Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 403 | | | 10 1/403 |
2 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1811 | 10 1/1811 | | |
3 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2239 | 10 2/2239 | | |
4 | trangdtn Coder Tiểu Học | Dương Thị Ngọc Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2606 | 10 2/2606 | | |
5 | toanht Coder Tiểu Học | Huỳnh Thiện Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2626 | 10 1/2626 | | |
6 | viptt Coder Tiểu Học | Phan Thị Tường Vi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2662 | 10 1/2662 | | |
7 | linhdt1902 Coder Tiểu Học | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2889 | 10 1/2889 | | |
8 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3228 | 10 1/3228 | | |
9 | hoaithunt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hoài Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3324 | 10 1/3324 | | |
10 | huongdtq Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Quỳnh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3350 | 10 1/3350 | | |
11 | quyenbtn Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3550 | 10 2/3550 | | |
12 | Tuyenttt Coder Tiểu Học | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3782 | 10 2/3782 | | |
13 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3987 | 10 2/3987 | | |
14 | tuttc Coder Lớp Lá | Tran Thi Cam Tu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4203 | 10 1/4203 | | |
15 | Oanh Coder Tiểu Học | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4329 | 10 2/4329 | | |
16 | anth Coder Tiểu Học | Thái Hoàng An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4483 | 10 2/4483 | | |
17 | key2016vn Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Anh Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4915 | 10 2/4915 | | |
18 | hangttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thúy Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5144 | 10 1/5144 | | |
19 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5355 | | | 10 2/5355 |
20 | thultm Coder Tiểu Học | Lê Thị Minh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5488 | 10 2/5488 | | |
21 | thuynhi Coder Lớp Lá | Lê Thị Thúy Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6481 | 10 2/6481 | | |
22 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
23 | quocviet Coder Tiểu Học | Vương Quốc Việt Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
24 | itBpmn Coder Lớp Chồi | Phan Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
25 | lienct Coder Tiểu Học | Chu Thị Liến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
26 | hienpv Coder Cao Đẳng | Phan Văn Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
27 | tungoc Coder Lớp Lá | đậu từ ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
28 | deltagreen Coder Trung Cấp | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
29 | thiht Coder Tiểu Học | Hồ Thị Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
30 | rfadown Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Tèo THPT Lấp Vò 3 - Đồng Tháp |  | 0 | 0 | | | |
31 | pvtran1995 Coder THPT | Phạm Vũ Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
32 | baoct Coder Tiểu Học | Châu Thái Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
33 | taipt Coder Lớp Lá | Phan Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
34 | hungthuanm... Coder THCS | Nguyễn Phan Hùng Thuận Đại học Quốc Tế |  | 0 | 0 | | | |
35 | thangqp220... Coder Lớp Chồi | Quách Phát Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
36 | thuyvn Coder Lớp Mầm | Vân Ngọc Thúy Đại Học Điện Lực |  | 0 | 0 | | | |
37 | nhuquynh29... Coder Lớp Mầm | Lê Thị Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
38 | hieunguyen Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
39 | leminhphap Coder Lớp Mầm | Lê Minh Pháp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
40 | trinnm Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
41 | haolh Coder Cao Đẳng | Lý Hiền Hạo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
42 | adiris1201... Coder Lớp Lá | HAH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
43 | huynhttn23... Coder Tiểu Học | Trần Thị Như Huỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | khoand Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
45 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
46 | mannm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | chuongnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Đẳng Cấp =)) Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | longnt24 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | quangnv Coder THCS | Nguyễn Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
51 | phuongln Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
52 | xuannt Coder THCS | NGUYỄN THỊ XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
53 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
54 | tuyetvtb Coder Tiểu Học | Võ Thị Bạch Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
55 | nhinty1802 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
56 | hienvien Coder Lớp Mầm | Hiên Viên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
57 | quynhnn Coder THPT | Nguyễn Như Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
58 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
59 | yennth Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
60 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
61 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
62 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
63 | anhmhd Coder Lớp Lá | anhmhd Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
64 | namdt Coder Tiểu Học | Đặng Tấn Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
65 | tranthimin... Coder Tiểu Học | Trần Thị Minh Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
66 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
67 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |