Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 220906 Coder Tiểu Học | Phùng Nguyễn Ánh Dương Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2771 | 10 1/41 | 10 1/361 | 10 1/638 | 10 2/1731 |
2 | 220925 Coder Lớp Lá | Võ Việt Phương Nghi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2780 | 10 1/445 | 10 1/735 | 10 1/778 | 10 1/822 |
3 | 222831 Coder Lớp Lá | Bùi Anh Thy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3012 | 10 1/36 | 10 1/1009 | 10 1/796 | 10 1/1171 |
4 | 220933 Coder THCS | Lê Khánh Trình Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3238 | 10 1/117 | 10 1/898 | 10 1/1047 | 10 1/1176 |
5 | 220935 Coder Lớp Lá | Vũ Tường Vân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4694 | 10 1/402 | 10 1/1548 | 10 1/1000 | 10 1/1744 |
6 | 220936 Coder Lớp Lá | Đỗ Tống Khánh Vy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4771 | 10 1/550 | 10 1/875 | 10 1/1600 | 10 1/1746 |
7 | 222829 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Minh Tân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 5399 | 10 2/1506 | 10 1/1363 | 10 1/895 | 10 1/1635 |
8 | 220930 Coder Lớp Lá | Hà Minh Thư Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 5880 | 10 1/124 | 10 2/2282 | 10 1/813 | 10 2/2661 |
9 | 222730 Coder Lớp Lá | Phạm Xuân Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 6447 | 10 1/833 | 10 1/1662 | 10 1/1885 | 10 1/2067 |
10 | 220904 Coder Lớp Lá | Huỳnh Bảo Châu Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 7308 | 10 1/110 | 10 3/3515 | 10 1/834 | 10 2/2849 |
11 | 220915 Coder Lớp Lá | Đào Lê Phương Lan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 7659 | 10 2/1738 | 10 1/1626 | 10 1/2024 | 10 1/2271 |
12 | 220901 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Minh Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 7812 | 10 1/1523 | 10 1/2225 | 10 1/2578 | 10 1/1486 |
13 | 220907 Coder Lớp Lá | Nguyễn Vương Ngọc Hà Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 8634 | 10 2/3028 | 10 1/1208 | 10 2/2742 | 10 1/1656 |
14 | 220919 Coder Lớp Lá | Trương Yến Linh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 9082 | 10 2/2594 | 10 1/1614 | 10 1/2162 | 10 1/2712 |
15 | 220903 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Trâm Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 5936 | 10 1/887 | 10 1/1496 | 10 2/3553 | |
16 | 220928 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Thắng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 3206 | 10 2/1529 | 10 1/1677 | | |
17 | 220920 Coder Lớp Lá | Đặng Vũ Quang Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 19473 | 10 12/14216 | 10 3/5257 | | |
18 | 220926 Coder Lớp Lá | Sơn Lê Thảo Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1417 | 10 1/1417 | | | |
19 | 220931 Coder Lớp Lá | Phạm Minh Trang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
20 | 220921 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Hà My Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
21 | 220938 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Hoàng Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |