Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 81523242 Coder Lớp Lá | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 13636 | 10 1/756 | 10 1/1444 | 10 1/1273 | 10 1/2789 | 10 1/3921 | 10 1/3453 | |
2 | 815232411 Coder Lớp Chồi | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 13749 | 10 1/1190 | 10 1/998 | 10 1/1359 | 10 1/2868 | 10 1/3198 | 10 1/4136 | |
3 | 815232422 Coder Lớp Chồi | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 14968 | 10 1/1314 | 10 1/1449 | 10 1/2177 | 10 1/3145 | 10 1/3336 | 10 1/3547 | |
4 | 81523247 Coder Lớp Lá | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 15616 | 10 1/789 | 10 1/1065 | 10 1/1224 | 10 1/2845 | 10 2/5145 | 10 2/4548 | |
5 | 815232416 Coder Lớp Lá | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 15826 | 10 1/850 | 10 1/1078 | 10 1/1193 | 10 2/3965 | 10 2/5312 | 10 1/3428 | |
6 | 81523245 Coder Lớp Chồi | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 17411 | 10 1/796 | 10 2/2678 | 10 1/2374 | 10 1/2900 | 10 2/5189 | 10 1/3474 | |
7 | 815232420 Coder Lớp Lá | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 18424 | 10 1/767 | 10 2/2153 | 10 2/2313 | 10 2/3858 | 10 1/2995 | 10 3/6338 | |
8 | 815232421 Coder Lớp Lá | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 18456 | 10 2/2229 | 10 3/4852 | 10 1/2530 | 10 1/2801 | 10 1/2930 | 10 1/3114 | 0 15/-- |
9 | 815232423 Coder Lớp Chồi | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 18547 | 10 1/837 | 10 4/5840 | 10 1/2322 | 10 2/3807 | 10 1/2741 | 10 1/3000 | 0 14/-- |
10 | 815232415 Coder Lớp Chồi | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 18738 | 10 1/1111 | 10 1/2924 | 10 1/3132 | 10 1/3525 | 10 1/3908 | 10 1/4138 | 0 2/-- |
11 | 815232410 Coder Lớp Lá | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 18909 | 10 1/806 | 10 1/1231 | 10 1/1548 | 10 3/5584 | 10 2/5356 | 10 1/4384 | |
12 | 815232438 Coder Lớp Chồi | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 19386 | 10 1/1431 | 10 1/2785 | 10 1/3096 | 10 1/3293 | 10 1/4284 | 10 1/4497 | |
13 | 815232418 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Phương Linh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 60 | 22675 | 10 1/1383 | 10 1/2328 | 10 1/2447 | 10 1/3151 | 10 1/3414 | 10 6/9952 | |
14 | 815232436 Coder Lớp Chồi | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 22723 | 10 4/5044 | 10 1/3143 | 10 1/3367 | 10 1/3473 | 10 1/3724 | 10 1/3972 | |
15 | 815232428 Coder Lớp Chồi | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 23157 | 10 2/3276 | 10 3/5207 | 10 1/3337 | 10 1/3164 | 10 1/3926 | 10 1/4247 | |
16 | 815232435 Coder Lớp Chồi | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 23473 | 10 2/2731 | 10 3/3756 | 10 1/2219 | 10 1/3089 | 10 3/6521 | 10 2/5157 | |
17 | 81523244 Coder Lớp Chồi | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 25244 | 10 2/2073 | 10 2/2537 | 10 2/2759 | 10 4/6774 | 10 2/4906 | 10 3/6195 | 0 8/-- |
18 | 815232429 Coder Lớp Chồi | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 28100 | 10 1/1448 | 10 3/3812 | 10 3/5217 | 10 2/4264 | 10 5/8837 | 10 2/4522 | |
19 | 81523243 Coder Lớp Chồi | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 28171 | 10 2/5726 | 10 4/4921 | 10 2/5357 | 10 1/3507 | 10 1/3768 | 10 1/4892 | 0 2/-- |
20 | 815232431 Coder Lớp Chồi | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 28521 | 10 1/824 | 10 8/10918 | 10 2/3919 | 10 1/3058 | 10 2/5364 | 10 1/4438 | |
21 | 815232440 Coder Lớp Lá | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 28933 | 10 3/3942 | 10 1/1423 | 10 2/4159 | 10 4/7146 | 10 2/5520 | 10 3/6743 | |
22 | 815232434 Coder Lớp Chồi | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 31247 | 10 3/3641 | 10 1/1533 | 10 1/2719 | 10 1/3148 | 10 6/10032 | 10 6/10174 | |
23 | 81523246 Coder Lớp Chồi | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 32657 | 10 1/948 | 10 7/9678 | 10 1/1116 | 10 4/5821 | 10 5/8628 | 10 3/6466 | 0 3/-- |
24 | 81523248 Coder Lớp Chồi | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 33565 | 10 6/7286 | 10 5/7871 | 10 1/3233 | 10 1/3352 | 10 1/3621 | 10 4/8202 | |
25 | 815232430 Coder Lớp Chồi | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 39424 | 10 1/2486 | 10 6/10839 | 10 6/10789 | 10 1/3095 | 10 5/8892 | 10 1/3323 | |
26 | 815232425 Coder Lớp Chồi | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 40941 | 10 2/3905 | 10 5/7987 | 10 1/3446 | 10 5/8172 | 10 1/3588 | 10 9/13843 | 0 1/-- |
27 | 815232424 Coder Lớp Chồi | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 42368 | 10 6/7387 | 10 4/6749 | 10 2/4623 | 10 4/7318 | 10 2/5422 | 10 6/10869 | |
28 | 815232427 Coder Lớp Chồi | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 55204 | 10 9/12261 | 10 8/12530 | 10 5/7957 | 10 7/11954 | 10 2/5894 | 10 1/4608 | |
29 | 815232413 Coder Lớp Chồi | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 15759 | 10 3/3484 | 10 3/4841 | 10 2/2526 | 0 6/-- | 10 1/2374 | 10 1/2534 | 0 30/-- |
30 | 815232417 Coder Lớp Lá | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 17972 | 10 2/2207 | 10 1/1142 | 10 1/3870 | 10 2/5245 | | 10 2/5508 | |
31 | 815232419 Coder Lớp Chồi | 12356 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 50 | 25855 | 10 1/1045 | 10 5/8749 | 10 3/6737 | 10 1/4571 | 10 1/4753 | 0 4/-- | |
32 | 81523249 Coder Lớp Chồi | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 46 | 40481 | 10 11/16055 | 10 4/6143 | 10 3/5134 | 0 3/-- | 10 5/8898 | 6 1/4251 | |
33 | 81523241 Coder Lớp Chồi | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9408 | 10 3/3379 | 10 1/1171 | | | 10 1/4858 | | |
34 | 815232432 Coder Lớp Mầm | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 13921 | 0 6/-- | 10 1/4258 | 10 2/3784 | 0 6/-- | 10 2/5879 | | |
35 | 815232426 Coder Lớp Mầm | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6476 | 10 4/4952 | 10 1/1524 | | | | | |
36 | 815232439 Coder Lớp Mầm | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13061 | 0 6/-- | 10 1/4342 | 10 6/8719 | 0 5/-- | 0 4/-- | | |
37 | 815232412 Coder Lớp Mầm | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 2793 | 10 1/1341 | | 2 1/1452 | | | | |
38 | 815232437 Coder Lớp Mầm | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1077 | 10 1/1077 | | | | | | |
39 | 815232441 Coder Lớp Mầm | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1391 | 10 1/1391 | | | | | | |
40 | 815232414 Coder Sơ Sinh | 12356 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | | | | | |