stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 220422 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lĩnh Nhiên Chưa cài đặt thông tin trường | 69 | 22966 | 10 1/283 | 10 1/376 | 2 1/573 | 3 1/783 | 4 4/5372 | 10 1/2012 | 10 1/2546 | 10 2/6379 | 10 1/4642 | |
2 | 220420 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Nhân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 69 | 24592 | 10 1/305 | 10 1/450 | 2 1/760 | 3 1/1070 | 4 3/7535 | 10 1/1344 | 10 1/1626 | 10 3/7664 | 10 1/3838 | |
3 | 220430 Coder Lớp Lá | Trần Thiên Trường Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 69 | 29219 | 10 1/4107 | 10 1/1595 | 2 1/2229 | 3 1/5537 | 4 1/5330 | 10 3/7093 | 10 2/1306 | 10 1/1312 | 10 1/710 | |
4 | 220425 Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Quang Chưa cài đặt thông tin trường | 69 | 29715 | 10 1/275 | 10 1/386 | 2 1/594 | 3 1/838 | 4 4/6483 | 10 3/5523 | 10 1/3433 | 10 1/5315 | 10 2/6868 | |
5 | 220403 Coder Lớp Lá | Lê Thế Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 69 | 32682 | 10 1/738 | 10 1/1419 | 2 1/2081 | 3 2/4647 | 4 1/5323 | 10 1/3802 | 10 1/1097 | 10 3/7865 | 10 2/5710 | |
6 | 220410 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đăng Khôi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 69 | 32805 | 10 2/1979 | 10 1/961 | 2 1/2585 | 3 1/2436 | 4 1/5725 | 10 1/3194 | 10 1/3727 | 10 2/6809 | 10 1/5389 | |
7 | 220415 Coder Lớp Lá | Phan Trần Kim Ngân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 69 | 32956 | 10 3/8273 | 10 1/821 | 2 1/1124 | 3 1/1637 | 4 2/6491 | 10 1/1930 | 10 1/2064 | 10 1/5459 | 10 1/5157 | |
8 | 220418 Coder Lớp Lá | Trần Tuấn Nghĩa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 69 | 33500 | 10 2/2143 | 10 1/1076 | 2 1/1560 | 3 1/2198 | 4 1/5199 | 10 1/3263 | 10 2/5246 | 10 1/5400 | 10 3/7415 | |
9 | 220432 Coder Lớp Lá | Cấn Quang Tùng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 69 | 33729 | 10 1/1326 | 10 1/2468 | 2 1/2339 | 3 1/3807 | 4 5/10645 | 10 2/2441 | 10 2/1916 | 10 1/5427 | 10 2/3360 | |
10 | 220404 Coder Lớp Lá | Trần Thức Bảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 69 | 35257 | 10 1/3263 | 10 1/937 | 2 2/5169 | 3 1/5132 | 4 8/14199 | 10 1/1761 | 10 1/196 | 10 3/3806 | 10 1/794 | |
11 | 220431 Coder Lớp Lá | Phan Công Trực Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 69 | 35495 | 10 1/455 | 10 1/737 | 2 1/1444 | 3 2/3030 | 4 3/7610 | 10 1/3084 | 10 3/6293 | 10 1/3504 | 10 5/9338 | |
12 | 220417 Coder Lớp Lá | Nguyễn Công Nghĩa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 69 | 36164 | 10 2/2135 | 10 1/1058 | 2 1/1601 | 3 1/1934 | 4 9/14577 | 10 1/2172 | 10 1/2855 | 10 1/4528 | 10 1/5304 | |
13 | 220407 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 69 | 36734 | 10 1/156 | 10 1/261 | 2 2/1924 | 3 1/504 | 4 4/8921 | 10 1/2643 | 10 4/7932 | 10 4/9224 | 10 1/5169 | |
14 | 220414 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Hoàng Long Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 69 | 38416 | 10 1/766 | 10 1/920 | 2 1/1455 | 3 1/2402 | 4 4/8930 | 10 3/5368 | 10 2/5056 | 10 2/6244 | 10 3/7275 | |
15 | 220402 Coder Lớp Lá | Hồ Thị Minh Anh Chưa cài đặt thông tin trường | 69 | 38744 | 10 1/653 | 10 1/742 | 2 2/2514 | 3 1/1974 | 4 8/14125 | 10 1/3263 | 10 1/3352 | 10 2/6999 | 10 1/5122 | |
16 | 220405 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Đăng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 69 | 39078 | 10 3/3472 | 10 1/1580 | 2 1/1532 | 3 1/3027 | 4 6/11161 | 10 2/4481 | 10 1/3527 | 10 1/5416 | 10 1/4882 | |
17 | 220413 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hà Khánh Linh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 69 | 39954 | 10 1/4179 | 10 1/393 | 2 2/2282 | 3 1/4583 | 4 2/6736 | 10 1/3977 | 10 1/5147 | 10 1/5777 | 10 2/6880 | |
18 | 220412 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đăng Kỳ Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 69 | 47753 | 10 1/1148 | 10 4/4582 | 2 2/2701 | 3 5/10067 | 4 3/8160 | 10 3/5363 | 10 2/4878 | 10 1/5848 | 10 1/5006 | |
19 | 220416 Coder Lớp Lá | Đặng Vĩnh Nghiệp Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 69 | 49010 | 10 3/6101 | 10 1/885 | 2 6/11816 | 3 1/2812 | 4 1/5477 | 10 1/4466 | 10 1/3956 | 10 2/7087 | 10 2/6410 | |
20 | 220428 Coder Lớp Lá | Lê Công Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 69 | 53198 | 10 3/3065 | 10 4/4573 | 2 1/380 | 3 2/5064 | 4 16/23172 | 10 2/2528 | 10 2/3329 | 10 1/1542 | 10 6/9545 | |
21 | 220427 Coder Lớp Lá | Mai Quốc Tâm Chưa cài đặt thông tin trường | 69 | 53705 | 10 3/3636 | 10 1/1542 | 2 2/3269 | 3 6/9149 | 4 7/13041 | 10 2/5099 | 10 2/5264 | 10 2/6631 | 10 2/6074 | |
22 | 220421 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Mai Nhiên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 69 | 58186 | 10 3/3567 | 10 1/1782 | 2 1/3307 | 3 3/5373 | 4 11/17661 | 10 2/4978 | 10 5/7305 | 10 3/8364 | 10 1/5849 | |
23 | 220433 Coder Lớp Lá | Phạm Thiên Việt Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 69 | 67045 | 10 5/5907 | 10 5/8004 | 2 2/3988 | 3 6/9953 | 4 6/11826 | 10 5/9382 | 10 3/7368 | 10 1/5460 | 10 1/5157 | |
24 | 220419 Coder Lớp Lá | Trần Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường | 68.6 | 35712 | 10 1/686 | 10 1/837 | 2 2/2396 | 3 2/3278 | 3.6 4/9575 | 10 1/3292 | 10 1/3470 | 10 1/5619 | 10 2/6559 | |
25 | 220408 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Huy Chưa cài đặt thông tin trường | 59 | 41152 | 10 2/2232 | 10 4/6621 | 2 2/3774 | 3 1/4074 | 4 3/8071 | 10 1/4328 | 10 2/6112 | 10 1/5940 | ||
26 | 220426 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Trung Sơn Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 56.43 | 33936 | 10 3/3551 | 10 1/1346 | 2 1/1557 | 0.43 1/2280 | 4 2/6989 | 10 2/6678 | 10 1/5635 | 10 1/5900 | ||
27 | 220429 Coder Lớp Lá | Ma Nguyễn Phú Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 55 | 20743 | 10 2/1636 | 10 1/570 | 2 1/877 | 3 1/1638 | 10 2/4090 | 10 2/4936 | 10 2/6996 | 0 1/-- | ||
28 | 220424 Coder Lớp Lá | Nguyễn Viết Quang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 49 | 46246 | 10 8/11563 | 10 3/7287 | 2 1/3968 | 3 2/4453 | 4 2/6472 | 10 2/5063 | 10 3/7440 | |||
29 | 220423 Coder Lớp Lá | Huỳnh Hào Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 45 | 15617 | 10 2/2063 | 10 1/1217 | 2 1/1619 | 3 1/2044 | 0 5/-- | 10 1/3560 | 10 2/5114 | 0 2/-- | ||
30 | 220406 Coder Lớp Lá | Trần Bảo Hân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 39 | 64552 | 10 24/29909 | 10 3/4970 | 2 4/7501 | 3 2/5753 | 4 5/10684 | 10 1/5735 | ||||
31 | 220401 Coder Sơ Sinh | Phạm Quí An Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | ||||||||||
32 | 220409 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Lê Đăng Khoa Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 |