stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TH2-052324 Coder THCS | Nguyễn Duy Hoàng Huy Chưa cài đặt thông tin trường | 61.87 | 27989 | 2 1/171 | 1.67 2/1643 | 10 4/4614 | 10 1/1054 | 10 1/1213 | 10 2/2707 | 0 3/-- | 2 1/2318 | 3 1/2448 | 1.2 2/4757 | 10 1/2697 | 2 2/4367 | |
2 | TH2-292324 Coder THCS | Trần Nguyên Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường | 60.2 | 42243 | 2 3/2807 | 0 3/-- | 10 5/6339 | 10 3/3428 | 10 5/7523 | 10 1/2439 | 0 2/-- | 2 1/2084 | 3 2/4156 | 1.2 3/5910 | 10 1/3239 | 2 2/4318 | |
3 | TH2-102324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Khôi Chưa cài đặt thông tin trường | 58.67 | 15505 | 2 1/280 | 1.67 2/2023 | 10 1/889 | 10 1/1099 | 10 1/1264 | 10 1/1892 | 0 1/-- | 2 1/2520 | 3 1/2580 | 10 1/2958 | |||
4 | TH2-142324 Coder Lớp Lá | Đặng Anh Minh Chưa cài đặt thông tin trường | 58.67 | 32971 | 2 1/591 | 1.67 3/5527 | 10 4/6760 | 10 1/1254 | 10 1/1456 | 10 3/4241 | 0 2/-- | 2 3/5167 | 3 2/4291 | 0 1/-- | 10 1/3684 | ||
5 | TH2-172324 Coder Tiểu Học | Trần Nhật Minh Chưa cài đặt thông tin trường | 57 | 21907 | 2 1/471 | 0 3/-- | 10 3/5195 | 10 2/2591 | 10 1/1851 | 10 1/2370 | 2 1/2925 | 3 1/3037 | 0 2/-- | 10 1/3467 | |||
6 | TH2-252324 Coder Tiểu Học | Đoàn Quang Sơn Chưa cài đặt thông tin trường | 57 | 28164 | 2 2/1594 | 0 2/-- | 10 4/5340 | 10 1/1886 | 10 1/2044 | 10 1/2391 | 0 7/-- | 2 3/5266 | 3 4/7375 | 0 1/-- | 10 1/2268 | 0 1/-- | |
7 | TH2-272324 Coder Lớp Lá | Lương Đức Trí Chưa cài đặt thông tin trường | 57 | 35474 | 2 7/9462 | 0 2/-- | 10 1/2742 | 10 1/2786 | 10 1/2842 | 10 2/4222 | 2 1/2916 | 3 3/5625 | 0 2/-- | 10 2/4879 | |||
8 | TH2-042324 Coder Tiểu Học | Hoàng Việt Hùng Chưa cài đặt thông tin trường | 54 | 20476 | 2 4/4913 | 10 2/2576 | 10 1/1460 | 10 1/1556 | 10 2/3037 | 0 2/-- | 2 1/2271 | 0 2/-- | 10 2/4663 | ||||
9 | TH2-122324 Coder Lớp Lá | Hà Đan Linh Chưa cài đặt thông tin trường | 48.67 | 16754 | 2 1/452 | 1.67 1/782 | 10 1/989 | 10 1/1172 | 10 1/1373 | 10 1/1844 | 2 3/5217 | 3 2/4925 | 0 1/-- | ||||
10 | TH2-192324 Coder Tiểu Học | Huỳnh Bảo Nghi Chưa cài đặt thông tin trường | 48.67 | 45649 | 2 7/8294 | 1.67 1/1309 | 10 8/11837 | 10 3/5930 | 10 4/5965 | 10 2/4766 | 0 7/-- | 2 1/2761 | 3 2/4787 | ||||
11 | TH2-112324 Coder Lớp Lá | Chu Bảo Minh Khuê Chưa cài đặt thông tin trường | 47 | 31587 | 2 9/10802 | 0 2/-- | 10 2/2908 | 10 2/3240 | 10 1/2194 | 10 2/3747 | 2 1/2856 | 3 3/5840 | |||||
12 | TH2-072324 Coder Lớp Lá | Trần Đăng Khánh Chưa cài đặt thông tin trường | 45.67 | 20393 | 2 2/2310 | 1.67 1/1497 | 10 3/4462 | 10 1/2831 | 10 1/2940 | 10 1/3072 | 0 1/-- | 2 1/3281 | 0 1/-- | 0 1/-- | |||
13 | TH2-222324 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Đan Phong THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM | 45.47 | 27242 | 2 1/361 | 1.67 3/3350 | 10 2/2403 | 7 2/2774 | 10 1/1709 | 9 1/2079 | 0 2/-- | 2 3/5311 | 3 1/3161 | 0.8 3/6094 | |||
14 | TH2-062324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thiên Hương Chưa cài đặt thông tin trường | 44 | 12642 | 2 2/1607 | 0 3/-- | 10 1/718 | 10 1/1053 | 10 1/1153 | 10 1/1363 | 0 3/-- | 2 4/6748 | 0 2/-- | 0 4/-- | 0 2/-- | ||
15 | TH2-302324 Coder Tiểu Học | Nguyễn Việt THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM | 42.67 | 25145 | 2 1/938 | 1.67 3/4622 | 10 3/4309 | 10 1/2095 | 10 2/3754 | 9 6/9427 | |||||||
16 | TH2-242324 Coder Lớp Lá | Thien Phu THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM | 42 | 12337 | 2 1/1375 | 10 1/2404 | 10 1/2853 | 10 1/3054 | 10 1/2651 | 0 11/-- | |||||||
17 | TH2-312324 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khang Chưa cài đặt thông tin trường | 42 | 27234 | 2 9/11567 | 0 6/-- | 10 3/4951 | 10 2/4461 | 10 1/3434 | 10 1/2821 | 0 3/-- | 0 2/-- | |||||
18 | TH2-232324 Coder Tiểu Học | Nguyễn Gia Phú THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM | 41.67 | 29831 | 2 2/4071 | 1.67 8/10814 | 10 2/2679 | 7 1/3523 | 10 1/1683 | 9 2/3710 | 0 2/-- | 2 1/3351 | 0 4/-- | ||||
19 | TH2-152324 Coder Tiểu Học | Đào Gia Minh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM | 41 | 24484 | 2 2/2304 | 0 7/-- | 10 3/4536 | 10 1/2306 | 10 3/5896 | 9 6/9442 | |||||||
20 | TH2-182324 Coder Tiểu Học | Vương Hùng Nam Chưa cài đặt thông tin trường | 36.86 | 23353 | 2 1/1869 | 0 7/-- | 2.86 2/4539 | 10 2/3694 | 10 1/2707 | 10 3/5662 | 0 3/-- | 2 2/4882 | |||||
21 | TH2-212324 Coder Tiểu Học | Lê Khôi Nguyên THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM | 33.53 | 20625 | 2 2/2395 | 1.67 3/4018 | 2.86 1/2131 | 10 1/1803 | 10 1/2004 | 7 5/8274 | 0 2/-- | ||||||
22 | TH2-162324 Coder Lớp Lá | Phạm Nhật Minh Chưa cài đặt thông tin trường | 26.53 | 10659 | 2 1/371 | 1.67 1/516 | 2.86 2/3524 | 10 1/2415 | 10 2/3833 | ||||||||
23 | TH2-282324 Coder Lớp Lá | Thái Hồng Triết Chưa cài đặt thông tin trường | 23.67 | 19814 | 2 5/7937 | 1.67 2/2172 | 10 2/3963 | 10 4/5742 | 0 2/-- | ||||||||
24 | TH2-132324 Coder Lớp Lá | Mai Hoàng Long Chưa cài đặt thông tin trường | 13.67 | 10669 | 2 4/4745 | 1.67 1/2275 | 0 4/-- | 10 2/3649 | 0 1/-- | ||||||||
25 | TH2-202324 Coder Lớp Lá | Lê Ngô Hồng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường | 13.67 | 33725 | 2 10/14281 | 1.67 6/8797 | 10 7/10647 | 0 2/-- | |||||||||
26 | TH2-032324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Hương Giang Chưa cài đặt thông tin trường | 12 | 8920 | 0 9/-- | 10 3/5571 | 2 1/3349 | ||||||||||
27 | TH2-012324 Coder Lớp Lá | Hoàng Trường An THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM | 4 | 6141 | 2 2/2554 | 2 1/3587 | |||||||||||
28 | TH2-342324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thế Kiệt tdn10th2 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM | 2 | 3345 | 2 3/3345 | 0 12/-- | 0 4/-- | 0 2/-- | 0 1/-- | ||||||||
29 | TH2-082324 Coder Lớp Lá | Trịnh Ngô Minh Khánh Chưa cài đặt thông tin trường | 2 | 7320 | 2 5/7320 | 0 2/-- | 0 3/-- | 0 2/-- | 0 2/-- | ||||||||
30 | TH2-092324 Coder Lớp Lá | Trương Đức Minh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường | 2 | 9078 | 2 6/9078 | 0 1/-- | 0 3/-- | ||||||||||
31 | TH2-322324 Coder Lớp Chồi | Lê Ánh Minh tdn10th2 Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | |||||||||||||
32 | TH2-332324 Coder Lớp Lá | Trần Nhật Linh tdn10th2 Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 2/-- | 0 6/-- | 0 2/-- | 0 5/-- | 0 2/-- | 0 1/-- |