Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 220520 Coder THPT | Nguyễn Tấn Phát Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2044 | 10 1/87 | 10 1/511 | 10 1/675 | 10 1/771 |
2 | 220511 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 2056 | 10 1/323 | 10 1/382 | 10 1/712 | 10 1/639 |
3 | 220523 Coder Lớp Lá | Đinh Ngụy Trường Sơn Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2165 | 10 1/151 | 10 1/651 | 10 1/576 | 10 1/787 |
4 | 220526 Coder THCS | Trần Quang Thái Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2512 | 10 1/602 | 10 1/712 | 10 1/639 | 10 1/559 |
5 | 220502 Coder Lớp Lá | Trịnh Xuân Bách Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 2746 | 10 1/202 | 10 1/633 | 10 1/1039 | 10 1/872 |
6 | 220510 Coder THCS | Nguyễn Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2760 | 10 1/52 | 10 1/279 | 10 2/1731 | 10 1/698 |
7 | 220517 Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2849 | 10 1/265 | 10 1/715 | 10 1/869 | 10 1/1000 |
8 | 220518 Coder THCS | Đinh Thảo Nhân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3051 | 10 1/336 | 10 1/749 | 10 1/908 | 10 1/1058 |
9 | 220521 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hồng Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3243 | 10 1/170 | 10 1/410 | 10 1/1110 | 10 1/1553 |
10 | 220505 Coder THCS | Nguyễn Minh Hào Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3932 | 10 1/167 | 10 1/1163 | 10 1/1255 | 10 1/1347 |
11 | 220513 Coder Lớp Lá | Vũ Minh Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 4081 | 10 1/216 | 10 1/1407 | 10 1/886 | 10 1/1572 |
12 | 220519 Coder Lớp Lá | Trần Hồ An Nhiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 4431 | 10 1/186 | 10 2/2030 | 10 1/1009 | 10 1/1206 |
13 | 220514 Coder Lớp Lá | Lê Xuân Khải Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4468 | 10 1/1431 | 10 1/784 | 10 1/1215 | 10 1/1038 |
14 | 220530 Coder Lớp Lá | Lê Đức Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 4548 | 10 2/1411 | 10 1/518 | 10 1/1173 | 10 1/1446 |
15 | 220522 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 5507 | 10 1/987 | 10 2/2274 | 10 1/1110 | 10 1/1136 |
16 | 220531 Coder Cao Đẳng | Đinh Kim Nhật Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 5663 | 10 1/73 | 10 2/2333 | 10 1/588 | 10 2/2669 |
17 | 220528 Coder Lớp Lá | Ngô Việt Thi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 6275 | 10 1/2001 | 10 1/2089 | 10 1/1001 | 10 1/1184 |
18 | 220524 Coder Lớp Lá | Hoàng Ngọc Minh Tâm Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 7457 | 10 1/549 | 10 1/2198 | 10 1/2553 | 10 2/2157 |
19 | 220529 Coder THPT | Dương Ngọc Minh Thư Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 8451 | 10 2/2193 | 10 2/2276 | 10 2/2040 | 10 2/1942 |
20 | 220527 Coder Lớp Lá | Nguyễn Duy Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 10365 | 10 1/1248 | 10 2/2554 | 10 4/5103 | 10 1/1460 |
21 | 220509 Coder Lớp Lá | Trương Nhật Bảo Hy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 14 | 4771 | 10 1/1737 | 4 2/3034 | | |
22 | 220516 Coder Lớp Lá | Vũ Hoài Nam Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 214 | 10 1/214 | | | |
23 | 220504 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2795 | 10 2/2795 | 0 4/-- | 0 5/-- | |
24 | 220506 Coder Sơ Sinh | Huỳnh Ngọc Minh Hạnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
25 | 220503 Coder Sơ Sinh | Ngô Tất Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
26 | 220507 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Gia Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
27 | 220508 Coder Sơ Sinh | Phạm Nguyên Hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
28 | 220515 Coder Sơ Sinh | Đỗ Khải My Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
29 | 220525 Coder Sơ Sinh | Phan Minh Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
30 | 220512 Coder Lớp Lá | Phạm Triều Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
31 | 220501 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Ngọc Thiên Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |