Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 220624 Coder Lớp Lá | Cung Trúc Như Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 5141 | 10 1/182 | 10 1/284 | 10 1/372 | 10 1/514 | 10 2/3159 | 10 1/630 |
2 | 220634 Coder Lớp Lá | Trịnh Lê Thanh Trúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 5330 | 10 2/1405 | 10 1/332 | 10 1/428 | 10 1/517 | 10 1/1974 | 10 1/674 |
3 | 220631 Coder Lớp Lá | Phạm Duy Thịnh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 5661 | 10 1/389 | 10 1/503 | 10 1/609 | 10 1/764 | 10 1/1591 | 10 1/1805 |
4 | 220630 Coder Lớp Lá | Bùi Thị Như Thảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 5756 | 10 1/474 | 10 1/597 | 10 1/714 | 10 1/840 | 10 1/1422 | 10 1/1709 |
5 | 220602 Coder Lớp Lá | Lương Quế Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 5888 | 10 1/498 | 10 1/590 | 10 1/687 | 10 1/899 | 10 1/1470 | 10 1/1744 |
6 | 220616 Coder Lớp Lá | Pham Vu Huong Ly Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 6363 | 10 1/170 | 10 1/278 | 10 1/383 | 10 1/475 | 10 1/1455 | 10 2/3602 |
7 | 220626 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hồng Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 6366 | 10 1/235 | 10 2/1646 | 10 1/585 | 10 1/670 | 10 2/2088 | 10 1/1142 |
8 | 220609 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Thu Hương Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 7150 | 10 1/596 | 10 1/809 | 10 1/499 | 10 1/1047 | 10 1/1668 | 10 1/2531 |
9 | 220620 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Thảo Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 8002 | 10 1/980 | 10 1/1046 | 10 1/1123 | 10 1/1214 | 10 1/1778 | 10 1/1861 |
10 | 220635 Coder Lớp Lá | Đinh Huỳnh Bảo Vi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 8014 | 10 2/1434 | 10 1/357 | 10 1/404 | 10 3/3067 | 10 1/2038 | 10 1/714 |
11 | 220627 Coder Lớp Lá | Huỳnh Thiên Phước Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 8105 | 10 1/304 | 10 1/551 | 10 1/889 | 10 1/1182 | 10 1/1623 | 10 2/3556 |
12 | 220610 Coder Lớp Lá | Ngô Bảo Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 8365 | 10 1/444 | 10 1/1018 | 10 1/1175 | 10 1/1501 | 10 1/2262 | 10 1/1965 |
13 | 220628 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Quân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 9035 | 10 1/759 | 10 1/878 | 10 1/979 | 10 1/1086 | 10 1/1323 | 10 3/4010 |
14 | 220623 Coder Lớp Lá | Nguyễn Bùi Hồng Nhi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 9530 | 10 1/509 | 10 1/717 | 10 1/940 | 10 1/1334 | 10 1/2288 | 10 1/3742 |
15 | 220613 Coder Lớp Lá | Lê Minh Khôi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 9539 | 10 2/1657 | 10 1/838 | 10 2/2211 | 10 1/1185 | 10 1/1211 | 10 1/2437 |
16 | 220617 Coder Lớp Lá | Lê Ngọc Xuân Mai Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 9783 | 10 1/554 | 10 1/1090 | 10 1/1253 | 10 1/1647 | 10 1/2486 | 10 1/2753 |
17 | 220633 Coder Lớp Lá | Nguyễn Mạnh Trí Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 11155 | 10 1/366 | 10 1/552 | 10 1/840 | 10 1/1163 | 10 1/2065 | 10 3/6169 |
18 | 220615 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tiến Lộc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 11399 | 10 1/1442 | 10 1/1518 | 10 1/1870 | 10 1/1908 | 10 1/2304 | 10 1/2357 |
19 | 220606 Coder Lớp Lá | Phạm Doãn Gia Hiển Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 11457 | 10 1/243 | 10 1/573 | 10 2/2017 | 10 1/1126 | 10 4/5144 | 10 1/2354 |
20 | 220607 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 11629 | 10 1/484 | 10 1/795 | 10 3/3600 | 10 1/1479 | 10 1/1889 | 10 2/3382 |
21 | 220632 Coder Lớp Lá | Võ Ngọc Vân Thy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 11655 | 10 1/279 | 10 1/536 | 10 1/746 | 10 3/3428 | 10 1/1989 | 10 2/4677 |
22 | 220619 Coder THCS | Nguyễn Khánh Nga Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 11975 | 10 1/298 | 10 1/1470 | 10 2/2903 | 10 1/1894 | 10 1/2390 | 10 1/3020 |
23 | 220621 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đại Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 12226 | 10 1/130 | 10 3/2891 | 10 1/566 | 10 1/673 | 10 1/747 | 10 6/7219 |
24 | 220618 Coder Lớp Lá | Vương Bảo Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 12993 | 10 2/1696 | 10 2/1842 | 10 2/2174 | 10 2/2718 | 10 1/2302 | 10 1/2261 |
25 | 220604 Coder Lớp Lá | Huong Thanh Dat Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 14591 | 10 2/1598 | 10 1/530 | 10 2/2394 | 10 1/1232 | 10 4/5276 | 10 2/3561 |
26 | 220603 Coder Lớp Lá | Cao Ngọc Phương Dung Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 17184 | 10 2/2047 | 10 1/1101 | 10 2/2663 | 10 1/1653 | 10 4/6434 | 10 1/3286 |
27 | 220608 Coder Lớp Lá | Ho Hoang Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 18206 | 10 4/4388 | 10 1/855 | 10 1/932 | 10 1/1115 | 10 2/2653 | 10 6/8263 |
28 | 220601 Coder Lớp Lá | Thân Ngọc Minh Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 18621 | 10 1/428 | 10 1/770 | 10 2/2261 | 10 3/5768 | 10 1/2172 | 10 4/7222 |
29 | 220629 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Sơn Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 20169 | 10 3/2685 | 10 1/701 | 10 4/4488 | 10 2/2373 | 10 3/3981 | 10 4/5941 |
30 | 220612 Coder Lớp Lá | Doan Vinh Khanh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 23736 | 10 5/5908 | 10 3/3722 | 10 1/1362 | 10 3/4311 | 10 1/2184 | 10 4/6249 |
31 | 220614 Coder Lớp Lá | Đỗ Phương Linh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 60 | 24070 | 10 1/942 | 10 1/1575 | 10 2/1827 | 10 1/1502 | 10 10/13498 | 10 3/4726 |
32 | 220611 Coder Lớp Lá | Phan Mai Khanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 6567 | 10 1/398 | 10 2/1901 | 10 1/968 | 10 1/1221 | 10 1/2079 | |
33 | 220625 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Lê Tú Oanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
34 | 220605 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Ngọc Khánh Hà Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |