Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104074 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Tuấn Khôi 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 66 | 691 | 10 1/5 | 2 1/29 | 10 1/50 | 10 1/78 | 4 1/99 | 10 1/120 | 10 1/143 | 10 1/167 |
2 | 4901104081 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Võ Chí Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 721 | 10 1/9 | 2 1/27 | 10 1/50 | 10 1/75 | 4 1/186 | 10 1/103 | 10 1/125 | 10 1/146 |
3 | 4901103012 Coder THCS | Cao Huỳnh Hạnh Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 1079 | 10 1/41 | 2 1/65 | 10 1/102 | 10 1/124 | 4 1/151 | 10 1/178 | 10 1/199 | 10 1/219 |
4 | 4901104105 Coder Đại Học | Bùi Nguyễn Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 66 | 1119 | 10 1/44 | 2 1/76 | 10 1/101 | 10 1/125 | 4 1/245 | 10 1/147 | 10 1/178 | 10 1/203 |
5 | 4901104158 Coder THCS | Phạm Bích Trâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 66 | 1124 | 10 1/150 | 2 1/117 | 10 1/181 | 10 1/213 | 4 1/364 | 10 1/60 | 10 1/31 | 10 1/8 |
6 | 4801103001 Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 66 | 1921 | 10 1/32 | 2 1/88 | 10 1/138 | 10 1/372 | 4 1/441 | 10 1/247 | 10 1/315 | 10 1/288 |
7 | 4901104058 CODER TIẾN SĨ | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 2047 | 10 1/10 | 2 1/29 | 10 1/51 | 10 1/83 | 4 1/104 | 10 1/228 | 10 2/1380 | 10 1/162 |
8 | 4901104009 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Phạm Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 3666 | 10 1/25 | 2 2/1268 | 10 2/1306 | 10 1/147 | 4 1/186 | 10 1/216 | 10 1/245 | 10 1/273 |
9 | 4901104151 Coder Cao Đẳng | Đinh Tin Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 66 | 12600 | 10 1/71 | 2 1/294 | 10 1/424 | 10 3/3557 | 4 5/5975 | 10 1/702 | 10 1/760 | 10 1/817 |
10 | 4901104080 Coder THCS | Nguyễn Nhứt Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 66 | 19211 | 10 1/227 | 2 1/963 | 10 2/2982 | 10 2/4820 | 4 1/2088 | 10 1/2562 | 10 1/2708 | 10 1/2861 |
11 | 4901104095 Coder THCS | Bùi Thị Kiều Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 66 | 20120 | 10 1/208 | 2 1/347 | 10 1/497 | 10 2/4875 | 4 3/8098 | 10 1/1915 | 10 1/2050 | 10 1/2130 |
12 | 4701104240 Coder THCS | TRƯƠNG XUÂN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 23511 | 10 1/1198 | 2 1/1408 | 10 1/1641 | 10 1/3164 | 4 1/3783 | 10 1/3893 | 10 1/4084 | 10 1/4340 |
13 | 4901104177 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hưng Vũ Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 66 | 25730 | 10 1/183 | 2 1/305 | 10 1/481 | 10 7/8232 | 4 5/10471 | 10 1/1897 | 10 1/2037 | 10 1/2124 |
14 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 27529 | 10 1/1305 | 2 1/1927 | 10 1/2355 | 10 1/3845 | 4 1/4261 | 10 1/4504 | 10 1/4526 | 10 1/4806 |
15 | 4901104131 Coder Cao Đẳng | Bùi Minh Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 27581 | 10 1/3290 | 2 1/3356 | 10 1/3552 | 10 1/3569 | 4 1/3587 | 10 1/3383 | 10 1/3409 | 10 1/3435 |
16 | 4601104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 29172 | 10 1/2392 | 2 1/2585 | 10 1/2966 | 10 1/3050 | 4 1/3831 | 10 2/4927 | 10 1/3954 | 10 2/5467 |
17 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 29253 | 10 1/586 | 2 1/864 | 10 1/1094 | 10 2/3293 | 4 2/7605 | 10 2/5501 | 10 1/4538 | 10 1/5772 |
18 | 4901103013 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 31360 | 10 1/90 | 2 4/7134 | 10 2/4864 | 10 2/4811 | 4 2/3866 | 10 1/2251 | 10 2/4633 | 10 1/3711 |
19 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 34449 | 10 1/2816 | 2 1/2924 | 10 1/3021 | 10 1/3279 | 4 2/5519 | 10 3/7019 | 10 1/4730 | 10 1/5141 |
20 | 4901104082 Coder THCS | Nguyễn Hữu Lập Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 40583 | 10 1/3633 | 2 3/6202 | 10 1/4070 | 10 2/5698 | 4 1/4766 | 10 2/6132 | 10 1/5014 | 10 1/5068 |
21 | 4901104034 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huy Đông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 42013 | 10 1/3222 | 2 2/4499 | 10 1/3321 | 10 1/4261 | 4 1/7077 | 10 1/5670 | 10 1/6965 | 10 1/6998 |
22 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 43146 | 10 3/3139 | 2 1/867 | 10 3/3417 | 10 6/7185 | 4 6/9780 | 10 3/6348 | 10 2/5425 | 10 3/6985 |
23 | 4901104182 Coder THPT | Hồ Thị Hoàng Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 66 | 44110 | 10 1/1633 | 2 2/5257 | 10 1/3992 | 10 3/11583 | 4 1/4183 | 10 1/4517 | 10 1/1752 | 10 2/11193 |
24 | 4601104221 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 59341 | 10 1/1510 | 2 1/3634 | 10 1/4295 | 10 1/5470 | 4 10/21349 | 10 1/6958 | 10 1/7477 | 10 1/8648 |
25 | 4901104109 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Phi Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 66 | 69561 | 10 2/9407 | 2 1/4894 | 10 1/5198 | 10 1/8334 | 4 3/10941 | 10 5/13247 | 10 1/7461 | 10 3/10079 |
26 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 77876 | 10 1/9576 | 2 1/9536 | 10 1/9494 | 10 2/10654 | 4 2/10579 | 10 1/9420 | 10 1/9323 | 10 1/9294 |
27 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 84760 | 10 1/9198 | 2 1/9711 | 10 1/9765 | 10 3/12516 | 4 3/12853 | 10 1/9878 | 10 2/11189 | 10 1/9650 |
28 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 62 | 43249 | 10 1/5738 | 2 1/5954 | 10 1/6025 | 10 2/7490 | | 10 1/6077 | 10 1/6167 | 10 1/5798 |
29 | 4701103098 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 58 | 43517 | 10 1/1233 | 2 1/2507 | 10 2/6157 | 6 2/8064 | | 10 1/7429 | 10 1/8054 | 10 2/10073 |
30 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 56.35 | 7674 | 10 2/1451 | 2 1/661 | 10 1/739 | 5 1/808 | 1.85 1/889 | 7.5 1/974 | 10 1/1038 | 10 1/1114 |
31 | 4901103023 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Nhật Hạ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53.85 | 33461 | 10 1/346 | 2 5/7291 | 10 2/5562 | 10 3/5529 | 1.85 2/6513 | 10 1/3262 | 0 1/-- | 10 1/4958 |
32 | 4901103057 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53.85 | 36431 | 10 1/633 | 2 6/8501 | 10 2/5381 | 10 2/3992 | 1.85 3/7521 | 10 1/4320 | 0 4/-- | 10 2/6083 |
33 | 4901104062 Coder THCS | Trịnh Quốc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 47.31 | 70250 | 10 3/7065 | 2 3/10590 | 10 2/9429 | 5 7/17797 | 0.31 1/5859 | 10 2/9668 | 10 2/9842 | 0 2/-- |
34 | 4901104168 Coder Tiểu Học | Nguyễn Sinh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 29630 | 10 1/4856 | | 10 2/10981 | | | | 10 1/7271 | 10 1/6522 |
35 | 4901104100 Coder THCS | Dương Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 25282 | 10 4/6085 | 2 1/9119 | 10 1/10078 | | | | | |
36 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
37 | 4901104166 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
38 | 4901104003 Coder THCS | Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
39 | 4901104164 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
40 | 4701103023 Coder THCS | NGUYỄN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
41 | 4901104102 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trọng Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
42 | 4901104046 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Nhật Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
43 | 4901104077 Coder Tiểu Học | Trần Hào Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
44 | 4701104092 Coder THCS | LÊ VĂN HỘI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
45 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
46 | 4901104096 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phạm Trung Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
47 | 4901104023 Coder THCS | Võ Tấn Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
48 | 4901104051 Coder Tiểu Học | Hồ Quốc Huy Đại học Cần Thơ |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
49 | 4901103055 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Thanh Nhàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
50 | 4901103082 Coder Lớp Lá | Trịnh Quang Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |