Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104074 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Tuấn Khôi 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 50 | 1345 | 10 1/340 | 10 1/125 | 5 1/172 | 10 1/202 | 10 1/234 | 5 1/272 |
2 | 4901104081 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Võ Chí Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 2369 | 10 2/1533 | 10 1/85 | 5 1/142 | 10 1/173 | 10 1/208 | 5 1/228 |
3 | 4901104058 CODER TIẾN SĨ | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 3578 | 10 1/214 | 10 1/236 | 5 1/974 | 10 1/946 | 10 1/587 | 5 1/621 |
4 | 4901104023 Coder THCS | Võ Tấn Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 5666 | 10 1/445 | 10 1/471 | 5 1/499 | 10 2/1762 | 10 2/1820 | 5 1/669 |
5 | 4901104009 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Phạm Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 8680 | 10 3/3417 | 10 1/1063 | 5 1/1200 | 10 1/1268 | 10 1/1321 | 5 1/411 |
6 | 4901104105 Coder Đại Học | Bùi Nguyễn Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 12193 | 10 2/1701 | 10 2/1730 | 5 1/284 | 10 2/2758 | 10 2/2831 | 5 2/2889 |
7 | 4901104177 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hưng Vũ Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 45 | 12975 | 10 4/4992 | 10 1/1582 | 5 1/1686 | 10 2/1734 | 10 2/2981 | |
8 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 13359 | 10 3/4190 | 10 1/798 | 5 3/4097 | 10 2/2773 | 10 1/1501 | 0 1/-- |
9 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7026 | 10 3/3039 | 10 1/861 | | 10 1/1352 | 10 1/1774 | 0 1/-- |
10 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9801 | 10 2/2179 | | 5 1/561 | 10 2/2852 | 10 2/2720 | 5 1/1489 |
11 | 4701104240 Coder THCS | TRƯƠNG XUÂN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 3443 | 10 1/1455 | | | 10 1/848 | 10 1/689 | 5 1/451 |
12 | 4901104082 Coder THCS | Nguyễn Hữu Lập Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 4719 | 10 1/753 | 10 1/1090 | 5 1/787 | 0 1/-- | 10 2/2089 | |
13 | 4901104080 Coder THCS | Nguyễn Nhứt Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 4839 | 10 1/690 | 10 1/781 | 5 1/642 | | 10 2/2726 | 0 6/-- |
14 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 5476 | 10 3/3105 | 10 1/1257 | 5 1/320 | 0 3/-- | 10 1/794 | 0 3/-- |
15 | 4901103012 Coder THCS | Cao Huỳnh Hạnh Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 5650 | 10 1/1182 | 10 1/1221 | 5 1/1467 | | 10 1/1780 | |
16 | 4901103023 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Nhật Hạ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 6595 | 10 1/633 | 10 2/2615 | 5 1/1025 | 0 1/-- | 10 2/2322 | |
17 | 4901104034 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huy Đông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 3843 | 10 1/756 | | 5 1/644 | | 10 2/2443 | 0 1/-- |
18 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 4176 | 10 2/1758 | 10 1/626 | 5 1/1792 | | | |
19 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1377 | 10 1/611 | 10 1/766 | 0 1/-- | | | |
20 | 4901104003 Coder THCS | Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2096 | 10 1/1029 | 10 1/1067 | | | | |
21 | 4901104131 Coder Cao Đẳng | Bùi Minh Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3511 | 10 1/1719 | 10 1/1792 | | | | |
22 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5607 | 10 3/3939 | 10 1/1668 | | | | |
23 | 4701103023 Coder THCS | NGUYỄN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6128 | 10 3/3650 | 10 2/2478 | | | | |
24 | 4901104051 Coder Tiểu Học | Hồ Quốc Huy Đại học Cần Thơ |  | 16 | 3471 | 6 2/2231 | 10 1/1240 | | | | |
25 | 4901104109 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Phi Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 15 | 4329 | | | | 0 2/-- | 10 1/1244 | 5 3/3085 |
26 | 4901104158 Coder THCS | Phạm Bích Trâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2688 | 10 2/2688 | 0 1/-- | | | | 0 1/-- |
27 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3976 | 0 3/-- | 0 2/-- | | | 10 3/3976 | |
28 | 4901103082 Coder Lớp Lá | Trịnh Quang Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7728 | 10 6/7728 | | | | | |
29 | 4901104062 Coder THCS | Trịnh Quốc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9335 | 10 8/9335 | 0 5/-- | | | | |
30 | 4901104095 Coder THCS | Bùi Thị Kiều Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 1745 | 9 1/1745 | | | | | |
31 | 4601104221 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 1778 | 9 1/1778 | | | | | |
32 | 4901104100 Coder THCS | Dương Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1002 | | | | | | 5 1/1002 |
33 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 1399 | | | | | | 5 1/1399 |
34 | 4901104182 Coder THPT | Hồ Thị Hoàng Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 2359 | 0 1/-- | 0 1/-- | 5 2/2359 | | | 0 4/-- |
35 | 4901103013 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
36 | 4901104168 Coder Tiểu Học | Nguyễn Sinh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
37 | 4901104164 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
38 | 4701104092 Coder THCS | LÊ VĂN HỘI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
39 | 4901104046 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Nhật Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
40 | 4901104166 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 1/-- | | 0 2/-- | | |
41 | 4601104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
42 | 4801103001 Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
43 | 4901104096 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phạm Trung Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
44 | 4901103055 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Thanh Nhàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
45 | 4901104102 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trọng Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
46 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
47 | 4901104151 Coder Cao Đẳng | Đinh Tin Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | |
48 | 4901103057 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
49 | 4701103098 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- | | | |
50 | 4901104077 Coder Tiểu Học | Trần Hào Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |