Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104109 Coder Đại Học | Trần Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 4153 | 10 1/148 | 5 1/1794 | 2 1/1213 | 10 1/619 | 10 1/379 |
2 | 4901104173 Coder THPT | Bạch Triều Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 7033 | 10 1/292 | 5 1/405 | 2 1/1422 | 10 1/1714 | 10 1/3200 |
3 | 4901104069 Coder Trung Cấp | Ngô Quang Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 9004 | 10 1/212 | 5 1/600 | 2 2/2270 | 10 1/2905 | 10 2/3017 |
4 | 4901104022 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 11896 | 10 1/438 | 5 1/897 | 2 1/2845 | 10 1/4234 | 10 1/3482 |
5 | 4901104094 Coder Trung Cấp | Nguyễn Đặng Đại Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 12331 | 10 1/486 | 5 1/1203 | 2 1/2351 | 10 1/4349 | 10 1/3942 |
6 | 4901103046 Coder Tiểu Học | Hoàng Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 13411 | 10 1/446 | 5 1/1783 | 2 1/2991 | 10 1/3560 | 10 1/4631 |
7 | 4901104129 Coder THCS | Nguyễn Văn Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 13983 | 10 1/534 | 5 1/907 | 2 1/2223 | 10 3/6677 | 10 1/3642 |
8 | 4901104079 Coder Thạc Sĩ | Phang Anh Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 14143 | 10 1/2408 | 5 1/2591 | 2 1/2757 | 10 1/3032 | 10 1/3355 |
9 | 4901104108 Coder Trung Cấp | Trương Vĩnh Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 14271 | 10 1/791 | 5 2/2661 | 2 1/1996 | 10 1/2189 | 10 3/6634 |
10 | 4901104127 Coder Đại Học | Trần Quốc Tài Du lịch Saigontourist |  | 37 | 14276 | 10 2/1672 | 5 1/1625 | 2 1/2131 | 10 1/1894 | 10 4/6954 |
11 | 4901104125 Coder Tiểu Học | Dương Thành Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 14764 | 10 2/2487 | 5 4/5469 | 2 1/2175 | 10 1/2367 | 10 1/2266 |
12 | 4901104017 Coder Trung Cấp | Nguyễn Văn Dũ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37 | 15216 | 10 1/342 | 5 1/984 | 2 4/8089 | 10 1/1460 | 10 2/4341 |
13 | 4901104049 Coder Tiểu Học | Trần Thị Kim Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37 | 15793 | 10 1/560 | 5 1/1042 | 2 1/2668 | 10 4/7514 | 10 2/4009 |
14 | 4801103018 Coder THCS | Nguyễn Tuyến Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37 | 16149 | 10 1/594 | 5 1/1996 | 2 2/4759 | 10 2/5310 | 10 1/3490 |
15 | 4901104047 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37 | 16263 | 10 1/1160 | 5 1/1671 | 2 2/3204 | 10 4/7171 | 10 1/3057 |
16 | 4901104126 Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Anh Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 16606 | 10 1/653 | 5 1/2019 | 2 1/3130 | 10 2/6138 | 10 1/4666 |
17 | 4901104136 Coder Tiểu Học | Đào Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 16751 | 10 4/6931 | 5 1/1899 | 2 1/2720 | 10 1/2031 | 10 1/3170 |
18 | 4801103038 Coder Trung Cấp | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 19966 | 10 1/298 | 5 1/1161 | 2 3/5102 | 10 1/4037 | 10 5/9368 |
19 | 4901104121 Coder Tiểu Học | Văn Hồng Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37 | 20820 | 10 3/3265 | 5 1/2914 | 2 3/4941 | 10 1/3788 | 10 2/5912 |
20 | 4901103072 Coder Tiểu Học | Phạm Phan Phú Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37 | 21290 | 10 4/4774 | 5 1/1851 | 2 1/5186 | 10 2/4835 | 10 1/4644 |
21 | 4901104110 Coder THCS | Ngô Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 22517 | 10 5/9421 | 5 2/2917 | 2 1/3765 | 10 1/2470 | 10 1/3944 |
22 | 4901104084 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lương Hoàng Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 23314 | 10 1/2350 | 5 1/2839 | 2 1/4294 | 10 2/5638 | 10 4/8193 |
23 | 4901104171 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Tuyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37 | 23511 | 10 1/1370 | 5 1/1495 | 2 1/2778 | 10 10/14661 | 10 2/3207 |
24 | 4901104114 Coder Lớp Lá | Lê Ngọc Phúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37 | 24349 | 10 2/1623 | 5 6/7436 | 2 2/3333 | 10 3/6504 | 10 3/5453 |
25 | 4901104044 Coder THPT | Nguyễn Doãn Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37 | 26067 | 10 2/1602 | 5 1/1203 | 2 3/7039 | 10 3/6976 | 10 5/9247 |
26 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 27113 | 10 3/3433 | 5 3/5282 | 2 1/4616 | 10 3/4989 | 10 5/8793 |
27 | 4601103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37 | 28247 | 10 2/2532 | 5 4/5548 | 2 2/5082 | 10 6/10430 | 10 2/4655 |
28 | 4901104160 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 29641 | 10 1/425 | 5 4/4598 | 2 3/4257 | 10 8/12631 | 10 5/7730 |
29 | 4901104064 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 30496 | 10 1/1493 | 5 2/5840 | 2 6/10123 | 10 4/7800 | 10 2/5240 |
30 | 4901104027 Coder Trung Cấp | Nguyễn Minh Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 36545 | 10 2/4299 | 5 1/3716 | 2 4/8389 | 10 6/11195 | 10 5/8946 |
31 | 4901104091 Coder Lớp Lá | Vũ Huy Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37 | 38667 | 10 11/15993 | 5 3/6450 | 2 2/5265 | 10 2/3916 | 10 3/7043 |
32 | 4901104020 Coder THCS | Ngô Lê Đức Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 24619 | 10 2/2471 | 5 4/7034 | 2 2/2507 | 2 3/7683 | 10 1/4924 |
33 | 4901104011 Coder THPT | Nguyễn Thái Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 6482 | 10 1/332 | 5 1/3828 | 2 1/1597 | 10 1/725 | |
34 | 4701104048 Coder THCS | LÂM QUỐC BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 16665 | 10 1/406 | 5 1/1094 | | 4 4/7894 | 5 5/7271 |
35 | 4901104152 Coder THPT | Bùi Minh Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 9469 | 10 1/275 | 5 2/1949 | 2 1/2685 | 4 2/4560 | |
36 | 4901104123 Coder Tiểu Học | Huỳnh Phước Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 9576 | 10 2/1469 | 5 5/6065 | 2 1/2042 | 0 1/-- | 0 4/-- |
37 | 4901104139 Coder THCS | Bùi Nhân Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 4819 | 10 1/1499 | 5 1/3320 | | | |
38 | 4701104239 Coder Tiểu Học | Nguyễn Bá Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 8747 | 10 1/4000 | 5 1/4747 | | | |
39 | 4901104048 Coder THCS | Võ Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 9595 | | 5 1/719 | | 10 4/8876 | |
40 | 4701104206 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
41 | 4901104155 Coder THPT | Văn Vĩnh Thái Toàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
42 | 4401104186 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
43 | 4601104138 Coder Tiểu Học | TRẦN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
44 | 4901104106 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huỳnh Đức Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
45 | 4901104002 Coder Đại Học | Lê Đức Anh Học viện Cảnh Sát Nhân Dân |  | 0 | 0 | | | | | |
46 | 4601104026 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | | | |
47 | 4901104083 Coder Đại Học | Con Văn Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
48 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
49 | 4901103018 Coder THCS | Ngô Thành Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
50 | 4601104042 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |