Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 20:00:00 09/05/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 23:00:00 09/05/2024
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 23:00:00 09/05/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
Bài 10
Bài 11
Bài 12
14901104074
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Nguyễn Tuấn Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       96233010
1/19
10
1/49
2
1/74
5
1/100
10
1/126
10
1/152
10
1/208
10
1/252
5
1/288
4
1/326
10
1/355
10
1/381
24901104081
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Võ Chí Lâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       96338610
1/18
10
1/41
2
1/69
5
2/1338
10
1/344
10
1/118
10
1/174
10
1/197
5
1/225
4
1/291
10
1/317
10
1/254
34901104009
CODER TIẾN SĨ
Phạm Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       96485410
1/148
10
1/198
2
1/249
5
1/297
10
1/355
10
1/391
10
1/430
10
1/474
5
1/510
4
1/549
10
1/597
10
1/656
44801103001
Coder Tiểu Học
Bùi Thị Ngọc An
Chưa cài đặt thông tin trường
       961027610
1/93
10
1/155
2
1/247
5
1/350
10
2/1788
10
1/781
10
1/867
10
1/1198
5
1/1097
4
1/1285
10
1/1403
10
1/1012
54601104075
Coder Tiểu Học
PHẠM NGUYỄN HOÀNG KHA
Chưa cài đặt thông tin trường
       962196210
1/931
10
1/1213
2
1/977
5
1/1057
10
1/1736
10
1/2860
10
1/4152
10
1/5556
5
1/1142
4
1/695
10
1/769
10
1/874
64901104158
Coder THCS
Phạm Bích Trâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       962222510
1/1252
10
1/1336
2
1/1714
5
1/1797
10
1/1862
10
1/1920
10
1/888
10
1/839
5
1/2016
4
1/2132
10
1/2248
10
1/4221
74901104105
Coder Đại Học
Bùi Nguyễn Quỳnh Như
Chưa cài đặt thông tin trường
       962917410
1/853
10
1/1004
2
1/917
5
2/2578
10
1/1135
10
2/2697
10
3/4070
10
2/2898
5
2/3057
4
2/3143
10
2/3351
10
2/3471
84501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       963186110
1/152
10
1/265
2
1/335
5
1/494
10
1/607
10
2/2197
10
1/1128
10
4/5256
5
4/5592
4
4/5830
10
1/3466
10
2/6539
94901104058
Coder Thạc Sĩ
Trần Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       964052610
3/3033
10
1/955
2
1/1216
5
1/1684
10
1/2144
10
1/3165
10
2/4899
10
1/3792
5
1/4077
4
1/4538
10
1/5229
10
1/5794
104501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       964297710
1/420
10
1/562
2
1/675
5
2/3137
10
1/874
10
1/946
10
3/4436
10
3/4561
5
3/6091
4
4/7403
10
1/5113
10
6/8759
114901104151
Coder Cao Đẳng
Đinh Tin
Đại Học Bách Khoa - HCM
       965209510
1/1019
10
1/1091
2
2/2771
5
2/3059
10
1/2095
10
2/3457
10
8/11811
10
1/3671
5
2/5015
4
1/4395
10
1/6313
10
2/7398
124901104177
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hưng Vũ
Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
       966293210
2/3415
10
4/6085
2
1/2670
5
1/2875
10
1/2993
10
3/5730
10
2/5236
10
1/4178
5
5/9632
4
1/4907
10
1/5281
10
3/9930
134501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       966502410
3/3587
10
3/4008
2
2/3226
5
1/6203
10
1/5612
10
1/6251
10
1/3105
10
1/3183
5
1/6147
4
3/6079
10
5/11235
10
1/6388
144901104131
Coder Cao Đẳng
Bùi Minh Tân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       966896710
2/2485
10
1/1323
2
1/1589
5
4/6872
10
1/3535
10
1/4779
10
2/6189
10
1/5306
5
3/7952
4
2/6938
10
1/9242
10
4/12757
154901104095
Coder Tiểu Học
Bùi Thị Kiều Ngân
Chưa cài đặt thông tin trường
       967512210
2/2355
10
1/1207
2
1/1737
5
1/2971
10
8/12621
10
1/3450
10
3/9005
10
1/8850
5
1/8175
4
1/8204
10
1/8310
10
1/8237
164901104023
Coder THCS
Võ Tấn Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9612051010
1/8122
10
1/8181
2
2/9439
5
1/8554
10
4/12319
10
1/9861
10
2/9984
10
2/11141
5
2/11254
4
2/11405
10
1/10100
10
2/10150
174601104221
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TẤN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       95822819
1/953
10
1/1200
2
1/1586
5
1/7815
10
1/5658
10
1/8195
10
1/7232
10
1/10620
5
1/8509
4
1/9945
10
1/10184
10
1/10384
184501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       93.54430410
1/235
10
2/1583
2
1/598
5
1/1294
10
4/5670
10
3/10945
10
2/3927
10
1/2986
5
2/4775
4
1/3772
7.5
1/4026
10
1/4493
194901104082
Coder THCS
Nguyễn Hữu Lập
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       91.715249110
1/274
10
1/1079
2
1/354
5
1/469
10
1/856
10
1/564
10
1/635
10
1/1158
5
9/12949
4
1/1229
10
1/1382
5.71
19/31542
204901104080
Coder THCS
Nguyễn Nhứt Lâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       91.716128410
3/4589
10
1/2220
2
1/2269
5
1/2629
10
1/2655
10
1/2694
10
1/2732
10
1/2774
5
1/3452
4
1/2940
10
1/3000
5.71
17/29330
214901103012
Coder THCS
Cao Huỳnh Hạnh Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       862391610
1/61
10
2/1364
2
1/2724
5
2/1593
10
1/3440
10
1/650
10
3/3860
10
1/760
5
1/1504
4
1/1912
10
2/6048
224901103013
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lâm Hoàng Dung
Chưa cài đặt thông tin trường
       863617410
1/258
10
1/419
2
2/6823
5
1/574
10
2/3404
10
1/2573
10
2/3206
10
1/2280
5
2/9903
4
1/4302
10
1/2432
234901104051
Coder THCS
Hồ Quốc Huy
Đại học Cần Thơ
       869280110
1/7474
10
3/10238
2
1/7869
5
2/8989
10
1/8840
10
1/7665
10
2/9902
10
1/7759
5
1/8146
4
1/7705
10
1/8214
244701103023
Coder THCS
NGUYỄN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       84.795480910
1/122
10
1/215
2
1/294
5
1/2763
10
1/2846
10
1/4865
7
1/5623
10
1/6279
5
2/7962
4
1/6801
7.5
2/8902
4.29
2/8137
254601104144
Coder Tiểu Học
LÊ KIM MINH QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       77.53493410
3/2926
10
1/575
2
3/3284
10
1/1215
10
1/1510
6.5
3/5535
10
1/3916
5
4/7677
4
1/4124
10
1/4172
264901104034
Coder Tiểu Học
Nguyễn Huy Đông
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       763295410
2/1512
10
1/4270
2
1/4219
5
1/2397
10
1/2097
10
1/4058
10
1/1744
5
1/4101
4
1/1479
10
1/7077
274901104182
Coder THPT
Hồ Thị Hoàng Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       764097110
1/3048
10
1/2399
2
2/3653
5
1/3115
10
1/2370
10
3/6809
10
1/4118
5
1/4011
4
1/4559
0
2/--
10
1/6889
284901103023
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Nhật Hạ
Chưa cài đặt thông tin trường
       765445610
1/812
10
4/11100
2
1/7549
5
2/2199
10
1/1287
10
2/7066
10
1/5621
5
2/8937
4
1/1544
10
1/8341
294901104003
Coder THCS
Nguyễn Tuấn Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       717777010
1/6871
10
1/6929
2
1/7707
5
2/6862
10
3/7636
10
2/9880
7.5
2/7390
5
2/7777
4
1/9215
7.5
1/7503
0
1/--
304901104166
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trần Anh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       719472010
1/10012
10
1/10110
2
3/12344
5
1/10162
10
1/10208
10
1/10252
0
1/--
0
2/--
0
1/--
4
1/10498
10
1/10547
10
1/10587
314901104100
Coder THCS
Dương Thành Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70.334405210
1/326
10
1/383
2
1/1476
5
1/5857
10
2/5275
10
1/5984
10
2/8269
10
1/7386
3.33
1/9096
324701103098
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       663657110
1/1894
10
1/2093
2
1/2390
5
2/4489
10
1/3509
10
1/5696
10
1/4139
5
1/5395
4
1/6966
0
3/--
334901104077
Coder Tiểu Học
Trần Hào Kiệt
Chưa cài đặt thông tin trường
       665501610
4/8359
10
1/1594
2
3/5098
5
1/2912
10
3/6916
10
2/10940
0
1/--
10
1/7579
5
1/5245
4
1/6373
344901103057
Coder Tiểu Học
Trần Ngọc Nhi
Chưa cài đặt thông tin trường
       666380810
1/1442
10
5/12044
2
2/8499
5
3/8997
10
1/3318
10
2/7727
10
4/10624
5
1/7747
4
1/3410
354501104028
Coder Tiểu Học
HỒ VIÊN CHIÊU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       577868410
3/9714
10
1/7362
2
2/9410
5
2/10437
10
2/11275
5
1/10672
5
1/9275
10
1/10539
364601104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       46.53791810
1/2093
10
1/2133
2
1/2178
0
1/--
10
1/6547
3
1/8060
4
1/8367
7.5
1/8540
0
1/--
374901104062
Coder THCS
Trịnh Quốc Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       455112510
2/8076
0
3/--
0
12/--
5
3/11616
10
1/9624
10
1/9952
0
1/--
10
2/11857
384901103055
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Thanh Nhàn
Chưa cài đặt thông tin trường
       39610110
1/84
5
1/1304
10
1/1424
10
1/1529
0
1/--
4
1/1760
394901104109
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Phi
Đại Học Bách Khoa - Hà Nội
       221724410
3/5569
10
1/3568
2
4/8107
404901104096
Coder Lớp Lá
Nguyễn Phạm Trung Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       10628010
1/6280
0
1/--
414901103082
Coder Lớp Lá
Trịnh Quang Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       543510
8/--
5
1/4351
424901104046
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Nhật Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
434701104240
Coder THCS
TRƯƠNG XUÂN VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
444901104164
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Anh Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
454701104092
Coder THCS
LÊ VĂN HỘI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464501104133
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484901104102
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trọng Nhật
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
494701104225
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504901104168
Coder Tiểu Học
Nguyễn Sinh Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00