Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | TH2-122324 Coder Lớp Lá | Hà Đan Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 11839 | 10 1/1159 | 10 1/3101 | 10 1/1316 | 10 1/1546 | 10 2/4717 |
2 | TH2-182324 Coder Tiểu Học | Vương Hùng Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 12372 | 10 1/745 | 10 1/3340 | 10 1/982 | 10 1/2060 | 10 2/5245 |
3 | TH2-102324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 12619 | 10 2/2926 | 10 1/3182 | 10 1/923 | 10 1/1923 | 10 1/3665 |
4 | TH2-032324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Hương Giang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 12829 | 10 2/2375 | 10 1/3044 | 10 1/791 | 10 1/1514 | 10 2/5105 |
5 | TH2-172324 Coder Tiểu Học | Trần Nhật Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 14426 | 10 1/1952 | 10 3/4998 | 10 1/688 | 10 2/3177 | 10 1/3611 |
6 | TH2-012324 Coder Lớp Lá | Hoàng Trường An THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 50 | 15676 | 10 1/2710 | 10 1/3789 | 10 1/1435 | 10 2/3927 | 10 1/3815 |
7 | TH2-082324 Coder Lớp Lá | Trịnh Ngô Minh Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 16907 | 10 1/795 | 10 3/6414 | 10 1/1051 | 10 4/5363 | 10 1/3284 |
8 | TH2-112324 Coder Lớp Lá | Chu Bảo Minh Khuê Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 17806 | 10 5/6175 | 10 2/4249 | 10 1/1531 | 10 1/1659 | 10 1/4192 |
9 | TH2-292324 Coder THCS | Trần Nguyên Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 18725 | 10 5/7034 | 10 2/4062 | 10 2/2066 | 10 1/2466 | 10 1/3097 |
10 | TH2-252324 Coder Tiểu Học | Đoàn Quang Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 19163 | 10 1/767 | 10 5/7871 | 10 2/2259 | 10 1/1318 | 10 4/6948 |
11 | TH2-162324 Coder Lớp Lá | Phạm Nhật Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 19856 | 10 2/2768 | 10 3/6438 | 10 2/2236 | 10 2/3298 | 10 2/5116 |
12 | TH2-142324 Coder Lớp Lá | Đặng Anh Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 21218 | 10 2/3608 | 10 1/3938 | 10 1/1329 | 10 5/8350 | 10 1/3993 |
13 | TH2-132324 Coder Lớp Lá | Mai Hoàng Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 21734 | 10 2/3861 | 10 3/5566 | 10 3/4817 | 10 2/3637 | 10 1/3853 |
14 | TH2-052324 Coder THCS | Nguyễn Duy Hoàng Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 21893 | 10 3/4739 | 10 6/9057 | 10 1/785 | 10 1/2139 | 10 3/5173 |
15 | TH2-062324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thiên Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 24760 | 10 3/3488 | 10 5/7832 | 10 2/2310 | 10 5/6475 | 10 2/4655 |
16 | TH2-212324 Coder Tiểu Học | Lê Khôi Nguyên THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 50 | 25367 | 10 2/2900 | 10 4/7372 | 10 1/943 | 10 5/7792 | 10 3/6360 |
17 | TH2-202324 Coder Lớp Lá | Lê Ngô Hồng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 26130 | 10 3/3640 | 10 2/4422 | 10 3/3703 | 10 3/4189 | 10 6/10176 |
18 | TH2-272324 Coder Lớp Lá | Lương Đức Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 27810 | 10 2/2862 | 10 6/9286 | 10 6/7153 | 10 2/3225 | 10 2/5284 |
19 | TH2-282324 Coder Lớp Lá | Thái Hồng Triết Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 30056 | 10 1/940 | 10 6/9496 | 10 4/4799 | 10 3/4445 | 10 6/10376 |
20 | TH2-092324 Coder Lớp Lá | Trương Đức Minh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 32867 | 10 2/4758 | 10 6/9823 | 10 2/1764 | 10 4/7330 | 10 5/9192 |
21 | TH2-192324 Coder Tiểu Học | Huỳnh Bảo Nghi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 37901 | 10 1/1093 | 10 4/7491 | 10 4/7711 | 10 5/6870 | 10 10/14736 |
22 | TH2-342324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thế Kiệt tdn10th2 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 50 | 43457 | 10 6/8526 | 10 5/8895 | 10 5/6772 | 10 5/6715 | 10 8/12549 |
23 | TH2-222324 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Đan Phong THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 40 | 8819 | 10 1/753 | 10 3/5202 | 10 1/1319 | 10 1/1545 | |
24 | TH2-042324 Coder Tiểu Học | Hoàng Việt Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 13913 | 10 1/894 | 0 10/-- | 10 1/1088 | 10 3/4099 | 10 4/7832 |
25 | TH2-242324 Coder Lớp Lá | Thien Phu THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 30 | 10712 | 10 4/6340 | | 10 2/1927 | 10 1/2445 | |
26 | TH2-332324 Coder Lớp Lá | Trần Nhật Linh tdn10th2 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10798 | 10 3/5357 | | 10 1/915 | 10 2/4526 | |
27 | TH2-072324 Coder Lớp Lá | Trần Đăng Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 11272 | 10 3/5168 | | 10 3/3564 | 10 1/2540 | |
28 | TH2-232324 Coder Tiểu Học | Nguyễn Gia Phú THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 30 | 12061 | 10 1/830 | 0 1/-- | 10 1/1432 | 10 7/9799 | 0 3/-- |
29 | TH2-152324 Coder Tiểu Học | Đào Gia Minh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 30 | 12762 | 10 3/3992 | 0 7/-- | 10 1/790 | 10 4/7980 | |
30 | TH2-312324 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 17283 | 10 6/7905 | | 10 2/2060 | 10 5/7318 | |
31 | TH2-302324 Coder Tiểu Học | Nguyễn Việt THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 10 | 5183 | 10 4/5183 | 0 5/-- | | | |
32 | TH2-322324 Coder Lớp Chồi | Lê Ánh Minh tdn10th2 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |