Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 220627 Coder Lớp Lá | Huỳnh Thiên Phước Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2617 | 10 1/233 | 10 1/567 | 10 1/839 | 10 1/978 |
2 | 220624 Coder Lớp Lá | Cung Trúc Như Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3012 | 10 1/196 | 10 1/169 | 10 1/1390 | 10 1/1257 |
3 | 220635 Coder Lớp Lá | Đinh Huỳnh Bảo Vi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3051 | 10 1/164 | 10 1/197 | 10 1/1413 | 10 1/1277 |
4 | 220616 Coder Lớp Lá | Pham Vu Huong Ly Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3437 | 10 1/294 | 10 1/446 | 10 1/1280 | 10 1/1417 |
5 | 220621 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đại Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4003 | 10 2/1732 | 10 1/576 | 10 1/814 | 10 1/881 |
6 | 220634 Coder Lớp Lá | Trịnh Lê Thanh Trúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4167 | 10 1/146 | 10 1/188 | 10 1/1281 | 10 2/2552 |
7 | 220628 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Quân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4410 | 10 1/622 | 10 2/1913 | 10 1/863 | 10 1/1012 |
8 | 220608 Coder Lớp Lá | Ho Hoang Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4545 | 10 1/450 | 10 1/783 | 10 2/2210 | 10 1/1102 |
9 | 220610 Coder Lớp Lá | Ngô Bảo Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4733 | 10 1/571 | 10 2/2107 | 10 1/983 | 10 1/1072 |
10 | 220609 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Thu Hương Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4784 | 10 1/1023 | 10 1/1980 | 10 1/1510 | 10 1/271 |
11 | 220630 Coder Lớp Lá | Bùi Thị Như Thảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4986 | 10 1/629 | 10 2/2589 | 10 1/1233 | 10 1/535 |
12 | 220602 Coder Lớp Lá | Lương Quế Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 5166 | 10 1/695 | 10 2/2672 | 10 1/1177 | 10 1/622 |
13 | 220612 Coder Lớp Lá | Doan Vinh Khanh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 5196 | 10 1/372 | 10 1/678 | 10 2/2649 | 10 1/1497 |
14 | 220620 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Thảo Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 5611 | 10 1/600 | 10 1/1841 | 10 2/2338 | 10 1/832 |
15 | 220601 Coder Lớp Lá | Thân Ngọc Minh Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 5728 | 10 1/919 | 10 1/2054 | 10 1/2191 | 10 1/564 |
16 | 220619 Coder THCS | Nguyễn Khánh Nga Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 5806 | 10 1/304 | 10 1/516 | 10 3/3577 | 10 1/1409 |
17 | 220614 Coder Lớp Lá | Đỗ Phương Linh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 6174 | 10 1/1239 | 10 1/1158 | 10 1/1055 | 10 3/2722 |
18 | 220633 Coder Lớp Lá | Nguyễn Mạnh Trí Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 6643 | 10 2/2262 | 10 1/1201 | 10 1/1512 | 10 1/1668 |
19 | 220611 Coder Lớp Lá | Phan Mai Khanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 6777 | 10 1/1797 | 10 1/2011 | 10 1/1288 | 10 1/1681 |
20 | 220615 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tiến Lộc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 6906 | 10 1/1677 | 10 1/1717 | 10 1/1743 | 10 1/1769 |
21 | 220617 Coder Lớp Lá | Lê Ngọc Xuân Mai Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 7177 | 10 1/1873 | 10 1/1772 | 10 1/1717 | 10 1/1815 |
22 | 220618 Coder Lớp Lá | Vương Bảo Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 7187 | 10 1/558 | 10 4/4518 | 10 1/1016 | 10 1/1095 |
23 | 220629 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Sơn Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 7279 | 10 1/273 | 10 2/1681 | 10 4/4388 | 10 1/937 |
24 | 220623 Coder Lớp Lá | Nguyễn Bùi Hồng Nhi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 8366 | 10 2/3549 | 10 1/2051 | 10 1/1845 | 10 1/921 |
25 | 220603 Coder Lớp Lá | Cao Ngọc Phương Dung Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 8369 | 10 1/997 | 10 1/2102 | 10 1/2589 | 10 1/2681 |
26 | 220606 Coder Lớp Lá | Phạm Doãn Gia Hiển Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 8627 | 10 1/269 | 10 2/1736 | 10 3/3224 | 10 3/3398 |
27 | 220626 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hồng Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 8628 | 10 1/728 | 10 1/830 | 10 4/4670 | 10 2/2400 |
28 | 220632 Coder Lớp Lá | Võ Ngọc Vân Thy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 9426 | 10 2/2459 | 10 1/2030 | 10 1/966 | 10 3/3971 |
29 | 220631 Coder Lớp Lá | Phạm Duy Thịnh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 10021 | 10 3/3044 | 10 1/1810 | 10 4/4716 | 10 1/451 |
30 | 220607 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 10116 | 10 1/557 | 10 1/716 | 10 4/5259 | 10 3/3584 |
31 | 220604 Coder Lớp Lá | Huong Thanh Dat Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 13932 | 10 1/332 | 10 2/1740 | 10 5/5672 | 10 5/6188 |
32 | 220613 Coder Lớp Lá | Lê Minh Khôi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 23529 | 10 11/13917 | 10 1/1626 | 10 2/3728 | 10 2/4258 |
33 | 220528 Coder Lớp Lá | Ngô Việt Thi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 1536 | 10 1/92 | - 7/-- | 10 1/589 | 10 1/855 |
34 | 220605 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Ngọc Khánh Hà Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
35 | 220625 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Lê Tú Oanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |