Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 220904 Coder Lớp Lá | Huỳnh Bảo Châu Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 50 | 6673 | 10 1/321 | 10 1/594 | 10 1/796 | 10 1/1274 | | 10 1/3688 |
2 | 222831 Coder Lớp Lá | Bùi Anh Thy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 50 | 7768 | 10 1/332 | 10 1/514 | 10 1/775 | 10 1/1307 | | 10 2/4840 |
3 | 220921 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Hà My Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 50 | 10192 | 10 1/859 | 10 1/1351 | 10 1/1635 | 10 1/2617 | | 10 1/3730 |
4 | 220935 Coder Lớp Lá | Vũ Tường Vân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 50 | 10200 | 10 1/1002 | 10 1/1319 | 10 1/1616 | 10 1/2547 | | 10 1/3716 |
5 | 220936 Coder Lớp Lá | Đỗ Tống Khánh Vy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 50 | 10412 | 10 1/619 | 10 1/1313 | 10 1/2329 | 10 1/2828 | | 10 1/3323 |
6 | 220925 Coder Lớp Lá | Võ Việt Phương Nghi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 50 | 10696 | 10 1/1012 | 10 1/1731 | 10 1/2052 | 10 1/3449 | | 10 1/2452 |
7 | 220933 Coder THCS | Lê Khánh Trình Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 50 | 10797 | 10 1/2016 | 10 1/218 | 10 2/2217 | 10 3/3305 | 0 6/-- | 10 1/3041 |
8 | 220930 Coder Lớp Lá | Hà Minh Thư Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 50 | 11533 | 10 1/430 | 10 1/694 | 10 2/2138 | 10 2/4614 | | 10 1/3657 |
9 | 220928 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Thắng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 50 | 12875 | 10 4/4108 | 10 1/956 | 10 2/2621 | 10 1/1506 | 0 2/-- | 10 1/3684 |
10 | 220931 Coder Lớp Lá | Phạm Minh Trang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 50 | 13487 | 10 1/1169 | 10 1/1869 | 10 1/2279 | 10 2/4851 | | 10 1/3319 |
11 | 220906 Coder Tiểu Học | Phùng Nguyễn Ánh Dương Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 50 | 14235 | 10 1/361 | 10 5/7478 | 10 1/1851 | 10 1/2403 | 0 4/-- | 10 2/2142 |
12 | 222730 Coder Lớp Lá | Phạm Xuân Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 15169 | 10 1/483 | 10 2/4889 | 10 1/2379 | 10 1/3474 | | 10 1/3944 |
13 | 220938 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Hoàng Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 15254 | 10 1/889 | 10 1/1597 | 10 5/6324 | 10 1/3555 | | 10 1/2889 |
14 | 220907 Coder Lớp Lá | Nguyễn Vương Ngọc Hà Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 16242 | 10 2/2671 | 10 1/2110 | 10 1/2342 | 10 1/3646 | | 10 3/5473 |
15 | 220926 Coder Lớp Lá | Sơn Lê Thảo Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 16346 | 10 2/2244 | 10 3/4742 | 10 1/2619 | 10 1/3448 | | 10 1/3293 |
16 | 220919 Coder Lớp Lá | Trương Yến Linh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 50 | 17681 | 10 1/472 | 10 2/5100 | 10 2/3554 | 10 1/3402 | | 10 2/5153 |
17 | 220913 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quỳnh Lam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 19001 | 10 1/872 | 10 1/2233 | 10 7/9383 | 10 1/3528 | | 10 1/2985 |
18 | 220903 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Trâm Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 50 | 22379 | 10 1/433 | 10 3/6180 | 10 2/3534 | 10 3/5850 | | 10 3/6382 |
19 | 220915 Coder Lớp Lá | Đào Lê Phương Lan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 14882 | 10 1/2398 | 10 3/6087 | 10 1/2447 | 0 1/-- | | 10 1/3950 |
20 | 220920 Coder Lớp Lá | Đặng Vũ Quang Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 22998 | 10 2/2593 | 10 6/7989 | 10 2/3585 | 10 5/8831 | | |
21 | 222829 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Minh Tân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 24526 | 10 4/5169 | 10 9/13250 | 10 1/3218 | 10 1/2889 | | 0 2/-- |
22 | 220901 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Minh Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 11957 | 10 1/2725 | 0 1/-- | 10 1/4124 | 0 1/-- | | 10 2/5108 |
23 | 220902 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Ngọc Trâm Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
24 | 220910 Coder Sơ Sinh | Lê Minh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |