Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104125 Coder Tiểu Học | Dương Thành Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 4126 | 2 1/502 | 10 1/601 | 10 2/2036 | 10 1/987 |
2 | 4901104136 Coder Tiểu Học | Đào Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 6776 | 2 1/2650 | 10 1/872 | 10 2/2648 | 10 1/606 |
3 | 4901104114 Coder Lớp Lá | Lê Ngọc Phúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 7263 | 2 2/2154 | 10 1/1597 | 10 1/1723 | 10 1/1789 |
4 | 4801104109 Coder Đại Học | Trần Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 7616 | 2 1/2435 | 10 2/2952 | 10 1/1419 | 10 1/810 |
5 | 4901104022 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 8433 | 2 1/1254 | 10 1/1577 | 10 1/3005 | 10 1/2597 |
6 | 4901104047 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 8706 | 2 1/983 | 10 1/1127 | 10 2/3735 | 10 1/2861 |
7 | 4901104049 Coder Tiểu Học | Trần Thị Kim Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 9375 | 2 1/851 | 10 2/2831 | 10 2/2792 | 10 2/2901 |
8 | 4601103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 9483 | 2 1/2104 | 10 2/1977 | 10 1/2536 | 10 2/2866 |
9 | 4901104110 Coder THCS | Ngô Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 9615 | 2 1/3131 | 10 1/1463 | 10 1/2153 | 10 1/2868 |
10 | 4901104171 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Tuyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 9875 | 2 1/652 | 10 1/756 | 10 6/7452 | 10 1/1015 |
11 | 4901104084 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lương Hoàng Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 9902 | 2 1/1066 | 10 1/1729 | 10 1/2789 | 10 1/4318 |
12 | 4901104002 Coder Đại Học | Lê Đức Anh Học viện Cảnh Sát Nhân Dân |  | 32 | 10613 | 2 1/2069 | 10 1/2130 | 10 2/3719 | 10 1/2695 |
13 | 4901104069 Coder Trung Cấp | Ngô Quang Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 11669 | 2 1/1295 | 10 2/2928 | 10 1/4371 | 10 1/3075 |
14 | 4901104044 Coder THPT | Nguyễn Doãn Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 12716 | 2 1/799 | 10 1/1514 | 10 4/6510 | 10 1/3893 |
15 | 4901104108 Coder Trung Cấp | Trương Vĩnh Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 13265 | 2 2/4131 | 10 1/1667 | 10 2/3094 | 10 1/4373 |
16 | 4901104129 Coder THCS | Nguyễn Văn Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 14287 | 2 1/958 | 10 2/2347 | 10 5/7045 | 10 2/3937 |
17 | 4801103038 Coder Trung Cấp | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 14485 | 2 2/5319 | 10 1/1513 | 10 1/4358 | 10 1/3295 |
18 | 4901104127 Coder Đại Học | Trần Quốc Tài Du lịch Saigontourist |  | 32 | 14931 | 2 2/6241 | 10 1/1935 | 10 1/2919 | 10 1/3836 |
19 | 4701104048 Coder THCS | LÂM QUỐC BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 15294 | 2 4/5520 | 10 1/2294 | 10 1/3370 | 10 1/4110 |
20 | 4601104042 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 16874 | 2 1/3219 | 10 1/3004 | 10 4/7329 | 10 1/3322 |
21 | 4901104173 Coder THPT | Bạch Triều Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 18199 | 2 2/3819 | 10 3/5978 | 10 4/6984 | 10 1/1418 |
22 | 4601104138 Coder Tiểu Học | TRẦN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 20223 | 2 1/3333 | 10 1/2802 | 10 4/7060 | 10 4/7028 |
23 | 4801103018 Coder THCS | Nguyễn Tuyến Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 20640 | 2 5/9036 | 10 2/4489 | 10 1/3517 | 10 2/3598 |
24 | 4901104121 Coder Tiểu Học | Văn Hồng Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 21049 | 2 1/4101 | 10 1/3876 | 10 5/9320 | 10 1/3752 |
25 | 4901104027 Coder Trung Cấp | Nguyễn Minh Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 22571 | 2 2/4972 | 10 1/1407 | 10 2/6307 | 10 4/9885 |
26 | 4901104011 Coder THPT | Nguyễn Thái Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 23066 | 2 1/6934 | 10 1/5724 | 10 1/6305 | 10 1/4103 |
27 | 4901104152 Coder THPT | Bùi Minh Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 23946 | 2 1/7208 | 10 1/2350 | 10 2/6712 | 10 2/7676 |
28 | 4901104079 Coder Thạc Sĩ | Phang Anh Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 25055 | 2 1/4428 | 10 1/4549 | 10 1/4647 | 10 5/11431 |
29 | 4901104091 Coder Lớp Lá | Vũ Huy Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 25711 | 2 1/4388 | 10 1/4430 | 10 5/9342 | 10 3/7551 |
30 | 4901104160 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 26055 | 2 3/4919 | 10 3/5469 | 10 7/10563 | 10 2/5104 |
31 | 4901104123 Coder Tiểu Học | Huỳnh Phước Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 27690 | 2 1/7253 | 10 1/286 | 10 1/2041 | 10 9/18110 |
32 | 4901104139 Coder THCS | Bùi Nhân Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 28295 | 2 1/8517 | 10 1/3533 | 10 1/8822 | 10 2/7423 |
33 | 4901104058 CODER TIẾN SĨ | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 29630 | 2 1/5882 | 10 1/6322 | 10 1/8421 | 10 2/9005 |
34 | 4901104048 Coder THCS | Võ Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 31388 | 2 1/6617 | 10 1/7301 | 10 3/9139 | 10 2/8331 |
35 | 4901104094 Coder Trung Cấp | Nguyễn Đặng Đại Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 31622 | 2 2/6678 | 10 4/9096 | 10 4/9115 | 10 2/6733 |
36 | 4901104064 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 32196 | 2 7/13776 | 10 4/10253 | 10 1/6138 | 10 1/2029 |
37 | 4901104020 Coder THCS | Ngô Lê Đức Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 33063 | 2 3/11042 | 10 1/882 | 10 1/8680 | 10 4/12459 |
38 | 4901104126 Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Anh Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 33586 | 2 9/18535 | 10 2/2470 | 10 2/9181 | 10 1/3400 |
39 | 4901104179 CODER TIẾN SĨ | Trần Huy Vui Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 36497 | 2 2/10300 | 10 2/9137 | 10 1/8737 | 10 1/8323 |
40 | 4901104009 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Phạm Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 39690 | 2 1/8682 | 10 1/8709 | 10 4/12366 | 10 2/9933 |
41 | 4901104017 Coder Trung Cấp | Nguyễn Văn Dũ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 40933 | 2 5/12019 | 10 5/7121 | 8 6/16580 | 10 2/5213 |
42 | 4701104206 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.67 | 16169 | 2 2/2372 | 10 1/3400 | 10 1/1518 | 6.67 3/8879 |
43 | 4901103046 Coder Tiểu Học | Hoàng Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 10780 | 2 3/4094 | 10 1/2046 | | 10 2/4640 |
44 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 11871 | 2 3/4756 | 10 3/4804 | 10 1/2311 | |
45 | 4901104120 Coder Đại Học | Nguyễn Hữu Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 20772 | 2 1/6629 | 10 1/6968 | 10 1/7175 | |
46 | Shido Coder Thạc Sĩ | Takamiya Shinji Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 22805 | 2 4/9713 | 10 1/6289 | 0 4/-- | 10 1/6803 |
47 | 4901104074 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Tuấn Khôi 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 20 | 17385 | | 10 1/8634 | | 10 1/8751 |
48 | 4901104081 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Võ Chí Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20350 | | 10 1/10074 | | 10 1/10276 |
49 | 4901104083 Coder Đại Học | Con Văn Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 7337 | 2 1/3627 | 0 2/-- | | 10 1/3710 |
50 | 4601104026 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 709 | | 10 1/709 | 0 1/-- | |
51 | 4701104239 Coder Tiểu Học | Nguyễn Bá Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10241 | | 10 5/10241 | | |
52 | HNT1308 Coder Lớp Lá | Huỳnh Nam Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
53 | trchi_chi Coder Tiểu Học | Hoàng Hà Trúc Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
54 | nguyenphuo... Coder Lớp Lá | Pham Ngoc Nguyen Phuong Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
55 | lelebimbip... Coder Tiểu Học | lelebimbip Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
56 | 0123456789 Coder Lớp Mầm | 0123456789 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
57 | 4601104077 Coder Tiểu Học | HỒ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
58 | 4901104155 Coder THPT | Văn Vĩnh Thái Toàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
59 | 4901103018 Coder THCS | Ngô Thành Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
60 | 4901104106 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huỳnh Đức Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
61 | 4401104186 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
62 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
63 | 4901103072 Coder Tiểu Học | Phạm Phan Phú Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
64 | upcoder01 Coder Lớp Mầm | upcoder 01 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
65 | thucngocba... Coder Lớp Lá | thuc ngoc bao khue Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
66 | quocanhpha... Coder Tiểu Học | Pham Chung Quoc Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
67 | NhinCaiGi Coder Lớp Mầm | dung so toc nhau nx Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
68 | upcoder13 Coder Lớp Mầm | upcoder 13 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
69 | Cheesechi Coder Lớp Lá | Vo Tung Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |