Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 220907 Coder Lớp Lá | Nguyễn Vương Ngọc Hà Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 3322 | 10 1/719 | 10 1/571 | 10 1/1246 | 10 1/786 |
2 | 220938 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Hoàng Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 4770 | 10 1/539 | 10 1/1286 | 10 1/2055 | 10 1/890 |
3 | 220901 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Minh Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4909 | 10 1/364 | 10 1/612 | 10 1/2001 | 10 1/1932 |
4 | 220925 Coder Lớp Lá | Võ Việt Phương Nghi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 5053 | 10 1/947 | 10 1/827 | 10 2/2579 | 10 1/700 |
5 | 220919 Coder Lớp Lá | Trương Yến Linh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 5268 | 10 1/457 | 10 1/812 | 10 1/2582 | 10 1/1417 |
6 | 220915 Coder Lớp Lá | Đào Lê Phương Lan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 5486 | 10 1/314 | 10 1/1062 | 10 1/2518 | 10 1/1592 |
7 | 222831 Coder Lớp Lá | Bùi Anh Thy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 6590 | 10 1/1850 | 10 1/1528 | 10 1/1204 | 10 1/2008 |
8 | 220913 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quỳnh Lam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 6608 | 10 1/554 | 10 1/2433 | 10 1/1667 | 10 1/1954 |
9 | 220926 Coder Lớp Lá | Sơn Lê Thảo Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 6772 | 10 3/4130 | 10 1/802 | 10 1/1209 | 10 1/631 |
10 | 220933 Coder THCS | Lê Khánh Trình Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 6857 | 10 1/399 | 10 1/731 | 10 2/2756 | 10 2/2971 |
11 | 220930 Coder Lớp Lá | Hà Minh Thư Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 6889 | 10 1/1976 | 10 1/657 | 10 2/2577 | 10 1/1679 |
12 | 220921 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Hà My Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 7178 | 10 1/195 | 10 1/854 | 10 1/2815 | 10 2/3314 |
13 | 220931 Coder Lớp Lá | Phạm Minh Trang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 7235 | 10 1/1589 | 10 2/2636 | 10 1/1659 | 10 1/1351 |
14 | 220936 Coder Lớp Lá | Đỗ Tống Khánh Vy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 8623 | 10 1/1025 | 10 2/2917 | 10 1/2512 | 10 1/2169 |
15 | 222829 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Minh Tân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 8996 | 10 1/2369 | 10 1/2448 | 10 1/2615 | 10 1/1564 |
16 | 220935 Coder Lớp Lá | Vũ Tường Vân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 9518 | 10 1/81 | 10 1/857 | 10 2/4013 | 10 3/4567 |
17 | 220903 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Trâm Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 10240 | 10 1/2671 | 10 2/2255 | 10 1/1863 | 10 2/3451 |
18 | 220904 Coder Lớp Lá | Huỳnh Bảo Châu Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 10409 | 10 1/1967 | 10 2/2068 | 10 1/1187 | 10 4/5187 |
19 | 220928 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Thắng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 11543 | 10 1/2047 | 10 1/1061 | 10 3/3719 | 10 3/4716 |
20 | 222730 Coder Lớp Lá | Phạm Xuân Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 13833 | 10 3/5001 | 10 1/959 | 10 1/2546 | 10 4/5327 |
21 | 220920 Coder Lớp Lá | Đặng Vũ Quang Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 13894 | 10 3/4335 | 10 2/3159 | 10 2/3186 | 10 2/3214 |
22 | 220906 Coder Tiểu Học | Phùng Nguyễn Ánh Dương Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 14114 | 10 1/542 | 10 2/2882 | 10 4/5214 | 10 4/5476 |