Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 220531 Coder Cao Đẳng | Đinh Kim Nhật Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 1365 | 10 1/660 | 10 1/705 |
2 | 220517 Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 1850 | 10 1/947 | 10 1/903 |
3 | 220524 Coder Lớp Lá | Hoàng Ngọc Minh Tâm Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 2107 | 10 1/1069 | 10 1/1038 |
4 | 220513 Coder Lớp Lá | Vũ Minh Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6883 | 10 5/5920 | 10 1/963 |
5 | 220516 Coder Lớp Lá | Vũ Hoài Nam Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 18.75 | 1650 | 8.75 1/552 | 10 1/1098 |
6 | 220505 Coder THCS | Nguyễn Minh Hào Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 15.75 | 11151 | 8.75 5/5348 | 7 5/5803 |
7 | 220504 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 7877 | 10 4/4357 | 2 3/3520 |
8 | 220514 Coder Lớp Lá | Lê Xuân Khải Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 4684 | | 10 4/4684 |
9 | 220528 Coder Lớp Lá | Ngô Việt Thi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 8 | 2236 | | 8 2/2236 |
10 | 220518 Coder THCS | Đinh Thảo Nhân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 3.75 | 2049 | 3.75 2/2049 | |
11 | 220526 Coder THCS | Trần Quang Thái Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | |
12 | 220525 Coder Sơ Sinh | Phan Minh Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
13 | 220503 Coder Sơ Sinh | Ngô Tất Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
14 | 220523 Coder Lớp Lá | Đinh Ngụy Trường Sơn Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | |
15 | 220527 Coder Lớp Lá | Nguyễn Duy Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | |
16 | 220507 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Gia Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
17 | 220502 Coder Lớp Lá | Trịnh Xuân Bách Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
18 | 220530 Coder Lớp Lá | Lê Đức Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
19 | 220529 Coder THPT | Dương Ngọc Minh Thư Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | |
20 | 220522 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
21 | 220521 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hồng Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | |
22 | 220515 Coder Sơ Sinh | Đỗ Khải My Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
23 | 220509 Coder Lớp Lá | Trương Nhật Bảo Hy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | |
24 | 220510 Coder THCS | Nguyễn Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | |
25 | 220512 Coder Lớp Lá | Phạm Triều Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
26 | 220501 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Ngọc Thiên Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
27 | 220508 Coder Sơ Sinh | Phạm Nguyên Hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
28 | 220520 Coder THPT | Nguyễn Tấn Phát Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
29 | 220519 Coder Lớp Lá | Trần Hồ An Nhiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
30 | 220506 Coder Sơ Sinh | Huỳnh Ngọc Minh Hạnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
31 | 220511 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |