Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104105 Coder Đại Học | Bùi Nguyễn Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 46 | 2930 | 2 1/111 | 10 1/206 | 10 1/774 | 4 1/488 | 10 1/619 | 10 1/732 |
2 | 4901104074 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Tuấn Khôi 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 46 | 4028 | 2 1/22 | 10 1/62 | 10 1/89 | 4 1/123 | 10 3/3545 | 10 1/187 |
3 | 4901104009 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Phạm Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 4386 | 2 1/55 | 10 1/272 | 10 1/1239 | 4 1/577 | 10 1/1198 | 10 1/1045 |
4 | 4901104058 CODER TIẾN SĨ | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 8164 | 2 1/357 | 10 1/745 | 10 1/1507 | 4 2/2564 | 10 1/1543 | 10 1/1448 |
5 | 4801103001 Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 44 | 2497 | | 10 1/264 | 10 1/416 | 4 1/518 | 10 1/609 | 10 1/690 |
6 | 4901104177 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hưng Vũ Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 36 | 4869 | 2 1/432 | 10 1/633 | 10 1/1121 | 4 1/1227 | 10 1/1456 | |
7 | 4901104082 Coder THCS | Nguyễn Hữu Lập Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36 | 6319 | 2 1/115 | 10 1/176 | 10 1/1335 | 4 1/1521 | 10 2/3172 | 0 3/-- |
8 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36 | 9658 | 2 1/443 | 10 2/1694 | 10 1/2001 | 4 2/2496 | | 10 2/3024 |
9 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36 | 9879 | 2 1/745 | 10 1/2145 | 10 2/3309 | 4 1/1085 | | 10 2/2595 |
10 | 4901104080 Coder THCS | Nguyễn Nhứt Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 36 | 10431 | 2 1/371 | 10 3/2954 | 10 1/1133 | 4 2/2726 | 10 2/3247 | 0 8/-- |
11 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33.5 | 11222 | 2 1/172 | 10 1/1091 | | 4 3/4389 | 7.5 1/885 | 10 3/4685 |
12 | 4901104051 Coder Tiểu Học | Hồ Quốc Huy Đại học Cần Thơ |  | 26 | 6397 | 2 1/444 | 10 1/1699 | 10 1/2095 | 4 1/2159 | | |
13 | 4901103057 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26 | 7780 | 2 1/1592 | 10 1/1669 | 10 1/2210 | 4 1/2309 | | |
14 | 4901103013 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 14552 | 2 5/6975 | 10 3/4634 | 10 1/1430 | 4 1/1513 | | |
15 | 4901103023 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Nhật Hạ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26 | 16434 | 2 2/2720 | 10 1/763 | 10 6/8245 | 4 3/4706 | | |
16 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.5 | 4308 | 2 1/409 | 10 1/626 | | 4 1/876 | 7.5 2/2397 | 0 1/-- |
17 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 10664 | 2 4/4790 | 10 1/1317 | | | | 10 3/4557 |
18 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21.5 | 1651 | | 0 3/-- | 10 1/54 | 4 1/395 | 7.5 1/1202 | 0 1/-- |
19 | 4901104158 Coder THCS | Phạm Bích Trâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19.75 | 7418 | 2 2/2174 | 10 1/1360 | | 4 1/1772 | 3.75 1/2112 | |
20 | 4701103023 Coder THCS | NGUYỄN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 5878 | 2 2/1776 | 10 2/2360 | | 4 1/1742 | | |
21 | 4901104131 Coder Cao Đẳng | Bùi Minh Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 13257 | 2 7/9265 | 10 1/492 | | 4 2/3500 | | |
22 | 4901104034 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huy Đông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 545 | | | 10 1/408 | 4 1/137 | | |
23 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14 | 1648 | | | 10 1/1283 | 4 1/365 | | |
24 | 4901104182 Coder THPT | Hồ Thị Hoàng Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14 | 2123 | 0 7/-- | | 10 1/1082 | 4 1/1041 | | 0 3/-- |
25 | 4901103012 Coder THCS | Cao Huỳnh Hạnh Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 4195 | | 0 5/-- | 10 1/1409 | 4 2/2786 | | |
26 | 4601104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 793 | 2 1/793 | 0 1/-- | | | | |
27 | 4901104100 Coder THCS | Dương Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 6311 | 2 5/6311 | | | | | |
28 | 4901104003 Coder THCS | Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 2268 | 1 1/2268 | 0 3/-- | | | | |
29 | 4901104168 Coder Tiểu Học | Nguyễn Sinh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
30 | 4901104166 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
31 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
32 | 4901104062 Coder THCS | Trịnh Quốc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
33 | 4901104164 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
34 | 4901104046 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Nhật Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
35 | 4601104221 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
36 | 4701104092 Coder THCS | LÊ VĂN HỘI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
37 | 4701104240 Coder THCS | TRƯƠNG XUÂN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
38 | 4701103098 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
39 | 4901104151 Coder Cao Đẳng | Đinh Tin Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | |
40 | 4901104102 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trọng Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
41 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
42 | 4901104095 Coder THCS | Bùi Thị Kiều Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
43 | 4901103055 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Thanh Nhàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
44 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
45 | 4901104081 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Võ Chí Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
46 | 4901103082 Coder Lớp Lá | Trịnh Quang Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | | | | | |
47 | 4901104023 Coder THCS | Võ Tấn Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
48 | 4901104077 Coder Tiểu Học | Trần Hào Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
49 | 4901104109 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Phi Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 0 | 0 | | | | | | |
50 | 4901104096 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phạm Trung Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |