Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104074 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Tuấn Khôi 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 66 | 19347 | 10 1/21 | 2 1/50 | 10 1/966 | 4 1/1901 | 10 1/369 | 10 1/1158 | 10 3/7258 | 10 3/7624 |
2 | 4901104081 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Võ Chí Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 21952 | 10 1/389 | 2 1/678 | 10 2/2213 | 4 1/1427 | 10 4/5165 | 10 1/1647 | 10 1/2952 | 10 3/7481 |
3 | 4901104105 Coder Đại Học | Bùi Nguyễn Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53.69 | 21078 | 10 1/404 | | 10 1/2847 | 3.69 2/6413 | 10 1/3052 | 10 1/4456 | | 10 2/3906 |
4 | 4901104177 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hưng Vũ Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 49 | 27837 | 10 1/578 | 2 2/2136 | 10 1/1577 | 4 2/3840 | 10 2/4110 | 10 1/3084 | | 3 7/12512 |
5 | 4901104058 CODER TIẾN SĨ | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48 | 16342 | 10 1/762 | 2 2/2680 | 10 1/1813 | 4 1/2244 | 10 1/2450 | 10 1/2560 | 0 3/-- | 2 1/3833 |
6 | 4901104009 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Phạm Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 27225 | 10 2/6396 | 2 1/4744 | 10 1/3123 | 4 2/4749 | 10 1/4047 | 10 1/4166 | | |
7 | 4901104096 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phạm Trung Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 46 | 29370 | 10 1/1053 | 2 5/8544 | 10 2/5196 | 4 2/5367 | 10 1/5031 | 10 2/4179 | 0 1/-- | |
8 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 34996 | 10 3/5994 | 2 1/3697 | 10 2/5983 | 4 1/5239 | 10 3/6076 | 10 4/8007 | | |
9 | 4901104023 Coder THCS | Võ Tấn Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 41289 | 10 2/4887 | 2 1/4612 | 10 8/13062 | 4 3/7483 | 10 3/7584 | 10 1/3661 | 0 2/-- | |
10 | 4701104092 Coder THCS | LÊ VĂN HỘI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45.43 | 40103 | 10 8/13254 | 1.43 3/7776 | 10 1/4490 | 4 1/4133 | 10 2/4119 | 10 2/6331 | | |
11 | 4901104095 Coder THCS | Bùi Thị Kiều Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 45 | 31553 | 10 1/1882 | 2 3/5436 | 6 3/5054 | 4 1/3800 | 10 2/5445 | 10 3/4545 | 0 1/-- | 3 1/5391 |
12 | 4901104131 Coder Cao Đẳng | Bùi Minh Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42.85 | 44646 | 10 4/6593 | 2 2/4153 | 6 2/3961 | 1.85 1/4833 | 10 6/10417 | 10 4/6900 | | 3 3/7789 |
13 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 19374 | 10 1/1095 | 2 1/4021 | 10 1/3377 | | 10 3/7379 | 10 2/3502 | | |
14 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 23019 | 10 1/1237 | 2 2/4901 | 10 2/5274 | 0 1/-- | 10 1/5013 | 10 3/6594 | | |
15 | 4901104168 Coder Tiểu Học | Nguyễn Sinh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15075 | 10 1/3491 | 0 2/-- | 10 1/3411 | | 10 1/3857 | 10 1/4316 | | |
16 | 4901104182 Coder THPT | Hồ Thị Hoàng Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37 | 23906 | 10 2/5131 | 0 1/-- | 5 1/4255 | | 10 3/3221 | 10 2/2533 | | 2 4/8766 |
17 | 4901104151 Coder Cao Đẳng | Đinh Tin Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 36 | 51193 | 10 3/4291 | 2 5/8314 | | 4 12/18050 | 10 13/18565 | 10 1/1973 | | 0 2/-- |
18 | 4901104034 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huy Đông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 15874 | 10 1/3841 | | 5 2/5708 | 0 1/-- | 10 1/3055 | 10 2/3270 | | |
19 | 4701103098 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 20138 | 10 1/4241 | | 5 5/10020 | | 10 1/3589 | 10 1/2288 | | |
20 | 4901104062 Coder THCS | Trịnh Quốc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 34 | 27118 | 10 11/14189 | 0 4/-- | 10 2/3616 | 4 2/3815 | 0 7/-- | 10 2/5498 | 0 2/-- | |
21 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33.85 | 17700 | 10 1/1043 | 2 2/3230 | 10 1/2858 | 1.85 1/3762 | 10 3/6807 | | | |
22 | 4701104240 Coder THCS | TRƯƠNG XUÂN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30.85 | 18499 | 10 2/2178 | 2 1/1135 | 6 1/1663 | 1.85 2/3518 | 0 6/-- | 10 1/3918 | 0 3/-- | 1 2/6087 |
23 | 4601104221 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10280 | 10 1/952 | | | | 10 3/5774 | 10 1/3554 | | |
24 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 16400 | 0 1/-- | | 5 1/4114 | 0 2/-- | 10 2/6003 | 10 2/6283 | | 0 1/-- |
25 | 4701103023 Coder THCS | NGUYỄN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 11118 | | 2 1/4103 | | | 10 1/646 | 10 1/2237 | | 2 2/4132 |
26 | 4901104077 Coder Tiểu Học | Trần Hào Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 26173 | 10 3/5446 | 2 12/17178 | | | 0 4/-- | 10 1/3549 | | |
27 | 4901104100 Coder THCS | Dương Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 25057 | 0 3/-- | 1 7/11487 | | | 10 4/7697 | 10 4/5873 | | |
28 | 4901104082 Coder THCS | Nguyễn Hữu Lập Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5244 | 10 1/1488 | | | | | 10 1/3756 | | |
29 | 4901103023 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Nhật Hạ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5883 | 10 1/2242 | 0 1/-- | | | | 10 1/3641 | | |
30 | 4901104080 Coder THCS | Nguyễn Nhứt Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6278 | 10 2/2612 | | | | 0 2/-- | 10 1/3666 | | |
31 | 4901104166 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7821 | 0 1/-- | | | 0 1/-- | 10 3/6600 | 10 1/1221 | | |
32 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8481 | | | | | 10 1/5211 | 10 1/3270 | | |
33 | 4901104158 Coder THCS | Phạm Bích Trâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9493 | 10 2/5225 | | | | | 10 1/4268 | 0 1/-- | |
34 | 4901104051 Coder Tiểu Học | Hồ Quốc Huy Đại học Cần Thơ |  | 20 | 12288 | 10 3/7750 | 0 1/-- | 10 2/4538 | 0 1/-- | | 0 1/-- | | 0 2/-- |
35 | 4901104003 Coder THCS | Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16317 | 10 1/5353 | | | | | 10 6/10964 | | |
36 | 4801103001 Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 3985 | 5 1/1078 | 2 1/736 | | | 0 1/-- | 10 1/2171 | | |
37 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 7694 | | 0 1/-- | 5 1/3193 | | | 10 1/4501 | | |
38 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 10828 | 3.33 3/6290 | | | | | 10 1/4538 | | |
39 | 4901104164 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 10699 | 10 4/6307 | 2 2/4392 | 0 3/-- | | 0 6/-- | | 0 7/-- | |
40 | 4901103013 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.85 | 10855 | 10 3/4544 | | | 1.85 2/6311 | 0 1/-- | 0 1/-- | | |
41 | 4901103082 Coder Lớp Lá | Trịnh Quang Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2019 | 10 1/2019 | | | | 0 2/-- | | | |
42 | 4901103012 Coder THCS | Cao Huỳnh Hạnh Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2090 | 10 2/2090 | | | | | | | |
43 | 4901103055 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Thanh Nhàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4711 | 0 1/-- | | | | | 10 1/4711 | | |
44 | 4901104109 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Phi Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 10 | 5079 | | | | | 10 2/5079 | | | |
45 | 4901103057 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5292 | 10 2/5292 | | 0 1/-- | | | 0 4/-- | | |
46 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6285 | 10 2/6285 | 0 1/-- | | | 0 10/-- | 0 2/-- | | |
47 | 4901104102 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trọng Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
48 | 4601104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | 0 1/-- | | | | | | |
49 | 4901104046 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Nhật Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
50 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |