Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 10:17:32 27/03/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:22:32 27/03/2024
Tổng thời gian thi: 65 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:22:32 27/03/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
Bài 10
Bài 11
Bài 12
1TH2-052324
Coder THCS
Nguyễn Duy Hoàng Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       61.87279892
1/171
1.67
2/1643
10
4/4614
10
1/1054
10
1/1213
10
2/2707
0
3/--
2
1/2318
3
1/2448
1.2
2/4757
10
1/2697
2
2/4367
2TH2-292324
Coder THCS
Trần Nguyên Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       60.2422432
3/2807
0
3/--
10
5/6339
10
3/3428
10
5/7523
10
1/2439
0
2/--
2
1/2084
3
2/4156
1.2
3/5910
10
1/3239
2
2/4318
3TH2-102324
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tấn Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       58.67155052
1/280
1.67
2/2023
10
1/889
10
1/1099
10
1/1264
10
1/1892
0
1/--
2
1/2520
3
1/2580
10
1/2958
4TH2-142324
Coder Lớp Lá
Đặng Anh Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       58.67329712
1/591
1.67
3/5527
10
4/6760
10
1/1254
10
1/1456
10
3/4241
0
2/--
2
3/5167
3
2/4291
0
1/--
10
1/3684
5TH2-172324
Coder Tiểu Học
Trần Nhật Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       57219072
1/471
0
3/--
10
3/5195
10
2/2591
10
1/1851
10
1/2370
2
1/2925
3
1/3037
0
2/--
10
1/3467
6TH2-252324
Coder Tiểu Học
Đoàn Quang Sơn
Chưa cài đặt thông tin trường
       57281642
2/1594
0
2/--
10
4/5340
10
1/1886
10
1/2044
10
1/2391
0
7/--
2
3/5266
3
4/7375
0
1/--
10
1/2268
0
1/--
7TH2-272324
Coder Lớp Lá
Lương Đức Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       57354742
7/9462
0
2/--
10
1/2742
10
1/2786
10
1/2842
10
2/4222
2
1/2916
3
3/5625
0
2/--
10
2/4879
8TH2-042324
Coder Tiểu Học
Hoàng Việt Hùng
Chưa cài đặt thông tin trường
       54204762
4/4913
10
2/2576
10
1/1460
10
1/1556
10
2/3037
0
2/--
2
1/2271
0
2/--
10
2/4663
9TH2-122324
Coder Lớp Lá
Hà Đan Linh
Chưa cài đặt thông tin trường
       48.67167542
1/452
1.67
1/782
10
1/989
10
1/1172
10
1/1373
10
1/1844
2
3/5217
3
2/4925
0
1/--
10TH2-192324
Coder Tiểu Học
Huỳnh Bảo Nghi
Chưa cài đặt thông tin trường
       48.67456492
7/8294
1.67
1/1309
10
8/11837
10
3/5930
10
4/5965
10
2/4766
0
7/--
2
1/2761
3
2/4787
11TH2-112324
Coder Lớp Lá
Chu Bảo Minh Khuê
Chưa cài đặt thông tin trường
       47315872
9/10802
0
2/--
10
2/2908
10
2/3240
10
1/2194
10
2/3747
2
1/2856
3
3/5840
12TH2-072324
Coder Lớp Lá
Trần Đăng Khánh
Chưa cài đặt thông tin trường
       45.67203932
2/2310
1.67
1/1497
10
3/4462
10
1/2831
10
1/2940
10
1/3072
0
1/--
2
1/3281
0
1/--
0
1/--
13TH2-222324
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lê Đan Phong
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM
       45.47272422
1/361
1.67
3/3350
10
2/2403
7
2/2774
10
1/1709
9
1/2079
0
2/--
2
3/5311
3
1/3161
0.8
3/6094
14TH2-062324
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Thiên Hương
Chưa cài đặt thông tin trường
       44126422
2/1607
0
3/--
10
1/718
10
1/1053
10
1/1153
10
1/1363
0
3/--
2
4/6748
0
2/--
0
4/--
0
2/--
15TH2-302324
Coder Tiểu Học
Nguyễn Việt
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM
       42.67251452
1/938
1.67
3/4622
10
3/4309
10
1/2095
10
2/3754
9
6/9427
16TH2-242324
Coder Lớp Lá
Thien Phu
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM
       42123372
1/1375
10
1/2404
10
1/2853
10
1/3054
10
1/2651
0
11/--
17TH2-312324
Coder Lớp Lá
Phạm Gia Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       42272342
9/11567
0
6/--
10
3/4951
10
2/4461
10
1/3434
10
1/2821
0
3/--
0
2/--
18TH2-232324
Coder Tiểu Học
Nguyễn Gia Phú
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM
       41.67298312
2/4071
1.67
8/10814
10
2/2679
7
1/3523
10
1/1683
9
2/3710
0
2/--
2
1/3351
0
4/--
19TH2-152324
Coder Tiểu Học
Đào Gia Minh
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM
       41244842
2/2304
0
7/--
10
3/4536
10
1/2306
10
3/5896
9
6/9442
20TH2-182324
Coder Tiểu Học
Vương Hùng Nam
Chưa cài đặt thông tin trường
       36.86233532
1/1869
0
7/--
2.86
2/4539
10
2/3694
10
1/2707
10
3/5662
0
3/--
2
2/4882
21TH2-212324
Coder Tiểu Học
Lê Khôi Nguyên
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM
       33.53206252
2/2395
1.67
3/4018
2.86
1/2131
10
1/1803
10
1/2004
7
5/8274
0
2/--
22TH2-162324
Coder Lớp Lá
Phạm Nhật Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       26.53106592
1/371
1.67
1/516
2.86
2/3524
10
1/2415
10
2/3833
23TH2-282324
Coder Lớp Lá
Thái Hồng Triết
Chưa cài đặt thông tin trường
       23.67198142
5/7937
1.67
2/2172
10
2/3963
10
4/5742
0
2/--
24TH2-132324
Coder Lớp Lá
Mai Hoàng Long
Chưa cài đặt thông tin trường
       13.67106692
4/4745
1.67
1/2275
0
4/--
10
2/3649
0
1/--
25TH2-202324
Coder Lớp Lá
Lê Ngô Hồng Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       13.67337252
10/14281
1.67
6/8797
10
7/10647
0
2/--
26TH2-032324
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Hương Giang
Chưa cài đặt thông tin trường
       1289200
9/--
10
3/5571
2
1/3349
27TH2-012324
Coder Lớp Lá
Hoàng Trường An
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM
       461412
2/2554
2
1/3587
28TH2-342324
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thế Kiệt tdn10th2
THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM
       233452
3/3345
0
12/--
0
4/--
0
2/--
0
1/--
29TH2-082324
Coder Lớp Lá
Trịnh Ngô Minh Khánh
Chưa cài đặt thông tin trường
       273202
5/7320
0
2/--
0
3/--
0
2/--
0
2/--
30TH2-092324
Coder Lớp Lá
Trương Đức Minh Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       290782
6/9078
0
1/--
0
3/--
31TH2-322324
Coder Lớp Chồi
Lê Ánh Minh tdn10th2
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
32TH2-332324
Coder Lớp Lá
Trần Nhật Linh tdn10th2
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
0
2/--
0
6/--
0
2/--
0
5/--
0
2/--
0
1/--