Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 220429 Coder Lớp Lá | Ma Nguyễn Phú Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 201 | 10 1/201 |
2 | 220406 Coder Lớp Lá | Trần Bảo Hân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 278 | 10 1/278 |
3 | 220426 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Trung Sơn Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 313 | 10 1/313 |
4 | 220423 Coder Lớp Lá | Huỳnh Hào Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 326 | 10 1/326 |
5 | 220424 Coder Lớp Lá | Nguyễn Viết Quang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 1439 | 10 2/1439 |
6 | 220425 Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
7 | 220420 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Nhân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | |
8 | 220421 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Mai Nhiên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | |
9 | 220422 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lĩnh Nhiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
10 | 220428 Coder Lớp Lá | Lê Công Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | |
11 | 220432 Coder Lớp Lá | Cấn Quang Tùng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | |
12 | 220433 Coder Lớp Lá | Phạm Thiên Việt Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | |
13 | 220430 Coder Lớp Lá | Trần Thiên Trường Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | |
14 | 220431 Coder Lớp Lá | Phan Công Trực Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | |
15 | 220419 Coder Lớp Lá | Trần Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
16 | 220427 Coder Lớp Lá | Mai Quốc Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
17 | 220417 Coder Lớp Lá | Nguyễn Công Nghĩa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | |
18 | 220407 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | |
19 | 220408 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
20 | 220405 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Đăng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | |
21 | 220404 Coder Lớp Lá | Trần Thức Bảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | |
22 | 220402 Coder Lớp Lá | Hồ Thị Minh Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
23 | 220403 Coder Lớp Lá | Lê Thế Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | |
24 | 220409 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Lê Đăng Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
25 | 220410 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đăng Khôi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | |
26 | 220416 Coder Lớp Lá | Đặng Vĩnh Nghiệp Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | |
27 | 220401 Coder Sơ Sinh | Phạm Quí An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
28 | 220415 Coder Lớp Lá | Phan Trần Kim Ngân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | |
29 | 220414 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Hoàng Long Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | |
30 | 220412 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đăng Kỳ Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | |
31 | 220413 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hà Khánh Linh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | |
32 | 220418 Coder Lớp Lá | Trần Tuấn Nghĩa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | |