Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 220431 Coder Lớp Lá | Phan Công Trực Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2195 | 10 1/223 | 10 1/860 | 10 1/602 | 10 1/510 |
2 | 220428 Coder Lớp Lá | Lê Công Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2400 | 10 1/348 | 10 1/578 | 10 1/646 | 10 1/828 |
3 | 220420 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Nhân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3009 | 10 1/202 | 10 1/787 | 10 1/971 | 10 1/1049 |
4 | 220424 Coder Lớp Lá | Nguyễn Viết Quang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3711 | 10 1/824 | 10 1/1033 | 10 1/890 | 10 1/964 |
5 | 220417 Coder Lớp Lá | Nguyễn Công Nghĩa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3761 | 10 1/216 | 10 2/2093 | 10 1/1058 | 10 1/394 |
6 | 220418 Coder Lớp Lá | Trần Tuấn Nghĩa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4351 | 10 2/1652 | 10 1/603 | 10 1/999 | 10 1/1097 |
7 | 220407 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4351 | 10 2/1735 | 10 1/723 | 10 1/895 | 10 1/998 |
8 | 220404 Coder Lớp Lá | Trần Thức Bảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4384 | 10 1/244 | 10 1/824 | 10 1/1169 | 10 1/2147 |
9 | 220425 Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 4464 | 10 1/648 | 10 1/957 | 10 1/1330 | 10 1/1529 |
10 | 220423 Coder Lớp Lá | Huỳnh Hào Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4468 | 10 2/1460 | 10 1/494 | 10 1/1130 | 10 1/1384 |
11 | 220419 Coder Lớp Lá | Trần Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 4655 | 10 1/1548 | 10 1/553 | 10 1/1133 | 10 1/1421 |
12 | 220421 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Mai Nhiên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4687 | 10 2/2395 | 10 1/981 | 10 1/582 | 10 1/729 |
13 | 220413 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hà Khánh Linh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4784 | 10 1/649 | 10 1/1708 | 10 1/1055 | 10 1/1372 |
14 | 220403 Coder Lớp Lá | Lê Thế Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 5314 | 10 1/407 | 10 1/1172 | 10 1/1991 | 10 1/1744 |
15 | 220410 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đăng Khôi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 5992 | 10 2/2721 | 10 1/533 | 10 1/909 | 10 1/1829 |
16 | 220430 Coder Lớp Lá | Trần Thiên Trường Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 6011 | 10 1/251 | 10 1/1439 | 10 1/1889 | 10 1/2432 |
17 | 220429 Coder Lớp Lá | Ma Nguyễn Phú Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 6254 | 10 3/3119 | 10 1/384 | 10 2/1830 | 10 1/921 |
18 | 220416 Coder Lớp Lá | Đặng Vĩnh Nghiệp Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 6645 | 10 1/274 | 10 1/2518 | 10 1/1677 | 10 1/2176 |
19 | 220412 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đăng Kỳ Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 9220 | 10 1/742 | 10 1/1322 | 10 3/4526 | 10 1/2630 |
20 | 220402 Coder Lớp Lá | Hồ Thị Minh Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 9516 | 10 1/198 | 10 1/1941 | 10 1/981 | 10 5/6396 |
21 | 220414 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Hoàng Long Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 10356 | 10 2/1498 | 10 3/4503 | 10 1/2158 | 10 1/2197 |
22 | 220405 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Đăng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 10703 | 10 1/669 | 10 3/3960 | 10 1/2307 | 10 2/3767 |
23 | 220427 Coder Lớp Lá | Mai Quốc Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 10859 | 10 4/4098 | 10 2/2027 | 10 1/1054 | 10 3/3680 |
24 | 220415 Coder Lớp Lá | Phan Trần Kim Ngân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 11936 | 10 1/1320 | 10 2/3033 | 10 3/5051 | 10 1/2532 |
25 | 220432 Coder Lớp Lá | Cấn Quang Tùng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 12194 | 10 1/1094 | 10 6/8234 | 10 2/2213 | 10 1/653 |
26 | 220433 Coder Lớp Lá | Phạm Thiên Việt Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 18226 | 10 10/11678 | 10 4/4584 | 10 1/949 | 10 1/1015 |
27 | 220426 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Trung Sơn Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 11372 | 10 1/773 | 10 1/2958 | | 10 5/7641 |
28 | 220408 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4663 | 0 9/-- | | 10 1/1909 | 10 1/2754 |
29 | 220406 Coder Lớp Lá | Trần Bảo Hân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 5333 | 10 3/5333 | | | |
30 | 220401 Coder Sơ Sinh | Phạm Quí An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
31 | 220422 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lĩnh Nhiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
32 | 220409 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Lê Đăng Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |