stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4901104074 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Tuấn Khôi 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology | 96 | 2330 | 10 1/19 | 10 1/49 | 2 1/74 | 5 1/100 | 10 1/126 | 10 1/152 | 10 1/208 | 10 1/252 | 5 1/288 | 4 1/326 | 10 1/355 | 10 1/381 | |
2 | 4901104081 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Võ Chí Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 96 | 3386 | 10 1/18 | 10 1/41 | 2 1/69 | 5 2/1338 | 10 1/344 | 10 1/118 | 10 1/174 | 10 1/197 | 5 1/225 | 4 1/291 | 10 1/317 | 10 1/254 | |
3 | 4901104009 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Phạm Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 96 | 4854 | 10 1/148 | 10 1/198 | 2 1/249 | 5 1/297 | 10 1/355 | 10 1/391 | 10 1/430 | 10 1/474 | 5 1/510 | 4 1/549 | 10 1/597 | 10 1/656 | |
4 | 4801103001 Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc An Chưa cài đặt thông tin trường | 96 | 10276 | 10 1/93 | 10 1/155 | 2 1/247 | 5 1/350 | 10 2/1788 | 10 1/781 | 10 1/867 | 10 1/1198 | 5 1/1097 | 4 1/1285 | 10 1/1403 | 10 1/1012 | |
5 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường | 96 | 21962 | 10 1/931 | 10 1/1213 | 2 1/977 | 5 1/1057 | 10 1/1736 | 10 1/2860 | 10 1/4152 | 10 1/5556 | 5 1/1142 | 4 1/695 | 10 1/769 | 10 1/874 | |
6 | 4901104158 Coder THCS | Phạm Bích Trâm Chưa cài đặt thông tin trường | 96 | 22225 | 10 1/1252 | 10 1/1336 | 2 1/1714 | 5 1/1797 | 10 1/1862 | 10 1/1920 | 10 1/888 | 10 1/839 | 5 1/2016 | 4 1/2132 | 10 1/2248 | 10 1/4221 | |
7 | 4901104105 Coder Đại Học | Bùi Nguyễn Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường | 96 | 29174 | 10 1/853 | 10 1/1004 | 2 1/917 | 5 2/2578 | 10 1/1135 | 10 2/2697 | 10 3/4070 | 10 2/2898 | 5 2/3057 | 4 2/3143 | 10 2/3351 | 10 2/3471 | |
8 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 96 | 31861 | 10 1/152 | 10 1/265 | 2 1/335 | 5 1/494 | 10 1/607 | 10 2/2197 | 10 1/1128 | 10 4/5256 | 5 4/5592 | 4 4/5830 | 10 1/3466 | 10 2/6539 | |
9 | 4901104058 CODER TIẾN SĨ | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 96 | 40526 | 10 3/3033 | 10 1/955 | 2 1/1216 | 5 1/1684 | 10 1/2144 | 10 1/3165 | 10 2/4899 | 10 1/3792 | 5 1/4077 | 4 1/4538 | 10 1/5229 | 10 1/5794 | |
10 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 96 | 42977 | 10 1/420 | 10 1/562 | 2 1/675 | 5 2/3137 | 10 1/874 | 10 1/946 | 10 3/4436 | 10 3/4561 | 5 3/6091 | 4 4/7403 | 10 1/5113 | 10 6/8759 | |
11 | 4901104151 Coder Cao Đẳng | Đinh Tin Đại Học Bách Khoa - HCM | 96 | 52095 | 10 1/1019 | 10 1/1091 | 2 2/2771 | 5 2/3059 | 10 1/2095 | 10 2/3457 | 10 8/11811 | 10 1/3671 | 5 2/5015 | 4 1/4395 | 10 1/6313 | 10 2/7398 | |
12 | 4901104177 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hưng Vũ Học viện Kỹ Thuật Quân Sự | 96 | 62932 | 10 2/3415 | 10 4/6085 | 2 1/2670 | 5 1/2875 | 10 1/2993 | 10 3/5730 | 10 2/5236 | 10 1/4178 | 5 5/9632 | 4 1/4907 | 10 1/5281 | 10 3/9930 | |
13 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 96 | 65024 | 10 3/3587 | 10 3/4008 | 2 2/3226 | 5 1/6203 | 10 1/5612 | 10 1/6251 | 10 1/3105 | 10 1/3183 | 5 1/6147 | 4 3/6079 | 10 5/11235 | 10 1/6388 | |
14 | 4901104131 Coder Cao Đẳng | Bùi Minh Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 96 | 68967 | 10 2/2485 | 10 1/1323 | 2 1/1589 | 5 4/6872 | 10 1/3535 | 10 1/4779 | 10 2/6189 | 10 1/5306 | 5 3/7952 | 4 2/6938 | 10 1/9242 | 10 4/12757 | |
15 | 4901104095 Coder THCS | Bùi Thị Kiều Ngân Chưa cài đặt thông tin trường | 96 | 75122 | 10 2/2355 | 10 1/1207 | 2 1/1737 | 5 1/2971 | 10 8/12621 | 10 1/3450 | 10 3/9005 | 10 1/8850 | 5 1/8175 | 4 1/8204 | 10 1/8310 | 10 1/8237 | |
16 | 4901104023 Coder THCS | Võ Tấn Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 96 | 120510 | 10 1/8122 | 10 1/8181 | 2 2/9439 | 5 1/8554 | 10 4/12319 | 10 1/9861 | 10 2/9984 | 10 2/11141 | 5 2/11254 | 4 2/11405 | 10 1/10100 | 10 2/10150 | |
17 | 4601104221 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 95 | 82281 | 9 1/953 | 10 1/1200 | 2 1/1586 | 5 1/7815 | 10 1/5658 | 10 1/8195 | 10 1/7232 | 10 1/10620 | 5 1/8509 | 4 1/9945 | 10 1/10184 | 10 1/10384 | |
18 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 93.5 | 44304 | 10 1/235 | 10 2/1583 | 2 1/598 | 5 1/1294 | 10 4/5670 | 10 3/10945 | 10 2/3927 | 10 1/2986 | 5 2/4775 | 4 1/3772 | 7.5 1/4026 | 10 1/4493 | |
19 | 4901104082 Coder THCS | Nguyễn Hữu Lập Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 91.71 | 52491 | 10 1/274 | 10 1/1079 | 2 1/354 | 5 1/469 | 10 1/856 | 10 1/564 | 10 1/635 | 10 1/1158 | 5 9/12949 | 4 1/1229 | 10 1/1382 | 5.71 19/31542 | |
20 | 4901104080 Coder THCS | Nguyễn Nhứt Lâm Chưa cài đặt thông tin trường | 91.71 | 61284 | 10 3/4589 | 10 1/2220 | 2 1/2269 | 5 1/2629 | 10 1/2655 | 10 1/2694 | 10 1/2732 | 10 1/2774 | 5 1/3452 | 4 1/2940 | 10 1/3000 | 5.71 17/29330 | |
21 | 4901103012 Coder THCS | Cao Huỳnh Hạnh Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 86 | 23916 | 10 1/61 | 10 2/1364 | 2 1/2724 | 5 2/1593 | 10 1/3440 | 10 1/650 | 10 3/3860 | 10 1/760 | 5 1/1504 | 4 1/1912 | 10 2/6048 | ||
22 | 4901103013 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 86 | 36174 | 10 1/258 | 10 1/419 | 2 2/6823 | 5 1/574 | 10 2/3404 | 10 1/2573 | 10 2/3206 | 10 1/2280 | 5 2/9903 | 4 1/4302 | 10 1/2432 | ||
23 | 4901104051 Coder Tiểu Học | Hồ Quốc Huy Đại học Cần Thơ | 86 | 92801 | 10 1/7474 | 10 3/10238 | 2 1/7869 | 5 2/8989 | 10 1/8840 | 10 1/7665 | 10 2/9902 | 10 1/7759 | 5 1/8146 | 4 1/7705 | 10 1/8214 | ||
24 | 4701103023 Coder THCS | NGUYỄN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 84.79 | 54809 | 10 1/122 | 10 1/215 | 2 1/294 | 5 1/2763 | 10 1/2846 | 10 1/4865 | 7 1/5623 | 10 1/6279 | 5 2/7962 | 4 1/6801 | 7.5 2/8902 | 4.29 2/8137 | |
25 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường | 77.5 | 34934 | 10 3/2926 | 10 1/575 | 2 3/3284 | 10 1/1215 | 10 1/1510 | 6.5 3/5535 | 10 1/3916 | 5 4/7677 | 4 1/4124 | 10 1/4172 | |||
26 | 4901104034 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huy Đông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 76 | 32954 | 10 2/1512 | 10 1/4270 | 2 1/4219 | 5 1/2397 | 10 1/2097 | 10 1/4058 | 10 1/1744 | 5 1/4101 | 4 1/1479 | 10 1/7077 | |||
27 | 4901104182 Coder THPT | Hồ Thị Hoàng Yến Chưa cài đặt thông tin trường | 76 | 40971 | 10 1/3048 | 10 1/2399 | 2 2/3653 | 5 1/3115 | 10 1/2370 | 10 3/6809 | 10 1/4118 | 5 1/4011 | 4 1/4559 | 0 2/-- | 10 1/6889 | ||
28 | 4901103023 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Nhật Hạ Chưa cài đặt thông tin trường | 76 | 54456 | 10 1/812 | 10 4/11100 | 2 1/7549 | 5 2/2199 | 10 1/1287 | 10 2/7066 | 10 1/5621 | 5 2/8937 | 4 1/1544 | 10 1/8341 | |||
29 | 4901104003 Coder THCS | Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 71 | 77770 | 10 1/6871 | 10 1/6929 | 2 1/7707 | 5 2/6862 | 10 3/7636 | 10 2/9880 | 7.5 2/7390 | 5 2/7777 | 4 1/9215 | 7.5 1/7503 | 0 1/-- | ||
30 | 4901104166 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường | 71 | 94720 | 10 1/10012 | 10 1/10110 | 2 3/12344 | 5 1/10162 | 10 1/10208 | 10 1/10252 | 0 1/-- | 0 2/-- | 0 1/-- | 4 1/10498 | 10 1/10547 | 10 1/10587 | |
31 | 4901104100 Coder THCS | Dương Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70.33 | 44052 | 10 1/326 | 10 1/383 | 2 1/1476 | 5 1/5857 | 10 2/5275 | 10 1/5984 | 10 2/8269 | 10 1/7386 | 3.33 1/9096 | ||||
32 | 4701103098 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 66 | 36571 | 10 1/1894 | 10 1/2093 | 2 1/2390 | 5 2/4489 | 10 1/3509 | 10 1/5696 | 10 1/4139 | 5 1/5395 | 4 1/6966 | 0 3/-- | |||
33 | 4901104077 Coder Tiểu Học | Trần Hào Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường | 66 | 55016 | 10 4/8359 | 10 1/1594 | 2 3/5098 | 5 1/2912 | 10 3/6916 | 10 2/10940 | 0 1/-- | 10 1/7579 | 5 1/5245 | 4 1/6373 | |||
34 | 4901103057 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Nhi Chưa cài đặt thông tin trường | 66 | 63808 | 10 1/1442 | 10 5/12044 | 2 2/8499 | 5 3/8997 | 10 1/3318 | 10 2/7727 | 10 4/10624 | 5 1/7747 | 4 1/3410 | ||||
35 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 57 | 78684 | 10 3/9714 | 10 1/7362 | 2 2/9410 | 5 2/10437 | 10 2/11275 | 5 1/10672 | 5 1/9275 | 10 1/10539 | |||||
36 | 4601104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 46.5 | 37918 | 10 1/2093 | 10 1/2133 | 2 1/2178 | 0 1/-- | 10 1/6547 | 3 1/8060 | 4 1/8367 | 7.5 1/8540 | 0 1/-- | ||||
37 | 4901104062 Coder THCS | Trịnh Quốc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường | 45 | 51125 | 10 2/8076 | 0 3/-- | 0 12/-- | 5 3/11616 | 10 1/9624 | 10 1/9952 | 0 1/-- | 10 2/11857 | |||||
38 | 4901103055 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Thanh Nhàn Chưa cài đặt thông tin trường | 39 | 6101 | 10 1/84 | 5 1/1304 | 10 1/1424 | 10 1/1529 | 0 1/-- | 4 1/1760 | |||||||
39 | 4901104109 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Phi Đại Học Bách Khoa - Hà Nội | 22 | 17244 | 10 3/5569 | 10 1/3568 | 2 4/8107 | ||||||||||
40 | 4901104096 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phạm Trung Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường | 10 | 6280 | 10 1/6280 | 0 1/-- | |||||||||||
41 | 4901103082 Coder Lớp Lá | Trịnh Quang Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 5 | 4351 | 0 8/-- | 5 1/4351 | |||||||||||
42 | 4901104046 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Nhật Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | |||||||||||||
43 | 4701104240 Coder THCS | TRƯƠNG XUÂN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | |||||||||||||
44 | 4901104164 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | |||||||||||||
45 | 4701104092 Coder THCS | LÊ VĂN HỘI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | |||||||||||||
46 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | |||||||||||||
47 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | |||||||||||||
48 | 4901104102 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trọng Nhật Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | |||||||||||||
49 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | |||||||||||||
50 | 4901104168 Coder Tiểu Học | Nguyễn Sinh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 |