Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:20:23 27/03/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:00:23 27/03/2024
Tổng thời gian thi: 100 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:00:23 27/03/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
1220422
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lĩnh Nhiên
Chưa cài đặt thông tin trường
       692296610
1/283
10
1/376
2
1/573
3
1/783
4
4/5372
10
1/2012
10
1/2546
10
2/6379
10
1/4642
2220420
Coder Lớp Lá
Nguyễn Phúc Nhân
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       692459210
1/305
10
1/450
2
1/760
3
1/1070
4
3/7535
10
1/1344
10
1/1626
10
3/7664
10
1/3838
3220430
Coder Lớp Lá
Trần Thiên Trường
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       692921910
1/4107
10
1/1595
2
1/2229
3
1/5537
4
1/5330
10
3/7093
10
2/1306
10
1/1312
10
1/710
4220425
Coder Lớp Lá
Phạm Ngọc Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       692971510
1/275
10
1/386
2
1/594
3
1/838
4
4/6483
10
3/5523
10
1/3433
10
1/5315
10
2/6868
5220403
Coder Lớp Lá
Lê Thế Anh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       693268210
1/738
10
1/1419
2
1/2081
3
2/4647
4
1/5323
10
1/3802
10
1/1097
10
3/7865
10
2/5710
6220410
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đăng Khôi
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       693280510
2/1979
10
1/961
2
1/2585
3
1/2436
4
1/5725
10
1/3194
10
1/3727
10
2/6809
10
1/5389
7220415
Coder Lớp Lá
Phan Trần Kim Ngân
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       693295610
3/8273
10
1/821
2
1/1124
3
1/1637
4
2/6491
10
1/1930
10
1/2064
10
1/5459
10
1/5157
8220418
Coder Lớp Lá
Trần Tuấn Nghĩa
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       693350010
2/2143
10
1/1076
2
1/1560
3
1/2198
4
1/5199
10
1/3263
10
2/5246
10
1/5400
10
3/7415
9220432
Coder Lớp Lá
Cấn Quang Tùng
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       693372910
1/1326
10
1/2468
2
1/2339
3
1/3807
4
5/10645
10
2/2441
10
2/1916
10
1/5427
10
2/3360
10220404
Coder Lớp Lá
Trần Thức Bảo
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       693525710
1/3263
10
1/937
2
2/5169
3
1/5132
4
8/14199
10
1/1761
10
1/196
10
3/3806
10
1/794
11220431
Coder Lớp Lá
Phan Công Trực
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       693549510
1/455
10
1/737
2
1/1444
3
2/3030
4
3/7610
10
1/3084
10
3/6293
10
1/3504
10
5/9338
12220417
Coder Lớp Lá
Nguyễn Công Nghĩa
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       693616410
2/2135
10
1/1058
2
1/1601
3
1/1934
4
9/14577
10
1/2172
10
1/2855
10
1/4528
10
1/5304
13220407
Coder Lớp Lá
Nguyễn Gia Huy
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       693673410
1/156
10
1/261
2
2/1924
3
1/504
4
4/8921
10
1/2643
10
4/7932
10
4/9224
10
1/5169
14220414
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Hoàng Long
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       693841610
1/766
10
1/920
2
1/1455
3
1/2402
4
4/8930
10
3/5368
10
2/5056
10
2/6244
10
3/7275
15220402
Coder Lớp Lá
Hồ Thị Minh Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       693874410
1/653
10
1/742
2
2/2514
3
1/1974
4
8/14125
10
1/3263
10
1/3352
10
2/6999
10
1/5122
16220405
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Đăng
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       693907810
3/3472
10
1/1580
2
1/1532
3
1/3027
4
6/11161
10
2/4481
10
1/3527
10
1/5416
10
1/4882
17220413
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hà Khánh Linh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       693995410
1/4179
10
1/393
2
2/2282
3
1/4583
4
2/6736
10
1/3977
10
1/5147
10
1/5777
10
2/6880
18220412
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đăng Kỳ
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       694775310
1/1148
10
4/4582
2
2/2701
3
5/10067
4
3/8160
10
3/5363
10
2/4878
10
1/5848
10
1/5006
19220416
Coder Lớp Lá
Đặng Vĩnh Nghiệp
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       694901010
3/6101
10
1/885
2
6/11816
3
1/2812
4
1/5477
10
1/4466
10
1/3956
10
2/7087
10
2/6410
20220428
Coder Lớp Lá
Lê Công Thành
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       695319810
3/3065
10
4/4573
2
1/380
3
2/5064
4
16/23172
10
2/2528
10
2/3329
10
1/1542
10
6/9545
21220427
Coder Lớp Lá
Mai Quốc Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       695370510
3/3636
10
1/1542
2
2/3269
3
6/9149
4
7/13041
10
2/5099
10
2/5264
10
2/6631
10
2/6074
22220421
Coder Lớp Lá
Lê Nguyễn Mai Nhiên
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       695818610
3/3567
10
1/1782
2
1/3307
3
3/5373
4
11/17661
10
2/4978
10
5/7305
10
3/8364
10
1/5849
23220433
Coder Lớp Lá
Phạm Thiên Việt
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       696704510
5/5907
10
5/8004
2
2/3988
3
6/9953
4
6/11826
10
5/9382
10
3/7368
10
1/5460
10
1/5157
24220419
Coder Lớp Lá
Trần Minh Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       68.63571210
1/686
10
1/837
2
2/2396
3
2/3278
3.6
4/9575
10
1/3292
10
1/3470
10
1/5619
10
2/6559
25220408
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thanh Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       594115210
2/2232
10
4/6621
2
2/3774
3
1/4074
4
3/8071
10
1/4328
10
2/6112
10
1/5940
26220426
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Trung Sơn
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       56.433393610
3/3551
10
1/1346
2
1/1557
0.43
1/2280
4
2/6989
10
2/6678
10
1/5635
10
1/5900
27220429
Coder Lớp Lá
Ma Nguyễn Phú Thành
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       552074310
2/1636
10
1/570
2
1/877
3
1/1638
10
2/4090
10
2/4936
10
2/6996
0
1/--
28220424
Coder Lớp Lá
Nguyễn Viết Quang
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       494624610
8/11563
10
3/7287
2
1/3968
3
2/4453
4
2/6472
10
2/5063
10
3/7440
29220423
Coder Lớp Lá
Huỳnh Hào Phúc
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       451561710
2/2063
10
1/1217
2
1/1619
3
1/2044
0
5/--
10
1/3560
10
2/5114
0
2/--
30220406
Coder Lớp Lá
Trần Bảo Hân
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       396455210
24/29909
10
3/4970
2
4/7501
3
2/5753
4
5/10684
10
1/5735
31220401
Coder Sơ Sinh
Phạm Quí An
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
32220409
Coder Sơ Sinh
Nguyễn Lê Đăng Khoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       00