Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 220420 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Nhân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 7879 | 10 3/5013 | 10 1/1190 | 10 1/1676 |
2 | 220405 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Đăng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 7990 | 10 4/6329 | 10 1/569 | 10 1/1092 |
3 | 220419 Coder Lớp Lá | Trần Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8859 | 10 4/6489 | 10 1/1086 | 10 1/1284 |
4 | 220429 Coder Lớp Lá | Ma Nguyễn Phú Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 9000 | 10 5/7666 | 10 1/301 | 10 1/1033 |
5 | 220422 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lĩnh Nhiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9732 | 10 5/7603 | 10 1/981 | 10 1/1148 |
6 | 220430 Coder Lớp Lá | Trần Thiên Trường Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 10038 | 10 2/4164 | 10 4/5127 | 10 1/747 |
7 | 220417 Coder Lớp Lá | Nguyễn Công Nghĩa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 10554 | 10 4/6206 | 10 1/1236 | 10 2/3112 |
8 | 220408 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10600 | 10 6/8689 | 10 1/774 | 10 1/1137 |
9 | 220404 Coder Lớp Lá | Trần Thức Bảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 10998 | 10 7/9896 | 10 1/308 | 10 1/794 |
10 | 220407 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 11581 | 10 8/11073 | 10 1/209 | 10 1/299 |
11 | 220433 Coder Lớp Lá | Phạm Thiên Việt Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 11740 | 10 5/7481 | 10 2/2766 | 10 1/1493 |
12 | 220413 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hà Khánh Linh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 11885 | 10 8/11089 | 10 1/292 | 10 1/504 |
13 | 220402 Coder Lớp Lá | Hồ Thị Minh Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 12629 | 10 7/10109 | 10 1/827 | 10 1/1693 |
14 | 220410 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đăng Khôi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 12986 | 10 8/11082 | 10 1/603 | 10 1/1301 |
15 | 220415 Coder Lớp Lá | Phan Trần Kim Ngân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 13169 | 10 9/12287 | 10 1/362 | 10 1/520 |
16 | 220426 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Trung Sơn Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 13331 | 10 5/7700 | 10 3/3686 | 10 1/1945 |
17 | 220416 Coder Lớp Lá | Đặng Vĩnh Nghiệp Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 14717 | 10 9/12582 | 10 1/959 | 10 1/1176 |
18 | 220423 Coder Lớp Lá | Huỳnh Hào Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 14825 | 10 8/11080 | 10 2/2390 | 10 1/1355 |
19 | 220425 Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 16009 | 10 11/14686 | 10 1/595 | 10 1/728 |
20 | 220412 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đăng Kỳ Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 16322 | 10 11/14674 | 10 1/558 | 10 1/1090 |
21 | 220403 Coder Lớp Lá | Lê Thế Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 16722 | 10 10/13491 | 10 1/1851 | 10 1/1380 |
22 | 220421 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Mai Nhiên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 17833 | 10 13/17080 | 10 1/190 | 10 1/563 |
23 | 220428 Coder Lớp Lá | Lê Công Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 19302 | 10 14/18448 | 10 1/299 | 10 1/555 |
24 | 220432 Coder Lớp Lá | Cấn Quang Tùng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 19397 | 10 14/18285 | 10 1/236 | 10 1/876 |
25 | 220418 Coder Lớp Lá | Trần Tuấn Nghĩa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 20913 | 10 14/18270 | 10 2/1770 | 10 1/873 |
26 | 220414 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Hoàng Long Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 24535 | 10 18/23300 | 10 1/490 | 10 1/745 |
27 | 220424 Coder Lớp Lá | Nguyễn Viết Quang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 26431 | 10 20/25476 | 10 1/426 | 10 1/529 |
28 | 220427 Coder Lớp Lá | Mai Quốc Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 31939 | 10 22/27873 | 10 2/1971 | 10 2/2095 |
29 | 220431 Coder Lớp Lá | Phan Công Trực Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 32487 | 10 25/31485 | 10 1/381 | 10 1/621 |
30 | 220406 Coder Lớp Lá | Trần Bảo Hân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 33300 | 10 22/28121 | 10 1/940 | 10 2/4239 |
31 | 220409 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Lê Đăng Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
32 | 220401 Coder Sơ Sinh | Phạm Quí An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |