Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | upcoder01 Coder Lớp Mầm | upcoder 01 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 96 | 30257 | 2 1/489 | 2 1/1474 | 2 3/3716 | 10 2/2819 | 10 1/1666 | 10 1/1722 | 10 1/1799 | 10 1/1859 | 10 2/3150 | 10 4/5962 | 10 1/2134 | 10 2/3467 |
2 | TH2-052324 Coder THCS | Nguyễn Duy Hoàng Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 84 | 26732 | 2 1/2215 | 2 1/2102 | 2 1/1908 | 8.33 2/2806 | 1.67 2/2466 | 10 1/1039 | 10 2/2176 | 10 1/867 | 10 1/789 | 8 3/4910 | 10 1/502 | 10 2/4952 |
3 | TH2-232324 Coder Tiểu Học | Nguyễn Gia Phú THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 73.67 | 31084 | 2 1/455 | | 2 1/1076 | | 1.67 4/5372 | 10 1/2067 | 10 1/2142 | 10 1/1949 | 10 4/5984 | 8 3/4930 | 10 2/2355 | 10 2/4754 |
4 | TH2-172324 Coder Tiểu Học | Trần Nhật Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 52.8 | 24191 | 0.8 2/1741 | | 2 1/3384 | | | 10 1/1914 | 10 2/2695 | 10 10/12811 | 10 1/971 | | 10 1/675 | |
5 | TH2-252324 Coder Tiểu Học | Đoàn Quang Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 7176 | 2 2/1545 | | | 0 2/-- | | 10 1/964 | | 10 2/2130 | | 8 2/2000 | 10 1/537 | |
6 | TH2-212324 Coder Tiểu Học | Lê Khôi Nguyên THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 24.33 | 24488 | 2 1/1182 | 2 6/8272 | 2 2/5036 | 8.33 3/5845 | | 10 1/4153 | | | | | | |
7 | TH2-012324 Coder Lớp Lá | Hoàng Trường An THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 24 | 15583 | 2 2/3169 | 0 2/-- | 2 1/3480 | | | 10 1/3636 | 10 2/5298 | | | | | |
8 | TH2-192324 Coder Tiểu Học | Huỳnh Bảo Nghi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22.33 | 21076 | 2 1/593 | 2 3/3549 | 2 3/3720 | 8.33 3/5048 | | | | | | 8 5/8166 | | 0 2/-- |
9 | TH2-152324 Coder Tiểu Học | Đào Gia Minh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 14.33 | 18316 | 2 1/1313 | 2 4/5817 | 2 1/2465 | 8.33 5/8721 | | | | | | | | |
10 | TH2-282324 Coder Lớp Lá | Thái Hồng Triết Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 742 | | | | | | | | | | | 10 1/742 | |
11 | TH2-292324 Coder THCS | Trần Nguyên Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 375 | 2 1/375 | 0 1/-- | | | | 0 4/-- | | | | | | |
12 | TH2-082324 Coder Lớp Lá | Trịnh Ngô Minh Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 484 | 2 1/484 | 0 2/-- | 0 1/-- | 0 5/-- | | | | | | | | |
13 | TH2-042324 Coder Tiểu Học | Hoàng Việt Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 1636 | 2 2/1636 | 0 9/-- | 0 5/-- | | | | | | | | | |
14 | TH2-182324 Coder Tiểu Học | Vương Hùng Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 1896 | 2 1/1896 | | | | | | | | | | | |
15 | TH2-302324 Coder Tiểu Học | Nguyễn Việt THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 2 | 8147 | 2 7/8147 | 0 7/-- | | | | | | | | | | |
16 | TH2-072324 Coder Lớp Lá | Trần Đăng Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.6 | 6977 | 1.6 4/6977 | | | | | | | | | | | |
17 | TH2-342324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thế Kiệt tdn10th2 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 1.2 | 5403 | 1.2 5/5403 | | | | | | | | | | | |
18 | TH2-132324 Coder Lớp Lá | Mai Hoàng Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | | |
19 | 4901104074 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Tuấn Khôi 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | | |
20 | TH2-062324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thiên Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | | |
21 | TH2-202324 Coder Lớp Lá | Lê Ngô Hồng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | | |
22 | TH2-242324 Coder Lớp Lá | Thien Phu THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | | |
23 | TH2-142324 Coder Lớp Lá | Đặng Anh Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | | |
24 | TH2-272324 Coder Lớp Lá | Lương Đức Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | | |
25 | TH2-162324 Coder Lớp Lá | Phạm Nhật Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | | |
26 | TH2-332324 Coder Lớp Lá | Trần Nhật Linh tdn10th2 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | 0 1/-- | | | | | | | |
27 | TH2-122324 Coder Lớp Lá | Hà Đan Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | | |