Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 07:45:00 25/04/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 09:15:00 25/04/2024
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 09:15:00 25/04/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
14901104074
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Nguyễn Tuấn Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       661934710
1/21
2
1/50
10
1/966
4
1/1901
10
1/369
10
1/1158
10
3/7258
10
3/7624
24901104081
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Võ Chí Lâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       662195210
1/389
2
1/678
10
2/2213
4
1/1427
10
4/5165
10
1/1647
10
1/2952
10
3/7481
34901104105
Coder Đại Học
Bùi Nguyễn Quỳnh Như
Chưa cài đặt thông tin trường
       53.692107810
1/404
10
1/2847
3.69
2/6413
10
1/3052
10
1/4456
10
2/3906
44901104177
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hưng Vũ
Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
       492783710
1/578
2
2/2136
10
1/1577
4
2/3840
10
2/4110
10
1/3084
3
7/12512
54901104058
Coder Thạc Sĩ
Trần Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       481634210
1/762
2
2/2680
10
1/1813
4
1/2244
10
1/2450
10
1/2560
0
3/--
2
1/3833
64901104009
CODER TIẾN SĨ
Phạm Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       462722510
2/6396
2
1/4744
10
1/3123
4
2/4749
10
1/4047
10
1/4166
74901104096
Coder Lớp Lá
Nguyễn Phạm Trung Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       462937010
1/1053
2
5/8544
10
2/5196
4
2/5367
10
1/5031
10
2/4179
0
1/--
84501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       463499610
3/5994
2
1/3697
10
2/5983
4
1/5239
10
3/6076
10
4/8007
94901104023
Coder THCS
Võ Tấn Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       464128910
2/4887
2
1/4612
10
8/13062
4
3/7483
10
3/7584
10
1/3661
0
2/--
104701104092
Coder THCS
LÊ VĂN HỘI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       45.434010310
8/13254
1.43
3/7776
10
1/4490
4
1/4133
10
2/4119
10
2/6331
114901104095
Coder Tiểu Học
Bùi Thị Kiều Ngân
Chưa cài đặt thông tin trường
       453155310
1/1882
2
3/5436
6
3/5054
4
1/3800
10
2/5445
10
3/4545
0
1/--
3
1/5391
124901104131
Coder Cao Đẳng
Bùi Minh Tân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42.854464610
4/6593
2
2/4153
6
2/3961
1.85
1/4833
10
6/10417
10
4/6900
3
3/7789
134501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       421937410
1/1095
2
1/4021
10
1/3377
10
3/7379
10
2/3502
144501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       422301910
1/1237
2
2/4901
10
2/5274
0
1/--
10
1/5013
10
3/6594
154901104168
Coder Tiểu Học
Nguyễn Sinh Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401507510
1/3491
0
2/--
10
1/3411
10
1/3857
10
1/4316
164901104182
Coder THPT
Hồ Thị Hoàng Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       372390610
2/5131
0
1/--
5
1/4255
10
3/3221
10
2/2533
2
4/8766
174901104151
Coder Cao Đẳng
Đinh Tin
Đại Học Bách Khoa - HCM
       365119310
3/4291
2
5/8314
4
12/18050
10
13/18565
10
1/1973
0
2/--
184901104034
Coder Tiểu Học
Nguyễn Huy Đông
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351587410
1/3841
5
2/5708
0
1/--
10
1/3055
10
2/3270
194701103098
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352013810
1/4241
5
5/10020
10
1/3589
10
1/2288
204901104062
Coder THCS
Trịnh Quốc Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       342711810
11/14189
0
4/--
10
2/3616
4
2/3815
0
7/--
10
2/5498
0
2/--
214701104225
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33.851770010
1/1043
2
2/3230
10
1/2858
1.85
1/3762
10
3/6807
224701104240
Coder THCS
TRƯƠNG XUÂN VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30.851849910
2/2178
2
1/1135
6
1/1663
1.85
2/3518
0
6/--
10
1/3918
0
3/--
1
2/6087
234601104221
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TẤN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301028010
1/952
10
3/5774
10
1/3554
244601104144
Coder Tiểu Học
LÊ KIM MINH QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       25164000
1/--
5
1/4114
0
2/--
10
2/6003
10
2/6283
0
1/--
254701103023
Coder THCS
NGUYỄN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24111182
1/4103
10
1/646
10
1/2237
2
2/4132
264901104077
Coder Tiểu Học
Trần Hào Kiệt
Chưa cài đặt thông tin trường
       222617310
3/5446
2
12/17178
0
4/--
10
1/3549
274901104100
Coder THCS
Dương Thành Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21250570
3/--
1
7/11487
10
4/7697
10
4/5873
284901104082
Coder THCS
Nguyễn Hữu Lập
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20524410
1/1488
10
1/3756
294901103023
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Nhật Hạ
Chưa cài đặt thông tin trường
       20588310
1/2242
0
1/--
10
1/3641
304901104080
Coder THCS
Nguyễn Nhứt Lâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       20627810
2/2612
0
2/--
10
1/3666
314901104166
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trần Anh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       2078210
1/--
0
1/--
10
3/6600
10
1/1221
324501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20848110
1/5211
10
1/3270
334901104158
Coder THCS
Phạm Bích Trâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       20949310
2/5225
10
1/4268
0
1/--
344901104051
Coder THCS
Hồ Quốc Huy
Đại học Cần Thơ
       201228810
3/7750
0
1/--
10
2/4538
0
1/--
0
1/--
0
2/--
354901104003
Coder THCS
Nguyễn Tuấn Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201631710
1/5353
10
6/10964
364801103001
Coder Tiểu Học
Bùi Thị Ngọc An
Chưa cài đặt thông tin trường
       1739855
1/1078
2
1/736
0
1/--
10
1/2171
374501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1576940
1/--
5
1/3193
10
1/4501
384501104028
Coder Tiểu Học
HỒ VIÊN CHIÊU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13.33108283.33
3/6290
10
1/4538
394901104164
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Anh Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       121069910
4/6307
2
2/4392
0
3/--
0
6/--
0
7/--
404901103013
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lâm Hoàng Dung
Chưa cài đặt thông tin trường
       11.851085510
3/4544
1.85
2/6311
0
1/--
0
1/--
414901103082
Coder Lớp Lá
Trịnh Quang Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10201910
1/2019
0
2/--
424901103012
Coder THCS
Cao Huỳnh Hạnh Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10209010
2/2090
434901103055
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Thanh Nhàn
Chưa cài đặt thông tin trường
       1047110
1/--
10
1/4711
444901104109
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Phi
Đại Học Bách Khoa - Hà Nội
       10507910
2/5079
454901103057
Coder Tiểu Học
Trần Ngọc Nhi
Chưa cài đặt thông tin trường
       10529210
2/5292
0
1/--
0
4/--
464601104075
Coder Tiểu Học
PHẠM NGUYỄN HOÀNG KHA
Chưa cài đặt thông tin trường
       10628510
2/6285
0
1/--
0
10/--
0
2/--
474901104102
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trọng Nhật
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
484601104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--
0
1/--
494901104046
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Nhật Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
504501104133
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00