Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104058 CODER TIẾN SĨ | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 600 | 10 1/13 | 10 1/35 | 10 1/57 | 10 1/84 | 10 1/111 | 10 1/140 | 6 1/160 |
2 | 4901104081 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Võ Chí Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 1832 | 10 1/14 | 10 1/33 | 10 1/52 | 10 2/1322 | 10 1/93 | 10 1/149 | 6 1/169 |
3 | 4901104074 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Tuấn Khôi 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 66 | 1858 | 10 1/15 | 10 1/39 | 10 1/60 | 10 2/1301 | 10 1/128 | 10 1/148 | 6 1/167 |
4 | 4801103001 Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 66 | 2247 | 10 1/114 | 10 1/178 | 10 1/260 | 10 1/329 | 10 1/385 | 10 1/464 | 6 1/517 |
5 | 4901104158 Coder THCS | Phạm Bích Trâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 66 | 4618 | 10 1/265 | 10 1/310 | 10 3/3075 | 10 1/101 | 10 1/468 | 10 1/222 | 6 1/177 |
6 | 4901104105 Coder Đại Học | Bùi Nguyễn Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 66 | 7051 | 10 1/58 | 10 1/462 | 10 1/1145 | 10 1/1183 | 10 1/1338 | 10 1/1401 | 6 1/1464 |
7 | 4901104009 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Phạm Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 7226 | 10 4/3959 | 10 1/249 | 10 1/209 | 10 1/169 | 10 2/1335 | 10 2/1279 | 6 1/26 |
8 | 4901104151 Coder Cao Đẳng | Đinh Tin Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 66 | 8134 | 10 2/6901 | 10 1/108 | 10 1/152 | 10 1/176 | 10 1/203 | 10 1/317 | 6 1/277 |
9 | 4901104131 Coder Cao Đẳng | Bùi Minh Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 12580 | 10 3/3188 | 10 1/826 | 10 1/866 | 10 3/3342 | 10 1/988 | 10 1/1060 | 6 2/2310 |
10 | 4901104095 Coder THCS | Bùi Thị Kiều Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 66 | 15253 | 10 2/2727 | 10 1/90 | 10 1/3148 | 10 1/148 | 10 1/1050 | 10 2/4506 | 6 1/3584 |
11 | 4901104023 Coder THCS | Võ Tấn Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 17245 | 10 1/1881 | 10 1/94 | 10 2/4222 | 10 1/163 | 10 3/4192 | 10 1/3329 | 6 1/3364 |
12 | 4901104080 Coder THCS | Nguyễn Nhứt Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 66 | 18413 | 10 1/82 | 10 1/127 | 10 1/280 | 10 1/356 | 10 1/385 | 10 5/9771 | 6 3/7412 |
13 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 20629 | 10 1/2402 | 10 2/2730 | 10 1/2499 | 10 1/2073 | 10 1/2576 | 10 2/4255 | 6 2/4094 |
14 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 24800 | 10 1/876 | 10 3/3452 | 10 1/1910 | 10 3/4470 | 10 2/3421 | 10 3/5234 | 6 3/5437 |
15 | 4901104003 Coder THCS | Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 24959 | 10 4/5864 | 10 3/4484 | 10 1/2109 | 10 2/3523 | 10 2/3430 | 10 1/2163 | 6 2/3386 |
16 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 26154 | 10 1/3072 | 10 1/3127 | 10 1/3206 | 10 1/3328 | 10 1/4089 | 10 1/4150 | 6 2/5182 |
17 | 4701104240 Coder THCS | TRƯƠNG XUÂN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 26348 | 10 1/652 | 10 2/3724 | 10 3/4061 | 10 2/4386 | 10 1/4247 | 10 1/4539 | 6 1/4739 |
18 | 4601104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 26600 | 10 1/2085 | 10 1/2539 | 10 1/2608 | 10 1/3403 | 10 1/4704 | 10 2/6192 | 6 1/5069 |
19 | 4901103057 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 66 | 27739 | 10 1/2185 | 10 1/2364 | 10 1/2715 | 10 1/2482 | 10 1/5167 | 10 2/6320 | 6 2/6506 |
20 | 4901104082 Coder THCS | Nguyễn Hữu Lập Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 30184 | 10 1/2065 | 10 1/2224 | 10 1/2721 | 10 2/3523 | 10 1/2379 | 10 4/8658 | 6 4/8614 |
21 | 4901103023 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Nhật Hạ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 66 | 33999 | 10 2/4115 | 10 2/4131 | 10 3/5178 | 10 1/2460 | 10 1/5160 | 10 2/6402 | 6 2/6553 |
22 | 4901104051 Coder Tiểu Học | Hồ Quốc Huy Đại học Cần Thơ |  | 66 | 35359 | 10 1/2266 | 10 1/2420 | 10 1/2492 | 10 1/3279 | 10 2/6439 | 10 5/9850 | 6 4/8613 |
23 | 4901104177 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hưng Vũ Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 66 | 42562 | 10 1/1300 | 10 1/1578 | 10 1/1693 | 10 2/3188 | 10 1/8957 | 10 7/16027 | 6 2/9819 |
24 | 4901104034 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huy Đông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 43855 | 10 1/5841 | 10 1/2377 | 10 2/6721 | 10 1/5861 | 10 1/5886 | 10 5/11198 | 6 1/5971 |
25 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 44611 | 10 4/8547 | 10 4/8829 | 10 1/4539 | 10 1/5024 | 10 1/4855 | 10 2/5999 | 6 2/6818 |
26 | 4901104182 Coder THPT | Hồ Thị Hoàng Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 66 | 49285 | 10 1/6531 | 10 1/1909 | 10 6/11564 | 10 1/6602 | 10 1/6437 | 10 4/10007 | 6 1/6235 |
27 | 4701103023 Coder THCS | NGUYỄN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65.33 | 32454 | 10 1/1560 | 10 1/1984 | 10 3/6341 | 10 2/4464 | 10 1/3698 | 10 2/7370 | 5.33 1/7037 |
28 | 4601104221 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 63.5 | 58917 | 10 2/10425 | 10 1/4031 | 7.5 3/12953 | 10 1/4939 | 10 2/8613 | 10 1/9015 | 6 1/8941 |
29 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 62.67 | 24357 | 10 1/3071 | 10 1/3298 | 10 1/3859 | 10 1/3663 | 10 1/3486 | 10 1/3597 | 2.67 1/3383 |
30 | 4901103013 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 28913 | 10 1/3437 | 10 3/6059 | 10 1/3697 | 10 4/6659 | 0 3/-- | 10 2/4492 | 6 1/4569 |
31 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 20259 | 10 1/3994 | 10 1/4060 | 10 1/3927 | 10 1/4111 | 10 1/4167 | | |
32 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 35631 | 10 2/10530 | 10 4/6713 | 10 1/8282 | 10 1/10106 | 0 3/-- | | |
33 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 15215 | 10 2/2460 | 7.5 2/3103 | 10 2/3573 | 10 3/6079 | | | |
34 | 4901104100 Coder THCS | Dương Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 18109 | 7.5 2/11414 | 10 1/2280 | | 10 1/4415 | | | |
35 | 4901103012 Coder THCS | Cao Huỳnh Hạnh Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 1917 | | 10 1/488 | | 10 1/108 | 5 1/1321 | | |
36 | 4901104109 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Phi Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 20 | 11000 | 10 1/3481 | 10 1/7519 | | | | | |
37 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
38 | 4901104168 Coder Tiểu Học | Nguyễn Sinh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
39 | 4901104166 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
40 | 4901104164 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
41 | 4901104102 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trọng Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
42 | 4901104046 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Nhật Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
43 | 4901104062 Coder THCS | Trịnh Quốc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
44 | 4701104092 Coder THCS | LÊ VĂN HỘI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
45 | 4901104077 Coder Tiểu Học | Trần Hào Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
46 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
47 | 4901103082 Coder Lớp Lá | Trịnh Quang Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
48 | 4901103055 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Thanh Nhàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
49 | 4901104096 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phạm Trung Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
50 | 4701103098 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |