Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 220505 Coder THCS | Nguyễn Minh Hào Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2162 | 10 1/230 | 10 1/307 | 10 1/700 | 10 1/925 |
2 | 220531 Coder Cao Đẳng | Đinh Kim Nhật Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2468 | 10 1/111 | 10 1/139 | 10 1/671 | 10 2/1547 |
3 | 220510 Coder THCS | Nguyễn Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2510 | 10 1/416 | 10 1/530 | 10 1/693 | 10 1/871 |
4 | 220527 Coder Lớp Lá | Nguyễn Duy Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2976 | 10 1/471 | 10 1/636 | 10 1/858 | 10 1/1011 |
5 | 220513 Coder Lớp Lá | Vũ Minh Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 3440 | 10 1/1042 | 10 1/451 | 10 1/1283 | 10 1/664 |
6 | 220502 Coder Lớp Lá | Trịnh Xuân Bách Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 3486 | 10 1/1030 | 10 1/425 | 10 1/1186 | 10 1/845 |
7 | 220529 Coder THPT | Dương Ngọc Minh Thư Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3663 | 10 2/1555 | 10 1/411 | 10 1/749 | 10 1/948 |
8 | 220523 Coder Lớp Lá | Đinh Ngụy Trường Sơn Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3917 | 10 1/698 | 10 1/370 | 10 1/740 | 10 2/2109 |
9 | 220509 Coder Lớp Lá | Trương Nhật Bảo Hy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4446 | 10 1/1076 | 10 1/645 | 10 1/1106 | 10 2/1619 |
10 | 220519 Coder Lớp Lá | Trần Hồ An Nhiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 4715 | 10 1/707 | 10 1/914 | 10 1/1377 | 10 1/1717 |
11 | 220517 Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4745 | 10 1/249 | 10 1/446 | 10 3/3423 | 10 1/627 |
12 | 220530 Coder Lớp Lá | Lê Đức Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 5133 | 10 1/763 | 10 2/2115 | 10 1/1068 | 10 1/1187 |
13 | 220511 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 5220 | 10 1/491 | 10 2/1853 | 10 1/742 | 10 2/2134 |
14 | 220518 Coder THCS | Đinh Thảo Nhân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 5487 | 10 1/1285 | 10 1/1164 | 10 1/1943 | 10 1/1095 |
15 | 220522 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 7271 | 10 2/2125 | 10 3/3064 | 10 1/1013 | 10 1/1069 |
16 | 220526 Coder THCS | Trần Quang Thái Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 7468 | 10 1/397 | 10 1/271 | 10 2/2322 | 10 4/4478 |
17 | 220521 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hồng Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 10205 | 10 4/5250 | 10 1/2057 | 10 1/935 | 10 1/1963 |
18 | 220514 Coder Lớp Lá | Lê Xuân Khải Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 10856 | 10 1/462 | 10 2/1724 | 10 3/4074 | 10 3/4596 |
19 | 220528 Coder Lớp Lá | Ngô Việt Thi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
20 | 220525 Coder Sơ Sinh | Phan Minh Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
21 | 220524 Coder Lớp Lá | Hoàng Ngọc Minh Tâm Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
22 | 220516 Coder Lớp Lá | Vũ Hoài Nam Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | - 1/-- | | | |
23 | 220506 Coder Sơ Sinh | Huỳnh Ngọc Minh Hạnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
24 | 220504 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | - 6/-- | | |
25 | 220503 Coder Sơ Sinh | Ngô Tất Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
26 | 220507 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Gia Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
27 | 220508 Coder Sơ Sinh | Phạm Nguyên Hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
28 | 220501 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Ngọc Thiên Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
29 | 220515 Coder Sơ Sinh | Đỗ Khải My Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
30 | 220512 Coder Lớp Lá | Phạm Triều Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | - 3/-- | | | |
31 | 220520 Coder THPT | Nguyễn Tấn Phát Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |