Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 20:00:00 13/05/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 23:00:00 13/05/2024
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 23:00:00 13/05/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
14901104074
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Nguyễn Tuấn Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6669110
1/5
2
1/29
10
1/50
10
1/78
4
1/99
10
1/120
10
1/143
10
1/167
24901104081
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Võ Chí Lâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6672110
1/9
2
1/27
10
1/50
10
1/75
4
1/186
10
1/103
10
1/125
10
1/146
34901103012
Coder THCS
Cao Huỳnh Hạnh Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       66107910
1/41
2
1/65
10
1/102
10
1/124
4
1/151
10
1/178
10
1/199
10
1/219
44901104105
Coder Đại Học
Bùi Nguyễn Quỳnh Như
Chưa cài đặt thông tin trường
       66111910
1/44
2
1/76
10
1/101
10
1/125
4
1/245
10
1/147
10
1/178
10
1/203
54901104158
Coder THCS
Phạm Bích Trâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       66112410
1/150
2
1/117
10
1/181
10
1/213
4
1/364
10
1/60
10
1/31
10
1/8
64801103001
Coder Tiểu Học
Bùi Thị Ngọc An
Chưa cài đặt thông tin trường
       66192110
1/32
2
1/88
10
1/138
10
1/372
4
1/441
10
1/247
10
1/315
10
1/288
74901104058
Coder Thạc Sĩ
Trần Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       66204710
1/10
2
1/29
10
1/51
10
1/83
4
1/104
10
1/228
10
2/1380
10
1/162
84901104009
CODER TIẾN SĨ
Phạm Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       66366610
1/25
2
2/1268
10
2/1306
10
1/147
4
1/186
10
1/216
10
1/245
10
1/273
94901104151
Coder Cao Đẳng
Đinh Tin
Đại Học Bách Khoa - HCM
       661260010
1/71
2
1/294
10
1/424
10
3/3557
4
5/5975
10
1/702
10
1/760
10
1/817
104901104080
Coder THCS
Nguyễn Nhứt Lâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       661921110
1/227
2
1/963
10
2/2982
10
2/4820
4
1/2088
10
1/2562
10
1/2708
10
1/2861
114901104095
Coder Tiểu Học
Bùi Thị Kiều Ngân
Chưa cài đặt thông tin trường
       662012010
1/208
2
1/347
10
1/497
10
2/4875
4
3/8098
10
1/1915
10
1/2050
10
1/2130
124701104240
Coder THCS
TRƯƠNG XUÂN VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       662351110
1/1198
2
1/1408
10
1/1641
10
1/3164
4
1/3783
10
1/3893
10
1/4084
10
1/4340
134901104177
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hưng Vũ
Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
       662573010
1/183
2
1/305
10
1/481
10
7/8232
4
5/10471
10
1/1897
10
1/2037
10
1/2124
144501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       662752910
1/1305
2
1/1927
10
1/2355
10
1/3845
4
1/4261
10
1/4504
10
1/4526
10
1/4806
154901104131
Coder Cao Đẳng
Bùi Minh Tân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       662758110
1/3290
2
1/3356
10
1/3552
10
1/3569
4
1/3587
10
1/3383
10
1/3409
10
1/3435
164601104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       662917210
1/2392
2
1/2585
10
1/2966
10
1/3050
4
1/3831
10
2/4927
10
1/3954
10
2/5467
174501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       662925310
1/586
2
1/864
10
1/1094
10
2/3293
4
2/7605
10
2/5501
10
1/4538
10
1/5772
184901103013
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lâm Hoàng Dung
Chưa cài đặt thông tin trường
       663136010
1/90
2
4/7134
10
2/4864
10
2/4811
4
2/3866
10
1/2251
10
2/4633
10
1/3711
194501104028
Coder Tiểu Học
HỒ VIÊN CHIÊU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       663444910
1/2816
2
1/2924
10
1/3021
10
1/3279
4
2/5519
10
3/7019
10
1/4730
10
1/5141
204901104082
Coder THCS
Nguyễn Hữu Lập
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       664058310
1/3633
2
3/6202
10
1/4070
10
2/5698
4
1/4766
10
2/6132
10
1/5014
10
1/5068
214901104034
Coder Tiểu Học
Nguyễn Huy Đông
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       664201310
1/3222
2
2/4499
10
1/3321
10
1/4261
4
1/7077
10
1/5670
10
1/6965
10
1/6998
224501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       664314610
3/3139
2
1/867
10
3/3417
10
6/7185
4
6/9780
10
3/6348
10
2/5425
10
3/6985
234901104182
Coder THPT
Hồ Thị Hoàng Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       664411010
1/1633
2
2/5257
10
1/3992
10
3/11583
4
1/4183
10
1/4517
10
1/1752
10
2/11193
244601104221
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TẤN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       665934110
1/1510
2
1/3634
10
1/4295
10
1/5470
4
10/21349
10
1/6958
10
1/7477
10
1/8648
254901104109
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Phi
Đại Học Bách Khoa - Hà Nội
       666956110
2/9407
2
1/4894
10
1/5198
10
1/8334
4
3/10941
10
5/13247
10
1/7461
10
3/10079
264501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       667787610
1/9576
2
1/9536
10
1/9494
10
2/10654
4
2/10579
10
1/9420
10
1/9323
10
1/9294
274501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       668476010
1/9198
2
1/9711
10
1/9765
10
3/12516
4
3/12853
10
1/9878
10
2/11189
10
1/9650
284601104075
Coder Tiểu Học
PHẠM NGUYỄN HOÀNG KHA
Chưa cài đặt thông tin trường
       624324910
1/5738
2
1/5954
10
1/6025
10
2/7490
10
1/6077
10
1/6167
10
1/5798
294701103098
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       584351710
1/1233
2
1/2507
10
2/6157
6
2/8064
10
1/7429
10
1/8054
10
2/10073
304601104144
Coder Tiểu Học
LÊ KIM MINH QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       56.35767410
2/1451
2
1/661
10
1/739
5
1/808
1.85
1/889
7.5
1/974
10
1/1038
10
1/1114
314901103023
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Nhật Hạ
Chưa cài đặt thông tin trường
       53.853346110
1/346
2
5/7291
10
2/5562
10
3/5529
1.85
2/6513
10
1/3262
0
1/--
10
1/4958
324901103057
Coder Tiểu Học
Trần Ngọc Nhi
Chưa cài đặt thông tin trường
       53.853643110
1/633
2
6/8501
10
2/5381
10
2/3992
1.85
3/7521
10
1/4320
0
4/--
10
2/6083
334901104062
Coder THCS
Trịnh Quốc Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       47.317025010
3/7065
2
3/10590
10
2/9429
5
7/17797
0.31
1/5859
10
2/9668
10
2/9842
0
2/--
344901104168
Coder Tiểu Học
Nguyễn Sinh Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402963010
1/4856
10
2/10981
10
1/7271
10
1/6522
354901104100
Coder THCS
Dương Thành Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       222528210
4/6085
2
1/9119
10
1/10078
364701104225
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
374901104166
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trần Anh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
384901104003
Coder THCS
Nguyễn Tuấn Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
394901104164
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Anh Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
404701103023
Coder THCS
NGUYỄN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
414901104102
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trọng Nhật
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
424901104046
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Nhật Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
434901104077
Coder Tiểu Học
Trần Hào Kiệt
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
444701104092
Coder THCS
LÊ VĂN HỘI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
454501104133
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464901104096
Coder Lớp Lá
Nguyễn Phạm Trung Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
474901104023
Coder THCS
Võ Tấn Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484901104051
Coder THCS
Hồ Quốc Huy
Đại học Cần Thơ
       00
494901103055
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Thanh Nhàn
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
504901103082
Coder Lớp Lá
Trịnh Quang Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00