Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 10:15:00 02/04/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:25:00 02/04/2024
Tổng thời gian thi: 70 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:25:00 02/04/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
1220624
Coder Lớp Lá
Cung Trúc Như
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       60514110
1/182
10
1/284
10
1/372
10
1/514
10
2/3159
10
1/630
2220634
Coder Lớp Lá
Trịnh Lê Thanh Trúc
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       60533010
2/1405
10
1/332
10
1/428
10
1/517
10
1/1974
10
1/674
3220631
Coder Lớp Lá
Phạm Duy Thịnh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       60566110
1/389
10
1/503
10
1/609
10
1/764
10
1/1591
10
1/1805
4220630
Coder Lớp Lá
Bùi Thị Như Thảo
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       60575610
1/474
10
1/597
10
1/714
10
1/840
10
1/1422
10
1/1709
5220602
Coder Lớp Lá
Lương Quế Ân
Chưa cài đặt thông tin trường
       60588810
1/498
10
1/590
10
1/687
10
1/899
10
1/1470
10
1/1744
6220616
Coder Lớp Lá
Pham Vu Huong Ly
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       60636310
1/170
10
1/278
10
1/383
10
1/475
10
1/1455
10
2/3602
7220626
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hồng Phương
Chưa cài đặt thông tin trường
       60636610
1/235
10
2/1646
10
1/585
10
1/670
10
2/2088
10
1/1142
8220609
Coder Lớp Lá
Nguyễn Phúc Thu Hương
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       60715010
1/596
10
1/809
10
1/499
10
1/1047
10
1/1668
10
1/2531
9220620
Coder Lớp Lá
Lê Nguyễn Thảo Nguyên
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       60800210
1/980
10
1/1046
10
1/1123
10
1/1214
10
1/1778
10
1/1861
10220635
Coder Lớp Lá
Đinh Huỳnh Bảo Vi
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       60801410
2/1434
10
1/357
10
1/404
10
3/3067
10
1/2038
10
1/714
11220627
Coder Lớp Lá
Huỳnh Thiên Phước
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       60810510
1/304
10
1/551
10
1/889
10
1/1182
10
1/1623
10
2/3556
12220610
Coder Lớp Lá
Ngô Bảo Khang
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       60836510
1/444
10
1/1018
10
1/1175
10
1/1501
10
1/2262
10
1/1965
13220628
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Quân
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       60903510
1/759
10
1/878
10
1/979
10
1/1086
10
1/1323
10
3/4010
14220623
Coder Lớp Lá
Nguyễn Bùi Hồng Nhi
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       60953010
1/509
10
1/717
10
1/940
10
1/1334
10
1/2288
10
1/3742
15220613
Coder Lớp Lá
Lê Minh Khôi
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       60953910
2/1657
10
1/838
10
2/2211
10
1/1185
10
1/1211
10
1/2437
16220617
Coder Lớp Lá
Lê Ngọc Xuân Mai
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       60978310
1/554
10
1/1090
10
1/1253
10
1/1647
10
1/2486
10
1/2753
17220633
Coder Lớp Lá
Nguyễn Mạnh Trí
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       601115510
1/366
10
1/552
10
1/840
10
1/1163
10
1/2065
10
3/6169
18220615
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tiến Lộc
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       601139910
1/1442
10
1/1518
10
1/1870
10
1/1908
10
1/2304
10
1/2357
19220606
Coder Lớp Lá
Phạm Doãn Gia Hiển
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       601145710
1/243
10
1/573
10
2/2017
10
1/1126
10
4/5144
10
1/2354
20220607
Coder Lớp Lá
Lê Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       601162910
1/484
10
1/795
10
3/3600
10
1/1479
10
1/1889
10
2/3382
21220632
Coder Lớp Lá
Võ Ngọc Vân Thy
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       601165510
1/279
10
1/536
10
1/746
10
3/3428
10
1/1989
10
2/4677
22220619
Coder THCS
Nguyễn Khánh Nga
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       601197510
1/298
10
1/1470
10
2/2903
10
1/1894
10
1/2390
10
1/3020
23220621
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đại Nguyên
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       601222610
1/130
10
3/2891
10
1/566
10
1/673
10
1/747
10
6/7219
24220618
Coder Lớp Lá
Vương Bảo Minh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       601299310
2/1696
10
2/1842
10
2/2174
10
2/2718
10
1/2302
10
1/2261
25220604
Coder Lớp Lá
Huong Thanh Dat
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       601459110
2/1598
10
1/530
10
2/2394
10
1/1232
10
4/5276
10
2/3561
26220603
Coder Lớp Lá
Cao Ngọc Phương Dung
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       601718410
2/2047
10
1/1101
10
2/2663
10
1/1653
10
4/6434
10
1/3286
27220608
Coder Lớp Lá
Ho Hoang Huy
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       601820610
4/4388
10
1/855
10
1/932
10
1/1115
10
2/2653
10
6/8263
28220601
Coder Lớp Lá
Thân Ngọc Minh Anh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       601862110
1/428
10
1/770
10
2/2261
10
3/5768
10
1/2172
10
4/7222
29220629
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hữu Sơn
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       602016910
3/2685
10
1/701
10
4/4488
10
2/2373
10
3/3981
10
4/5941
30220612
Coder Lớp Lá
Doan Vinh Khanh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       602373610
5/5908
10
3/3722
10
1/1362
10
3/4311
10
1/2184
10
4/6249
31220614
Coder Lớp Lá
Đỗ Phương Linh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       602407010
1/942
10
1/1575
10
2/1827
10
1/1502
10
10/13498
10
3/4726
32220611
Coder Lớp Lá
Phan Mai Khanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       50656710
1/398
10
2/1901
10
1/968
10
1/1221
10
1/2079
33220625
Coder Sơ Sinh
Nguyễn Lê Tú Oanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
34220605
Coder Sơ Sinh
Nguyễn Ngọc Khánh Hà
Chưa cài đặt thông tin trường
       00