Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | upcoder13 Coder Lớp Mầm | upcoder 13 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 54987 | 3 23/39222 | 5 11/15765 |
2 | upcoder24 Coder Lớp Mầm | upcoder 24 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 31292 | 2.5 10/19818 | 5 4/11474 |
3 | upcoder01 Coder Lớp Mầm | upcoder 01 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 33158 | 2.5 12/22201 | 5 3/10957 |
4 | upcoder06 Coder Lớp Mầm | upcoder 06 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 48808 | 2.5 21/37246 | 5 6/11562 |
5 | upcoder40 Coder Lớp Mầm | upcoder 40 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 38474 | 2 9/22044 | 5 11/16430 |
6 | upcoder22 Coder Lớp Mầm | upcoder 22 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.5 | 29148 | 1.5 12/21050 | 5 2/8098 |
7 | upcoder17 Coder Lớp Mầm | upcoder 17 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.5 | 29994 | 1.5 11/22921 | 5 1/7073 |
8 | upcoder07 Coder Lớp Mầm | upcoder 07 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.5 | 30808 | 1.5 6/17934 | 5 5/12874 |
9 | upcoder04 Coder Lớp Mầm | upcoder 04 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.5 | 31188 | 1.5 13/23164 | 5 2/8024 |
10 | upcoder09 Coder Lớp Mầm | upcoder 09 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.5 | 42012 | 1.5 21/32765 | 5 3/9247 |
11 | upcoder02 Coder Lớp Mầm | upcoder 02 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.5 | 42861 | 1.5 11/24441 | 5 9/18420 |
12 | upcoder33 Coder Lớp Mầm | upcoder 33 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.5 | 48198 | 1.5 24/40110 | 5 3/8088 |
13 | upcoder19 Coder Lớp Mầm | upcoder 19 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.5 | 48473 | 1.5 13/26467 | 5 15/22006 |
14 | upcoder14 Coder Lớp Mầm | upcoder 14 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.5 | 49827 | 1.5 5/15398 | 5 20/34429 |
15 | upcoder20 Coder Lớp Mầm | upcoder 20 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.5 | 73504 | 1.5 30/47442 | 5 14/26062 |
16 | upcoder08 Coder Lớp Mầm | upcoder 08 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.5 | 29085 | 0.5 7/19724 | 5 5/9361 |
17 | upcoder29 Coder Lớp Mầm | upcoder 29 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.5 | 43469 | 0.5 7/16740 | 5 13/26729 |
18 | upcoder10 Coder Lớp Mầm | upcoder 10 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 5571 | 0 11/-- | 5 1/5571 |
19 | upcoder11 Coder Lớp Mầm | upcoder 11 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 8900 | 0 4/-- | 5 1/8900 |
20 | upcoder37 Coder Lớp Mầm | upcoder 37 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 9376 | 0 4/-- | 5 1/9376 |
21 | upcoder27 Coder Lớp Mầm | upcoder 27 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 9639 | 0 5/-- | 5 2/9639 |
22 | upcoder31 Coder Lớp Mầm | upcoder 31 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 10836 | 0 6/-- | 5 4/10836 |
23 | upcoder36 Coder Lớp Mầm | upcoder 36 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 14221 | 0 9/-- | 5 5/14221 |
24 | upcoder30 Coder Lớp Mầm | upcoder 30 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 18091 | 0 11/-- | 5 9/18091 |
25 | upcoder26 Coder Lớp Mầm | upcoder 26 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 18158 | 0 1/-- | 5 11/18158 |
26 | upcoder18 Coder Lớp Mầm | upcoder 18 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 22768 | 0 7/-- | 5 11/22768 |
27 | upcoder34 Coder Lớp Mầm | upcoder 34 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 24133 | 0 20/-- | 5 11/24133 |
28 | upcoder12 Coder Lớp Mầm | upcoder 12 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 47044 | 0 30/-- | 5 30/47044 |
29 | upcoder41 Coder Lớp Chồi | upcoder 41 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 3696 | 3 2/3696 | |
30 | upcoder38 Coder Sơ Sinh | upcoder 38 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 16/-- | 0 2/-- |
31 | upcoder39 Coder Sơ Sinh | upcoder 39 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
32 | upcoder35 Coder Sơ Sinh | upcoder 35 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 2/-- |
33 | upcoder21 Coder Sơ Sinh | upcoder 21 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
34 | upcoder15 Coder Lớp Chồi | upcoder 15 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
35 | upcoder05 Coder Sơ Sinh | upcoder 05 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
36 | upcoder03 Coder Sơ Sinh | upcoder 03 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
37 | upcoder16 Coder Sơ Sinh | upcoder 16 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- |
38 | upcoder23 Coder Sơ Sinh | upcoder 23 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 9/-- |
39 | upcoder28 Coder Sơ Sinh | upcoder 28 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
40 | upcoder25 Coder Sơ Sinh | upcoder 25 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
41 | upcoder32 Coder Sơ Sinh | upcoder 32 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 2/-- |