Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 220628 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Quân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 1452 | 10 1/121 | 10 1/310 | 10 1/460 | 10 1/561 |
2 | 220602 Coder Lớp Lá | Lương Quế Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 2721 | 10 1/405 | 10 1/905 | 10 1/847 | 10 1/564 |
3 | 220619 Coder THCS | Nguyễn Khánh Nga Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2852 | 10 1/139 | 10 1/664 | 10 1/935 | 10 1/1114 |
4 | 220621 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đại Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2968 | 10 1/342 | 10 1/586 | 10 1/820 | 10 1/1220 |
5 | 220609 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Thu Hương Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3093 | 10 1/202 | 10 1/864 | 10 1/837 | 10 1/1190 |
6 | 220630 Coder Lớp Lá | Bùi Thị Như Thảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3161 | 10 1/704 | 10 1/826 | 10 1/759 | 10 1/872 |
7 | 220604 Coder Lớp Lá | Huong Thanh Dat Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3184 | 10 1/296 | 10 1/437 | 10 2/1784 | 10 1/667 |
8 | 220627 Coder Lớp Lá | Huỳnh Thiên Phước Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3559 | 10 1/814 | 10 1/883 | 10 1/914 | 10 1/948 |
9 | 220624 Coder Lớp Lá | Cung Trúc Như Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3816 | 10 1/896 | 10 1/942 | 10 1/976 | 10 1/1002 |
10 | 220635 Coder Lớp Lá | Đinh Huỳnh Bảo Vi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3958 | 10 1/947 | 10 1/977 | 10 1/1003 | 10 1/1031 |
11 | 220623 Coder Lớp Lá | Nguyễn Bùi Hồng Nhi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4036 | 10 1/247 | 10 1/1092 | 10 1/1290 | 10 1/1407 |
12 | 220614 Coder Lớp Lá | Đỗ Phương Linh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4135 | 10 1/423 | 10 1/530 | 10 2/2161 | 10 1/1021 |
13 | 220632 Coder Lớp Lá | Võ Ngọc Vân Thy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4183 | 10 2/1451 | 10 1/883 | 10 1/632 | 10 1/1217 |
14 | 220612 Coder Lớp Lá | Doan Vinh Khanh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4779 | 10 1/1116 | 10 1/1148 | 10 1/1241 | 10 1/1274 |
15 | 220608 Coder Lớp Lá | Ho Hoang Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4813 | 10 1/760 | 10 1/883 | 10 2/2160 | 10 1/1010 |
16 | 220610 Coder Lớp Lá | Ngô Bảo Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4991 | 10 2/1885 | 10 1/817 | 10 1/1092 | 10 1/1197 |
17 | 220601 Coder Lớp Lá | Thân Ngọc Minh Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 5277 | 10 1/213 | 10 1/1351 | 10 1/1265 | 10 2/2448 |
18 | 220611 Coder Lớp Lá | Phan Mai Khanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 5447 | 10 1/1446 | 10 1/1377 | 10 1/1342 | 10 1/1282 |
19 | 220629 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Sơn Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 5572 | 10 1/345 | 10 1/629 | 10 1/757 | 10 3/3841 |
20 | 220615 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tiến Lộc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 5590 | 10 1/1290 | 10 1/1344 | 10 1/1441 | 10 1/1515 |
21 | 220606 Coder Lớp Lá | Phạm Doãn Gia Hiển Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 5979 | 10 2/2344 | 10 1/1182 | 10 1/1212 | 10 1/1241 |
22 | 220616 Coder Lớp Lá | Pham Vu Huong Ly Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 6050 | 10 1/1829 | 10 1/810 | 10 1/1333 | 10 1/2078 |
23 | 220618 Coder Lớp Lá | Vương Bảo Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 6062 | 10 1/1164 | 10 2/2400 | 10 1/1234 | 10 1/1264 |
24 | 220617 Coder Lớp Lá | Lê Ngọc Xuân Mai Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 6869 | 10 1/449 | 10 1/2421 | 10 2/2359 | 10 1/1640 |
25 | 220634 Coder Lớp Lá | Trịnh Lê Thanh Trúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 7555 | 10 2/2137 | 10 1/956 | 10 1/986 | 10 3/3476 |
26 | 220620 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Thảo Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 7580 | 10 2/2876 | 10 2/2807 | 10 1/1457 | 10 1/440 |
27 | 220603 Coder Lớp Lá | Cao Ngọc Phương Dung Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 7673 | 10 2/1411 | 10 2/2529 | 10 2/2363 | 10 1/1370 |
28 | 220613 Coder Lớp Lá | Lê Minh Khôi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 8832 | 10 1/2168 | 10 1/2198 | 10 1/2224 | 10 1/2242 |
29 | 220631 Coder Lớp Lá | Phạm Duy Thịnh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 11920 | 10 1/228 | 10 5/7108 | 10 1/1458 | 10 2/3126 |
30 | 220607 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 13407 | 10 2/1468 | 10 1/1781 | 10 7/8552 | 10 1/1606 |
31 | 220626 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hồng Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
32 | 220625 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Lê Tú Oanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
33 | 220633 Coder Lớp Lá | Nguyễn Mạnh Trí Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
34 | 220605 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Ngọc Khánh Hà Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |