Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 20:00:00 11/05/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 23:00:00 11/05/2024
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 23:00:00 11/05/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
14901104058
Coder Thạc Sĩ
Trần Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6660010
1/13
10
1/35
10
1/57
10
1/84
10
1/111
10
1/140
6
1/160
24901104081
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Võ Chí Lâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       66183210
1/14
10
1/33
10
1/52
10
2/1322
10
1/93
10
1/149
6
1/169
34901104074
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Nguyễn Tuấn Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       66185810
1/15
10
1/39
10
1/60
10
2/1301
10
1/128
10
1/148
6
1/167
44801103001
Coder Tiểu Học
Bùi Thị Ngọc An
Chưa cài đặt thông tin trường
       66224710
1/114
10
1/178
10
1/260
10
1/329
10
1/385
10
1/464
6
1/517
54901104158
Coder THCS
Phạm Bích Trâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       66461810
1/265
10
1/310
10
3/3075
10
1/101
10
1/468
10
1/222
6
1/177
64901104105
Coder Đại Học
Bùi Nguyễn Quỳnh Như
Chưa cài đặt thông tin trường
       66705110
1/58
10
1/462
10
1/1145
10
1/1183
10
1/1338
10
1/1401
6
1/1464
74901104009
CODER TIẾN SĨ
Phạm Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       66722610
4/3959
10
1/249
10
1/209
10
1/169
10
2/1335
10
2/1279
6
1/26
84901104151
Coder Cao Đẳng
Đinh Tin
Đại Học Bách Khoa - HCM
       66813410
2/6901
10
1/108
10
1/152
10
1/176
10
1/203
10
1/317
6
1/277
94901104131
Coder Cao Đẳng
Bùi Minh Tân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       661258010
3/3188
10
1/826
10
1/866
10
3/3342
10
1/988
10
1/1060
6
2/2310
104901104095
Coder Tiểu Học
Bùi Thị Kiều Ngân
Chưa cài đặt thông tin trường
       661525310
2/2727
10
1/90
10
1/3148
10
1/148
10
1/1050
10
2/4506
6
1/3584
114901104023
Coder THCS
Võ Tấn Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       661724510
1/1881
10
1/94
10
2/4222
10
1/163
10
3/4192
10
1/3329
6
1/3364
124901104080
Coder THCS
Nguyễn Nhứt Lâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       661841310
1/82
10
1/127
10
1/280
10
1/356
10
1/385
10
5/9771
6
3/7412
134501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       662062910
1/2402
10
2/2730
10
1/2499
10
1/2073
10
1/2576
10
2/4255
6
2/4094
144501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       662480010
1/876
10
3/3452
10
1/1910
10
3/4470
10
2/3421
10
3/5234
6
3/5437
154901104003
Coder THCS
Nguyễn Tuấn Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       662495910
4/5864
10
3/4484
10
1/2109
10
2/3523
10
2/3430
10
1/2163
6
2/3386
164501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       662615410
1/3072
10
1/3127
10
1/3206
10
1/3328
10
1/4089
10
1/4150
6
2/5182
174701104240
Coder THCS
TRƯƠNG XUÂN VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       662634810
1/652
10
2/3724
10
3/4061
10
2/4386
10
1/4247
10
1/4539
6
1/4739
184601104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       662660010
1/2085
10
1/2539
10
1/2608
10
1/3403
10
1/4704
10
2/6192
6
1/5069
194901103057
Coder Tiểu Học
Trần Ngọc Nhi
Chưa cài đặt thông tin trường
       662773910
1/2185
10
1/2364
10
1/2715
10
1/2482
10
1/5167
10
2/6320
6
2/6506
204901104082
Coder THCS
Nguyễn Hữu Lập
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       663018410
1/2065
10
1/2224
10
1/2721
10
2/3523
10
1/2379
10
4/8658
6
4/8614
214901103023
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Nhật Hạ
Chưa cài đặt thông tin trường
       663399910
2/4115
10
2/4131
10
3/5178
10
1/2460
10
1/5160
10
2/6402
6
2/6553
224901104051
Coder THCS
Hồ Quốc Huy
Đại học Cần Thơ
       663535910
1/2266
10
1/2420
10
1/2492
10
1/3279
10
2/6439
10
5/9850
6
4/8613
234901104177
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hưng Vũ
Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
       664256210
1/1300
10
1/1578
10
1/1693
10
2/3188
10
1/8957
10
7/16027
6
2/9819
244901104034
Coder Tiểu Học
Nguyễn Huy Đông
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       664385510
1/5841
10
1/2377
10
2/6721
10
1/5861
10
1/5886
10
5/11198
6
1/5971
254501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       664461110
4/8547
10
4/8829
10
1/4539
10
1/5024
10
1/4855
10
2/5999
6
2/6818
264901104182
Coder THPT
Hồ Thị Hoàng Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       664928510
1/6531
10
1/1909
10
6/11564
10
1/6602
10
1/6437
10
4/10007
6
1/6235
274701103023
Coder THCS
NGUYỄN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       65.333245410
1/1560
10
1/1984
10
3/6341
10
2/4464
10
1/3698
10
2/7370
5.33
1/7037
284601104221
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TẤN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       63.55891710
2/10425
10
1/4031
7.5
3/12953
10
1/4939
10
2/8613
10
1/9015
6
1/8941
294601104075
Coder Tiểu Học
PHẠM NGUYỄN HOÀNG KHA
Chưa cài đặt thông tin trường
       62.672435710
1/3071
10
1/3298
10
1/3859
10
1/3663
10
1/3486
10
1/3597
2.67
1/3383
304901103013
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lâm Hoàng Dung
Chưa cài đặt thông tin trường
       562891310
1/3437
10
3/6059
10
1/3697
10
4/6659
0
3/--
10
2/4492
6
1/4569
314601104144
Coder Tiểu Học
LÊ KIM MINH QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       502025910
1/3994
10
1/4060
10
1/3927
10
1/4111
10
1/4167
324501104028
Coder Tiểu Học
HỒ VIÊN CHIÊU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403563110
2/10530
10
4/6713
10
1/8282
10
1/10106
0
3/--
334501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.51521510
2/2460
7.5
2/3103
10
2/3573
10
3/6079
344901104100
Coder THCS
Dương Thành Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.5181097.5
2/11414
10
1/2280
10
1/4415
354901103012
Coder THCS
Cao Huỳnh Hạnh Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25191710
1/488
10
1/108
5
1/1321
364901104109
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Phi
Đại Học Bách Khoa - Hà Nội
       201100010
1/3481
10
1/7519
374701104225
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
384901104168
Coder Tiểu Học
Nguyễn Sinh Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
394901104166
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trần Anh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
404901104164
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Anh Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
414901104102
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trọng Nhật
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
424901104046
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Nhật Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
434901104062
Coder THCS
Trịnh Quốc Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
444701104092
Coder THCS
LÊ VĂN HỘI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
454901104077
Coder Tiểu Học
Trần Hào Kiệt
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
464501104133
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474901103082
Coder Lớp Lá
Trịnh Quang Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484901103055
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Thanh Nhàn
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
494901104096
Coder Lớp Lá
Nguyễn Phạm Trung Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
504701103098
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00