26026 | 10 6/6865 | 10 4/5615 | 10 5/7713 | 0 1/-- | 4 4/5833 |
18 | TH2-112324 Coder Lớp Lá | Chu Bảo Minh Khuê Chưa cài đặt thông tin trường |  | 34 | 27537 | 10 12/14468 | 10 3/4412 | 10 2/3313 | 0 4/-- | 4 3/5344 |
19 | TH2-082324 Coder Lớp Lá | Trịnh Ngô Minh Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14915 | 10 8/10328 | 10 2/3482 | 10 1/1105 | 0 5/-- | 0 1/-- |
20 | TH2-092324 Coder Lớp Lá | Trương Đức Minh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6422 | 10 2/3316 | | 10 2/3106 | | |
21 | TH2-072324 Coder Lớp Lá | Trần Đăng Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7765 | 10 1/647 | 6 1/1144 | | | 4 4/5974 |
22 | TH2-162324 Coder Lớp Lá | Phạm Nhật Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 3728 | 10 1/1790 | 6 1/1938 | | | 0 1/-- |
23 | TH2-222324 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Đan Phong THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 16 | 9802 | 6 4/4482 | 10 4/5320 | | 0 3/-- | |
24 | TH2-232324 Coder Tiểu Học | Nguyễn Gia Phú THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 16 | 19977 | 6 9/12200 | 10 5/7777 | 0 1/-- | | |
25 | TH2-102324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14 | 14149 | 10 2/1644 | 0 3/-- | | 0 9/-- | 4 9/12505 |
26 | TH2-342324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thế Kiệt tdn10th2 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 12 | 10832 | 6 2/2855 | 6 6/7977 | 0 5/-- | | |
27 | TH2-332324 Coder Lớp Lá | Trần Nhật Linh tdn10th2 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2690 | | | 10 1/2690 | 0 6/-- | |
28 | TH2-012324 Coder Lớp Lá | Hoàng Trường An THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 10 | 3969 | | | | 10 2/3969 | |
29 | TH2-132324 Coder Lớp Lá | Mai Hoàng Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5491 | 0 3/-- | 10 4/5491 | 0 4/-- | | |
30 | TH2-042324 Coder Tiểu Học | Hoàng Việt Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 2702 | 0 7/-- | 2 2/2702 | 0 2/-- | | |
31 | TH2-322324 Coder Lớp Chồi | Lê Ánh Minh tdn10th2 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |