Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | Vinvoria Coder Tiểu Học | Tran Cong Duy THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 82.33 | 28165 | 2 2/1763 | 2 2/4487 | 8.33 8/11986 | 10 1/1624 | 10 1/1173 | 10 1/760 | 10 1/1098 | 10 1/942 | 10 1/1327 | 10 1/3005 |
2 | huongcute Coder Tiểu Học | Pham Yen Huong THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 65.33 | 26542 | 0 3/-- | 2 2/2441 | 0 1/-- | 3.33 1/3423 | 10 2/4196 | 10 1/2640 | 10 1/2574 | 10 4/5948 | 10 2/3617 | 10 1/1703 |
3 | Hoàng Coder Tiểu Học | Từ nguyễn Thanh Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 64 | 24036 | 2 2/2660 | 2 3/5114 | | 0 2/-- | 10 2/2081 | 10 1/572 | 10 2/1973 | 10 3/3033 | 10 1/2451 | 10 3/6152 |
4 | nguyenngoc... Coder Tiểu Học | nguyenngochuy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 51.93 | 43090 | 1.6 5/7894 | 2 2/3583 | | | 10 1/2745 | 10 2/4072 | 8.33 6/9643 | 10 6/10439 | 10 1/4714 | 0 1/-- |
5 | weenzi Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Phương Thy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 44 | 23747 | 2 2/2883 | 2 5/7935 | | 0 1/-- | 10 1/2004 | 10 3/4726 | 10 1/1879 | | 10 1/4320 | |
6 | KoAiHoi Coder Tiểu Học | Nguyễn Tống Hoàng Kim Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.33 | 28581 | 2 2/2448 | 2 8/10252 | 8.33 3/4729 | 0 1/-- | 10 1/2750 | 10 1/2839 | | 10 3/5563 | | |
7 | Lilchickto Coder Lớp Lá | Tô Ngọc Minh Anh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 42 | 12584 | 2 1/2459 | | | | 10 1/2615 | 10 1/2509 | 10 1/2524 | 10 1/2477 | | |
8 | tmkhoi Coder Tiểu Học | khoidz2008 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 19155 | 2 1/1810 | 0 4/-- | 0 10/-- | 1.67 3/4067 | 10 1/1999 | | 8.33 4/6586 | 10 1/2100 | 10 1/2593 | |
9 | vanlct Coder Lớp Lá | Le Cat Tuong Van THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 42 | 19910 | 2 1/1346 | | | | 10 1/2602 | 10 6/8147 | 10 1/1779 | 10 4/6036 | | |
10 | haanh2008 Coder Lớp Lá | Hà Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 41.2 | 25016 | 1.2 5/7601 | | | | 10 2/3347 | 10 1/797 | 10 2/2936 | 10 8/10335 | | |
11 | Thuylinh Coder Lớp Lá | Trần Thị Thùy Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 7505 | 0 6/-- | | | | 10 1/2018 | 10 1/1044 | 10 1/1491 | 10 2/2952 | | |
12 | gl1311 Coder Lớp Lá | Dinh Gia Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 14019 | | | | | 10 1/2234 | | 10 2/4153 | 10 1/2381 | 10 2/5251 | |
13 | DQT120408 Coder Tiểu Học | Doan Quoc Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38.33 | 17343 | | 2 2/3620 | | | 10 1/1524 | 10 2/3840 | 8.33 4/4967 | 8 3/3392 | | |
14 | Tran307 Coder Lớp Lá | Võ Thùy Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 36 | 10340 | | | | | 10 1/2437 | 10 2/2194 | 10 1/1884 | 6 3/3825 | | |
15 | xnhu3001 Coder Tiểu Học | Võ Xuân Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 8713 | 2 3/4831 | | | | 10 1/1011 | 10 1/1724 | 10 1/1147 | | | |
16 | ntklinh Coder Lớp Lá | Nguyễn Thái Khánh Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 8542 | | 2 2/4607 | | | 10 1/1852 | 10 1/2083 | | | | |
17 | Moah Coder Tiểu Học | Hoàng Ngọc Minh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 8637 | | 2 2/3393 | | 0 1/-- | 10 1/1460 | 10 3/3784 | | | | |
18 | anhbideptr... Coder Tiểu Học | Nguyen Dang Khoi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3772 | | | 10 1/1775 | | 10 1/1997 | 0 3/-- | 0 3/-- | | 0 2/-- | 0 4/-- |
19 | nghanheheh Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 2838 | 0 2/-- | | | | | | 0 2/-- | 4 2/2838 | | |
20 | KimNgân Coder Lớp Lá | Phạm Hà Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.6 | 6635 | 1.6 4/6635 | 0 4/-- | | | | | 0 7/-- | | | |
21 | Hyen Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hoàng Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | 0 3/-- |
22 | TCB Coder Lớp Lá | binh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | 0 3/-- | | | | | | | |