Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:23:14 08/05/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 10:16:14 08/05/2024
Tổng thời gian thi: 53 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 10:16:14 08/05/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
1220420
Coder Lớp Lá
Nguyễn Phúc Nhân
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       30787910
3/5013
10
1/1190
10
1/1676
2220405
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Đăng
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       30799010
4/6329
10
1/569
10
1/1092
3220419
Coder Lớp Lá
Trần Minh Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       30885910
4/6489
10
1/1086
10
1/1284
4220429
Coder Lớp Lá
Ma Nguyễn Phú Thành
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       30900010
5/7666
10
1/301
10
1/1033
5220422
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lĩnh Nhiên
Chưa cài đặt thông tin trường
       30973210
5/7603
10
1/981
10
1/1148
6220430
Coder Lớp Lá
Trần Thiên Trường
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       301003810
2/4164
10
4/5127
10
1/747
7220417
Coder Lớp Lá
Nguyễn Công Nghĩa
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       301055410
4/6206
10
1/1236
10
2/3112
8220408
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thanh Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       301060010
6/8689
10
1/774
10
1/1137
9220404
Coder Lớp Lá
Trần Thức Bảo
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       301099810
7/9896
10
1/308
10
1/794
10220407
Coder Lớp Lá
Nguyễn Gia Huy
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       301158110
8/11073
10
1/209
10
1/299
11220433
Coder Lớp Lá
Phạm Thiên Việt
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       301174010
5/7481
10
2/2766
10
1/1493
12220413
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hà Khánh Linh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       301188510
8/11089
10
1/292
10
1/504
13220402
Coder Lớp Lá
Hồ Thị Minh Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       301262910
7/10109
10
1/827
10
1/1693
14220410
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đăng Khôi
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       301298610
8/11082
10
1/603
10
1/1301
15220415
Coder Lớp Lá
Phan Trần Kim Ngân
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       301316910
9/12287
10
1/362
10
1/520
16220426
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Trung Sơn
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       301333110
5/7700
10
3/3686
10
1/1945
17220416
Coder Lớp Lá
Đặng Vĩnh Nghiệp
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       301471710
9/12582
10
1/959
10
1/1176
18220423
Coder Lớp Lá
Huỳnh Hào Phúc
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       301482510
8/11080
10
2/2390
10
1/1355
19220425
Coder Lớp Lá
Phạm Ngọc Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       301600910
11/14686
10
1/595
10
1/728
20220412
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đăng Kỳ
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       301632210
11/14674
10
1/558
10
1/1090
21220403
Coder Lớp Lá
Lê Thế Anh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       301672210
10/13491
10
1/1851
10
1/1380
22220421
Coder Lớp Lá
Lê Nguyễn Mai Nhiên
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       301783310
13/17080
10
1/190
10
1/563
23220428
Coder Lớp Lá
Lê Công Thành
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       301930210
14/18448
10
1/299
10
1/555
24220432
Coder Lớp Lá
Cấn Quang Tùng
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       301939710
14/18285
10
1/236
10
1/876
25220418
Coder Lớp Lá
Trần Tuấn Nghĩa
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       302091310
14/18270
10
2/1770
10
1/873
26220414
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Hoàng Long
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       302453510
18/23300
10
1/490
10
1/745
27220424
Coder Lớp Lá
Nguyễn Viết Quang
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       302643110
20/25476
10
1/426
10
1/529
28220427
Coder Lớp Lá
Mai Quốc Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       303193910
22/27873
10
2/1971
10
2/2095
29220431
Coder Lớp Lá
Phan Công Trực
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       303248710
25/31485
10
1/381
10
1/621
30220406
Coder Lớp Lá
Trần Bảo Hân
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       303330010
22/28121
10
1/940
10
2/4239
31220409
Coder Sơ Sinh
Nguyễn Lê Đăng Khoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
32220401
Coder Sơ Sinh
Phạm Quí An
Chưa cài đặt thông tin trường
       00